DÈ KIẺM TRA CUỐI HỌC KÌ I LOP 5
Chia sẻ bởi Lê Thị Hương |
Ngày 09/10/2018 |
39
Chia sẻ tài liệu: DÈ KIẺM TRA CUỐI HỌC KÌ I LOP 5 thuộc Toán học 5
Nội dung tài liệu:
BÀI KIỂM TRA ĐỊNH KÌ CUỐI KÌ I - NĂM HỌC: 2013-2014
Môn: Toán –Lớp 5 Thời gian: 90 phút
ĐỀ LẺ
Bài 1 : (1 đ) Viết các số sau :
a) Ba mươi sáu phần mười : . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
b) Bốn và hai phần ba : . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
c) Chín phẩy hai mươi mốt : . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
d) Số gồm ba đơn vị, năm phần mười : . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Bài 2 : (1đ) Điền dấu ( < ; > ; = ) thích hợp vào chỗ chấm:
a. 59,29 . . . . . 60 b. 0,7 9 . . . . . 0,079
c. 95,7 . . . . . 95,68 d. 101,01 . . . . . 101,010
Bài 3. (2 đ) Mỗi bài tập dưới đây có các câu trả lời A, B, C, D. Hãy khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng.
a. Chữ số 6 trong số thập phân 2,697 có giá trị là:
A. B. C. D. 6
b. viết dưới dạng số thập phân là :
A. 0,76 B. 7,6 C. 7,06 D. 7,006
c. Số lớn nhất trong các số: 4,23 : 4,32 ; 4,4 ; 4,321
A. 4,23 B. 4,32 C. 4,4 D. 4,321
d. 2cm2 7mm2 = . . . . . . cm2
Số thích hợp viết vào chỗ chấm là :
A. 27 B. 2,7 C. 2,07 D. 2,007
Bài 4. Đặt tính rồi tính (2đ) :
a) 425,65 + 493,13 b) 42,43 - 34,38
c) 2,36 x 4,3 d) 151,5 : 2,5
Bài 5. (1đ) Viết số thập phân thích hợp vào chỗ trống:
a. 21m 6cm = . . . . . m c. 7m2 8dm2 = . . . . . m2
b. 8kg 375g = . . . . . kg d. 15ha = . . . . . km2
Bài 6. (2đ) Một sân trường hình chữ nhật có diện tích 400m2 . Trên sân trường người ta trồng một bồn hoa hình tam giác có chiều cao 2,5 m, đáy 4m.
a/ Tính diện tích bồn hoa ? (1đ)
b/ Tính diện tích phần còn lại của sân trường ? (1đ)
Bài giải
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
Bài 7. (1đ) Tính diện tích phần tô đậm ở hình dưới đây:
Bài giải
………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………
………………………………………………………………
………………………………………………………………
………………………………………………………………
BÀI KIỂM TRA ĐỊNH KÌ CUỐI KÌ I - NĂM HỌC: 2013-2014
Môn: Toán –Lớp 5 Thời gian: 90 phút
ĐỀ CHẴN
Bài 1 : (1 đ) Viết các số sau :
a) Ba mươi tư phần mười : . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
b) Bốn và hai phần bảy : . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Môn: Toán –Lớp 5 Thời gian: 90 phút
ĐỀ LẺ
Bài 1 : (1 đ) Viết các số sau :
a) Ba mươi sáu phần mười : . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
b) Bốn và hai phần ba : . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
c) Chín phẩy hai mươi mốt : . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
d) Số gồm ba đơn vị, năm phần mười : . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Bài 2 : (1đ) Điền dấu ( < ; > ; = ) thích hợp vào chỗ chấm:
a. 59,29 . . . . . 60 b. 0,7 9 . . . . . 0,079
c. 95,7 . . . . . 95,68 d. 101,01 . . . . . 101,010
Bài 3. (2 đ) Mỗi bài tập dưới đây có các câu trả lời A, B, C, D. Hãy khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng.
a. Chữ số 6 trong số thập phân 2,697 có giá trị là:
A. B. C. D. 6
b. viết dưới dạng số thập phân là :
A. 0,76 B. 7,6 C. 7,06 D. 7,006
c. Số lớn nhất trong các số: 4,23 : 4,32 ; 4,4 ; 4,321
A. 4,23 B. 4,32 C. 4,4 D. 4,321
d. 2cm2 7mm2 = . . . . . . cm2
Số thích hợp viết vào chỗ chấm là :
A. 27 B. 2,7 C. 2,07 D. 2,007
Bài 4. Đặt tính rồi tính (2đ) :
a) 425,65 + 493,13 b) 42,43 - 34,38
c) 2,36 x 4,3 d) 151,5 : 2,5
Bài 5. (1đ) Viết số thập phân thích hợp vào chỗ trống:
a. 21m 6cm = . . . . . m c. 7m2 8dm2 = . . . . . m2
b. 8kg 375g = . . . . . kg d. 15ha = . . . . . km2
Bài 6. (2đ) Một sân trường hình chữ nhật có diện tích 400m2 . Trên sân trường người ta trồng một bồn hoa hình tam giác có chiều cao 2,5 m, đáy 4m.
a/ Tính diện tích bồn hoa ? (1đ)
b/ Tính diện tích phần còn lại của sân trường ? (1đ)
Bài giải
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
Bài 7. (1đ) Tính diện tích phần tô đậm ở hình dưới đây:
Bài giải
………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………
………………………………………………………………
………………………………………………………………
………………………………………………………………
BÀI KIỂM TRA ĐỊNH KÌ CUỐI KÌ I - NĂM HỌC: 2013-2014
Môn: Toán –Lớp 5 Thời gian: 90 phút
ĐỀ CHẴN
Bài 1 : (1 đ) Viết các số sau :
a) Ba mươi tư phần mười : . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
b) Bốn và hai phần bảy : . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Thị Hương
Dung lượng: 223,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)