ĐÈ KIEM TRA CUOI KI 2 TOAN 4 THEO TT 22
Chia sẻ bởi Nguyễn Phi Hùng |
Ngày 09/10/2018 |
37
Chia sẻ tài liệu: ĐÈ KIEM TRA CUOI KI 2 TOAN 4 THEO TT 22 thuộc Toán học 5
Nội dung tài liệu:
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA TOÁN KHỐI 4 CUỐI NĂM
TT
Chủ đề
Mức 1
Mức 2
Mức 3
Mức 4
Tổng
TN
TL
TN
TL
TN
TL
TN
TL
1
Số học
Số câu
2
1
3
2
1
1
Câu số
1,2
1
3,4,8
2,4
4
5
Điểm
1
1
1,5
3
0,5
1
2
Các đại lượng
Số câu
2
Câu số
5,6
Điểm
1
3
Hình học
Số câu
1
1
Câu số
7
3
Điểm
0,5
1
Tổng số câu
2
1
6
1
3
0,5
1
14
Tổng số điểm
2
3,5
3
1,5
10
PHÒNG GD&ĐT HUYỆN ĐĂK R’LẤP
TRƯỜNG TH …………..
KIỂM TRA CUỐI NĂM HỌC 2016-2017
MÔN : TOÁN (KHỐI 4)
Thời gian: 40 phút
Họ và tên: ………………………………………………..Lớp 4………
Điểm
Lời nhận xét
PHẦN 1 TRẮC NGHIỆM (4 điểm)
Câu 1. Phân số
7
5
có mẫu số là: M1
A. 5 B. 7 C. 35 D. 12
Câu 2: Đúng ghi Đ, sai ghi S. M1
Phân số có tử số và mẫu số bằng nhau thì phân số đó lớn hơn 1.
Phân số có tử số lớn hơn mẫu số thì phân số đó lớn hơn 1.
Câu 3:Các phân số
3
4 ;
4
8 ;
1
8
được sắp xếp theo thứ tự từ bé đến lớn là: M2.
3
4
1
8;
4
8
B
4
8
3
4
1 8
C.
1
8;
4
8;
3
4
Câu 4: Trung bình cộng của hai số là 152, hiệu hai số là 46.Tìm số bé ?M4
Kết quả số bé là : ………
Câu 5: Điền số thích hợp vào chỗ chấm : 4 tạ 5 yến = …………kg. M2
Câu 6: Điền số thích hợp vào chỗ chấm : 3 phút 6 giây = ……… giây:M2
Câu 7.Đúng ghi Đ, sai ghi S: M2
Chu vi hình ABCD là 20cm.
Diện tích hình ABCD là 24cm2.
6cm
A B
4cm
C D
h
Câu 8: Trung bình cộng của 3 số: 124; 457; 787 là: M2
A. 465 B. 456 C. 654 D.564
PHẦN 2: TỰ LUẬN (6điểm)
Câu 1: Tính(1điểm) (M1)
x…………………………………………………………………………
: ……………………………………………………………………………
Câu 2: Tìm x(1điểm) (M3)
a) x+ = +
……………………………………….
………………………………………
………………………………………
b
22
3 - x = +……………………………………….
……………………………………….
……………………………………….
Câu 3: (1điểm) Tính diện tích hình thoi biết; Độ dài các đường chéo lần lượt là 15 cm và 3 dm. (M2)
TT
Chủ đề
Mức 1
Mức 2
Mức 3
Mức 4
Tổng
TN
TL
TN
TL
TN
TL
TN
TL
1
Số học
Số câu
2
1
3
2
1
1
Câu số
1,2
1
3,4,8
2,4
4
5
Điểm
1
1
1,5
3
0,5
1
2
Các đại lượng
Số câu
2
Câu số
5,6
Điểm
1
3
Hình học
Số câu
1
1
Câu số
7
3
Điểm
0,5
1
Tổng số câu
2
1
6
1
3
0,5
1
14
Tổng số điểm
2
3,5
3
1,5
10
PHÒNG GD&ĐT HUYỆN ĐĂK R’LẤP
TRƯỜNG TH …………..
KIỂM TRA CUỐI NĂM HỌC 2016-2017
MÔN : TOÁN (KHỐI 4)
Thời gian: 40 phút
Họ và tên: ………………………………………………..Lớp 4………
Điểm
Lời nhận xét
PHẦN 1 TRẮC NGHIỆM (4 điểm)
Câu 1. Phân số
7
5
có mẫu số là: M1
A. 5 B. 7 C. 35 D. 12
Câu 2: Đúng ghi Đ, sai ghi S. M1
Phân số có tử số và mẫu số bằng nhau thì phân số đó lớn hơn 1.
Phân số có tử số lớn hơn mẫu số thì phân số đó lớn hơn 1.
Câu 3:Các phân số
3
4 ;
4
8 ;
1
8
được sắp xếp theo thứ tự từ bé đến lớn là: M2.
3
4
1
8;
4
8
B
4
8
3
4
1 8
C.
1
8;
4
8;
3
4
Câu 4: Trung bình cộng của hai số là 152, hiệu hai số là 46.Tìm số bé ?M4
Kết quả số bé là : ………
Câu 5: Điền số thích hợp vào chỗ chấm : 4 tạ 5 yến = …………kg. M2
Câu 6: Điền số thích hợp vào chỗ chấm : 3 phút 6 giây = ……… giây:M2
Câu 7.Đúng ghi Đ, sai ghi S: M2
Chu vi hình ABCD là 20cm.
Diện tích hình ABCD là 24cm2.
6cm
A B
4cm
C D
h
Câu 8: Trung bình cộng của 3 số: 124; 457; 787 là: M2
A. 465 B. 456 C. 654 D.564
PHẦN 2: TỰ LUẬN (6điểm)
Câu 1: Tính(1điểm) (M1)
x…………………………………………………………………………
: ……………………………………………………………………………
Câu 2: Tìm x(1điểm) (M3)
a) x+ = +
……………………………………….
………………………………………
………………………………………
b
22
3 - x = +……………………………………….
……………………………………….
……………………………………….
Câu 3: (1điểm) Tính diện tích hình thoi biết; Độ dài các đường chéo lần lượt là 15 cm và 3 dm. (M2)
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Phi Hùng
Dung lượng: 52,59KB|
Lượt tài: 0
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)