ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ II NĂM HỌC 2016-2017

Chia sẻ bởi Trần Thị Hằng | Ngày 09/10/2018 | 50

Chia sẻ tài liệu: ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ II NĂM HỌC 2016-2017 thuộc Toán học 4

Nội dung tài liệu:


2. Ma trậncuốihọckì 2môntoán:
Stt
Mạch kiến thức, kĩ năng
Câu/ điểm
Mức 1
Mức 2
Mức 3
Mức 4
Tổngsố




TN
TL
TN
TL
TN
TL
TN
TL
TN
TL

1
Sốhọc: Biếtthựchiệncácphéptínhvớiphânsố:
-Biếttínhgiátrịcủabiểuthứccácphânsốtheocácquytắcnhưđốivớisốtựnhiên.
-Biếttìmtànhphầnchưabiếtcủamộtphéptinh(nhưđốivớisốtựnhiên) .
-Biếtgiảivàtrìnhbàybàitoáncóđếnbabướctínhvớiphânsố( tìmhaisốbiếttổng hay hiệuvàtỉsốcủachúng)

Sốcâu
2

1
1

2

1
3
4



Câusố
1,2

5
7

8,9

10





Sốđiểm
2

1
1

2

1



2
Yếutốhìnhhọc: Biếthìnhthoivàtínhdiệntíchhìnhthoi:
- Nhậnbiếtđượchìnhthoivàmộtsốtínhchấtcơbảncủanó.
- Biếtcáchtínhdiệntíchcáchìnhđãhọc..
Sốcâu
1

1





2




Câusố
3

4










Sốđiểm
1

1










3
Bàitoáncóliênquanđếntỉlệ: Biếttỉsốvàmộtsốứngdụngcủatỉlệbảnđồ:
- Biếtlậptỉsốcủahaiđạilượngcùngloại.
- Giớithiệuvềtỉlệbảnđồvàmộtsốúngdụngcủatỉlệbảnđồ.
Sốcâu


1





1




Câusố


6
























Sốđiểm


1








Tổngsốcâu
3

3
1

2

1
6
4


3

3
1

2

1
6
4

Tổngsốđiểm















Trường TH ………………… Thứ ......ngày ...... tháng …. năm 2017
Họvàtên:....................................... ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ II
Lớp: 4/… Nămhọc: 2016-2017.
Môn : TOÁN
Thờigian: (40’)




Phần I: Trắcnghiệm(5 điểm):Khoanhvàochữcáitrướccâutrảlờiđúng:
Câu 1:Giátrịcủachữsố 8 trongsố 58 3624 là:
A. 800 B. 8 000 C. 80 000 D. 800 000
Câu 2. Trong các phân số dưới đây, phân số nào lớn hơn 1?
A. , B. , C. , D. ,
Câu 3: Hình bình hành là hình:
A. Có hai cặp cạnh đối diện song song và bằng nhau.
B. Có hai cặp cạnh đối diện song song.
C. Có bốn cạnh bằng nhau.
Câu 4:Mộthìnhthoicóđộdàihaiđườngchéolà 17cm và 32cm. Diệntíchcủahìnhthoilà:
A . 272 cm2 B . 270 cm2 C . 725cm2 D .277 cm2
Câu 5:Chọnchữsốthíchhợptrongcácchữsốsauđểviếtvào ô trốngsaocho 15 chia hếtcho 2 và 3:
A . 5 B . 0 C . 2 D . 3
Câu 6: Trênbảnđồtỉlệ 1 : 200, chiềudàiphònghọclớpđóđược 5 cm. Chiềudàithật củaphònghọcđólà:
A. 500c m B. 2 000cm C. 1000cm D.700c m
Câu 7:Điền số?
a) 1 giờ 15 phút = ..... phút b) 2m2 3dm2 =............dm2
Câu 8:Tìm:
a)  b) 
Câu 9:Bốhơn con 30. Tuổi con bằngtuổibố. Tínhtuổicủamỗingười?
Câu 10:Trungbìnhcộngcủahaisốlà 36. Tìmhaisốđó, biếtrằngnếusốlớngiảm 5 lầnthìđượcsốbé.

ĐÁP ÁN: Câu 1:B
Câu 2:B
Câu3:A
Câu4:A
Câu5:B
Câu6:C
Câu 7:Điền số?
a) 1 giờ 15 phút = 75 phút b) 2m2 3dm2 =203dm2
Câu 8:Tìm:
 b) 
 
Câu 9:
Bài giải:
Theo bài ra, ta có sơ đồ:







Hiệu số phần bằng nhau là:
7-3=5( phần)
Tuổi con là:
(30:5)x2=12 (tuổi)
Tuổi bố là:
12+30=42(tuổi)
Đáp số: Con: 12 tuổi.
Bố: 42 tuổi.
Câu 10:
Bài giải:









Tổng hai số là:
36x2=72
Tổng số phần bằng nhau là:
5+1=6( phần)
Số lớn là:
72:6x6=60
Số bé là:
72-60=12
Đáp số: Số lớn: 60
Số bé:12




* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Trần Thị Hằng
Dung lượng: 75,98KB| Lượt tài: 1
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)