Đề Kiểm Tra Chương I ĐS8 - Có ma trận ( 3 Đề)
Chia sẻ bởi Lương Văn Quảng |
Ngày 12/10/2018 |
42
Chia sẻ tài liệu: Đề Kiểm Tra Chương I ĐS8 - Có ma trận ( 3 Đề) thuộc Đại số 8
Nội dung tài liệu:
Đề I :
Họ và tên : . . . . . . . . . . . . . . . . . . BÀI KIỂM TRA CHƯƠNG I
Lớp: . . . . . . Môn : Đại số 8 Tiết : 21
Điểm
Lời phê
Bài 1 (3đ) : Điền các đơn thức thích hợp vào chỗ trống :
a) x3 + = ( . . . . . + . . . . . ) ( . . . . . – x + . . . . . )
b) . . . . . + 12x2y + . . . . . + y3 = ( 2x + . . . . . )3
c) ( x – ( x + ) = . . . . . – . . . . .
d) x2 + . . . . . + 9 = ( . . . . . + . . . . . . )2
Bài 2 (1đ) : Điền chữ thích hợp ( Đ) hoặc (S) vào ô vuông .
a) (x – 2 = x2 – 2x + 7
b) (x – y )3 ( x – y )2 = ( x – y )6
Bài 3(1đ) : Rút gọn biểu thức
( x2 + 1 )(x – 3 ) – ( x – 3 )(x2 + 3x + 9)
Bài 4(2đ) : Phân tích đa thức thành nhân tử .
a) 3x2 – 6xy + 3y2 – 12z2
b) 3x2 – x3 + 3xy – x2y
Bài 5(2đ) : Tìm x biết :
2x( x – 1 ) – x + 1 = 0
Bài 6 ( 1đ) :
Tìm n để x2 – 3x + n chia hết cho x + 2
Chứng minh rằng x2 - 6x + 10 > 0 với mọi x.
BÀI LÀM
Đề II :
Họ và tên : . . . . . . . . . . . . . . . . . . BÀI KIỂM TRA CHƯƠNG I
Lớp: . . . . . . Môn : Đại số 8 Tiết : 21
Điểm
Lời phê
Bài 1 (2đ) : Điền các đơn thức thích hợp vào chỗ trống :
a) x3 + . . . . . + . . . . . + 27 = ( . . . . . + . . . . . )3
b) ( x – ) ( x + = . . . . . – . . . . .
c) x2 + . . . . . + = ( . . . . . + . . . . . )2
d) ( x – 2 ) ( x2 + . . . . . + 4 ) = . . . . . – . . . . .
Bài 2 (1đ) : Điền chữ thích hợp ( Đ) hoặc (S) vào ô vuông .
a) – x2 + 4x – 4 = – ( x – 2 )2
b) x3 + 27 : ( x2 – 3x + 9 ) = x – 3
Bài 3(2đ) : Rút gọn biểu thức .
( x – 3 ) (x + 3 ) – ( x – 3 )2
Bài 4(2đ ) : Phân tích đa thức thành nhân tử .
a) 3x2 – 3y2 – 12x + 12y
b) 4(2x2 – y) + 16(y – 2x2)
Bài 5 (2đ) : Tìm x biết
( 2x + 1 )2 – ( x – 1 )2 = 0
Bài 6 (1đ) :
Tìm n để x2 – 3x + n chia hết cho x + 2
Chứng minh rằng x2 - 6x + 10 > 0 với mọi x.
BÀI LÀM
Họ và tên : . . . . . . . . . . . . . . . . . . BÀI KIỂM TRA CHƯƠNG I
Lớp: . . . . . . Môn : Đại số 8 Tiết : 21
Điểm
Lời phê
Bài 1 (3đ) : Điền các đơn thức thích hợp vào chỗ trống :
a) x3 + = ( . . . . . + . . . . . ) ( . . . . . – x + . . . . . )
b) . . . . . + 12x2y + . . . . . + y3 = ( 2x + . . . . . )3
c) ( x – ( x + ) = . . . . . – . . . . .
d) x2 + . . . . . + 9 = ( . . . . . + . . . . . . )2
Bài 2 (1đ) : Điền chữ thích hợp ( Đ) hoặc (S) vào ô vuông .
a) (x – 2 = x2 – 2x + 7
b) (x – y )3 ( x – y )2 = ( x – y )6
Bài 3(1đ) : Rút gọn biểu thức
( x2 + 1 )(x – 3 ) – ( x – 3 )(x2 + 3x + 9)
Bài 4(2đ) : Phân tích đa thức thành nhân tử .
a) 3x2 – 6xy + 3y2 – 12z2
b) 3x2 – x3 + 3xy – x2y
Bài 5(2đ) : Tìm x biết :
2x( x – 1 ) – x + 1 = 0
Bài 6 ( 1đ) :
Tìm n để x2 – 3x + n chia hết cho x + 2
Chứng minh rằng x2 - 6x + 10 > 0 với mọi x.
BÀI LÀM
Đề II :
Họ và tên : . . . . . . . . . . . . . . . . . . BÀI KIỂM TRA CHƯƠNG I
Lớp: . . . . . . Môn : Đại số 8 Tiết : 21
Điểm
Lời phê
Bài 1 (2đ) : Điền các đơn thức thích hợp vào chỗ trống :
a) x3 + . . . . . + . . . . . + 27 = ( . . . . . + . . . . . )3
b) ( x – ) ( x + = . . . . . – . . . . .
c) x2 + . . . . . + = ( . . . . . + . . . . . )2
d) ( x – 2 ) ( x2 + . . . . . + 4 ) = . . . . . – . . . . .
Bài 2 (1đ) : Điền chữ thích hợp ( Đ) hoặc (S) vào ô vuông .
a) – x2 + 4x – 4 = – ( x – 2 )2
b) x3 + 27 : ( x2 – 3x + 9 ) = x – 3
Bài 3(2đ) : Rút gọn biểu thức .
( x – 3 ) (x + 3 ) – ( x – 3 )2
Bài 4(2đ ) : Phân tích đa thức thành nhân tử .
a) 3x2 – 3y2 – 12x + 12y
b) 4(2x2 – y) + 16(y – 2x2)
Bài 5 (2đ) : Tìm x biết
( 2x + 1 )2 – ( x – 1 )2 = 0
Bài 6 (1đ) :
Tìm n để x2 – 3x + n chia hết cho x + 2
Chứng minh rằng x2 - 6x + 10 > 0 với mọi x.
BÀI LÀM
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lương Văn Quảng
Dung lượng: 16,42KB|
Lượt tài: 3
Loại file: rar
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)