Đề Kiểm tra cuối kỳ I_Tiếng Việt lớp 4_1

Chia sẻ bởi Lê Trung Chánh | Ngày 09/10/2018 | 33

Chia sẻ tài liệu: Đề Kiểm tra cuối kỳ I_Tiếng Việt lớp 4_1 thuộc Toán học 4

Nội dung tài liệu:

Trường:………………………………… ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I
Tên: ……………………………………. MÔN TOÁN – KHỐI 4
Lớp:……………………………………. NĂM HỌC: 2013-2014
Thời gian: 60 phút

Điểm
Nhận xét

Người coi KT:………………………....

Người chấm KT:………………………




Bài 1: Đọc viết các số sau: (1 điểm)
Đọc số
Viết số

762 891:………...…………………………...
………………………………………………
………………………………………………
………………………………………………
Hai trăm mười lăm nghìn bảy trăm hai muoi mốt.
…………………………………………….


Bài 2: Khoanh tròn vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng: (2 điểm)
a) Giá trị của chữ số 5 trong số 785 093 là:

A. 5000 B. 500 C. 50 D. 5

b) Trong các dãy số dưới đây dãy số nào được xếp theo thứ thự từ bé đến lớn ? A. 2 467 ; 28 092 ; 943 967 ; 932 018 B. 2 467 ; 28 092 ; 932 018 ; 943 967
C. 932 018 ; 943 967 ; 2 467 ; 28 092 D. 943 967 ; 932 018 ; 28 092 ; 2 467
c) Trung bình cộng của hai số là 18. Biết một trong hai số đó là 17, số còn lại là:
A. 17 B. 18 C. 19 D. 20

d) Số vừa chia hết cho 2 và 5 là :
A. 2182 B. 7986 C. 9915 D.9810

Bài 3: Điền dấu >; <; = thích hợp vào chỗ chấm. (1 điểm)
500 dm2…….5 m2 4tạ 20kg……….4tạ 2kg
9 dm2……...9000 cm2 3yến 50kg……..80kg
Bài 4: Đúng ghi Đ sai ghi S vào ô trống (2 điểm)

a) Hình bên có 4 góc vuông. A B

b) Hình bên có 4 cặp cạnh song song

c) Chu vi của hình bên là: 80 cm C 20 cm D

d) Diện tích hình bên là: 40 cm2
Bài 5:) Đặt tính rồi tính ( 2 điểm)
a) 186954 + 247 436 b) 941302 – 298764
…………………… ………………………..
…………………… ………………………..
…………………… ………………………..
…………………… ………………………..
c) 483 x 27 d) 12054 : 82
……………………
……………………
……………………
……………………
……………………

Bài 6:Tìm X: (1điểm)

a/ 14536 - X = 3928 b/ X : 255 = 203

…………………… ………………………..
…………………… ………………………..
…………………… ………………………..



Bài 7: (1 điểm)
Một hình vuông có cạnh là 9 cm. Tính chu vi và diện tích hình vuông đó.

Bài giải
……………………………………………………………………
……………………………………………………………………
……………………………………………………………………
……………………………………………………………………
……………………………………………………………………
……………………………………………………………………
……………………………………………………………………
……………………………………………………………………








ĐÁP ÁN

Bài 1: Đúng mỗi ý được 0,5 điểm:
Đọc số
Viết số

762 891: Bảy trăm sáu mươi hai nghìn tám trăm chín mươi mốt
Hai trăm mười lăm nghìn bảy trăm hai muoi mốt.
215 721

Bài 2: Khoanh tròn vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng được 0,5 điểm:
a) A. 5000

b) B. 2 467 ; 28 092 ; 932 018 ; 943 967

c) C. 19

d) D.9810

Bài 3:Điền dấu >; <; = thích hợp vào chỗ chấm được 0,25 điểm.
500 dm2 = 5 m2 4tạ 20kg > 4tạ 2kg
9 dm2 < 9000 cm2 3yến 50kg = 80kg
Bài 4: Đúng mỗi ô trống được 0,5 điểm

a) Hình bên có 4 góc vuông.

b) Hình bên có 4 cặp cạnh song song

c) Chu vi của hình bên là: 80 cm

d) Diện tích hình bên là: 40 cm2

Bài 5: Đặt tính đúng mỗi phép tính được 0,5 điểm
a) 434 390 b) 642538
c) 13041 d)
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Lê Trung Chánh
Dung lượng: 53,00KB| Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)