đề kiểm tra các lần định kì trong năm
Chia sẻ bởi Trần Thị Hoa |
Ngày 09/10/2018 |
27
Chia sẻ tài liệu: đề kiểm tra các lần định kì trong năm thuộc Toán học 4
Nội dung tài liệu:
Kiểmtrađịnhkìlần 1
I. TRẮC NGHIỆM
Khoanhtrònvàochữcáitrướccâutrảlờiđúngnhất:
Bài 1: Trungbìnhcộngcủa 18, 28 và 47 là:
a. 31 b. 32 c. 33
Bài 2:Trongcácgócdướiđâygócnàobéhơngócvuông?
a. Gócbẹt b. Góctù c. Gọcnhọn
Bài 3: 3 tấn 79 kg = …..kg?
a. 3790 b.3079 c. 3709
Bài 4: Giátrịcủabiểuthức( a + b - c), với a = 5, b = 84, c = 26 là:
a. 86 b. 63 c. 68
Bài 5: 1 ngày 4 giờ = ………?
a. 32 giờ b. 28 giờ c. 23 giờ
Bài 6: Cóbaonhiêusốcóhaichữsố?
a.70 b.80 c.90
Bài 7:Chữsố 6 nàotrongcácsốdướiđâycógiátrịlà 6000.
a.715 638 b.517 638 c .836 571
Bài 8:BácHồrađitìmđườngcứunướcnăm 1911. Nănđóthuộcthếkỉnào?
a. XX b. XIX c. XXI
II. TỰ LUẬN
Bài1 :Đọccácsốsau:
36 373 309
223 110 378
Bài 2: Đặttínhrồitính
a. 45 365 x 6 b. 2814: 7 c. 26387+14057 d.76528 - 39256
Bài 3:Mộthìnhchữnhậtcónửachu vi là 48cm. Chiềudàihơnchiềurộng 30cm.
Tínhdiệntíchmảnhvườnđó.
Đáp án
I.: 4 điểm - Mỗibàilàmđúng 0.5 điểm
Bài 1: a Bài2 : c Bài 3 : b Bài 4 : b Bài 5 : b
Bài6 : c Bài 7 : c Bài 8: a
II:Phầntựluận : 6 điểm
. Mỗibài 2 điểm
Bài1 :đọcđúngmộtsố 1 điểm
Bài 2: Mỗiphéptínhđúng 0.5 điểm
Bài3 :Chiềurộnghìnhchữnhậtlà : ( 0.25 đ)
( 48 - 30 ) : 2 = 9 ( cm ) ( 0.5đ)
Chiềudàihìnhchữnhậtlà : (0.25đ)
48- 9 = 36 ( cm) (0.25đ)
Diệntíchhìnhchữnhậtlà :(0.25 đ)
36 x9 = 324 (cm 2 ) ( 0.25đ)
Đápsố : 324cm2 ( 0.25đ)
…………………………………………………………………………………………………………………………………………..
đề kiểmtramôntoánkhốilớp 4 cuốihọc kì I
Câu 1: Đặttính và tính.
a) 2814 + 1429 b) 7894- 865 c) 264 x 23 d) 359361 : 9
Câu 2.Khoanhtrònvàochữ cáitrướckếtquả đúng
a) 4237 x 18 – 34578 b) 601758- 1988 : 14
A. 41688 B. 40688 A. 601637 B. 601616
C. 41588 D. 41687 C. 661617 D. 611617
c) 800Kg = ...tạ d) 15000Kg = ...tấn.
A. 8 tạ B. 80 tạ A. 150 tấn B. 15 tấn
C. 800 tạ D. 8000 tạ C. 5 tấn C. 105tấn
Câu 3Tìm
a) 40 = 25600 b) 846 :X = 18
Câu 4.
Mộtcửahàngbántrứngcó 40 giá để trứng, mỗigiá để trứngcó 175 quả, cửahàng đó đã bánhết 10 giá trứng. Hỏicửahàng đó còn lại baonhiêuquả trứng.
đáp án
Câu 1: ( 4 điểm) Tính đúngnhưngkhông đặttínhtrừ 0,5 điểmmỗiphéptính
a) 2814 b) 7894 c) 264 d) 359361 9
+ 1429 - 865X 23
8 9 39929
4243 7029 792 83
+ 528 26
81
6072 0
Câu 2: ( 2 điểm)
khoanhvào A
khoanhvào B
khoanhvào A
khoanhvào B
Câu 3 ( 2điểm)
a) X x40 = 25600
X = 25600 : 40
X = 640
b) 846 :X = 18
X = 846 : 18
X = 47
Câu 4: (2 điểm)
Bàigiải
Sốtrứng trong40 giá là.(0,25 điểm)
175 x 40=7000(quả) (0,25 điểm)
Sốtrứng đã bán là. (0,25 điểm)
175 x 10 = 1750(quả) (0,25 điểm)
Sốtrứngcòn lại là.(0,25 điểm)
7000 – 1750 = 5250(quả) (0,5điểm)
Đáp số: 5250 quả (0,25 điểm)
BÀI KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KỲ II
PHẦN I: Khoanhtrònvàochữcáiđặttrướccâutrảlờiđúng:
Chữsố 8
I. TRẮC NGHIỆM
Khoanhtrònvàochữcáitrướccâutrảlờiđúngnhất:
Bài 1: Trungbìnhcộngcủa 18, 28 và 47 là:
a. 31 b. 32 c. 33
Bài 2:Trongcácgócdướiđâygócnàobéhơngócvuông?
a. Gócbẹt b. Góctù c. Gọcnhọn
Bài 3: 3 tấn 79 kg = …..kg?
a. 3790 b.3079 c. 3709
Bài 4: Giátrịcủabiểuthức( a + b - c), với a = 5, b = 84, c = 26 là:
a. 86 b. 63 c. 68
Bài 5: 1 ngày 4 giờ = ………?
a. 32 giờ b. 28 giờ c. 23 giờ
Bài 6: Cóbaonhiêusốcóhaichữsố?
a.70 b.80 c.90
Bài 7:Chữsố 6 nàotrongcácsốdướiđâycógiátrịlà 6000.
a.715 638 b.517 638 c .836 571
Bài 8:BácHồrađitìmđườngcứunướcnăm 1911. Nănđóthuộcthếkỉnào?
a. XX b. XIX c. XXI
II. TỰ LUẬN
Bài1 :Đọccácsốsau:
36 373 309
223 110 378
Bài 2: Đặttínhrồitính
a. 45 365 x 6 b. 2814: 7 c. 26387+14057 d.76528 - 39256
Bài 3:Mộthìnhchữnhậtcónửachu vi là 48cm. Chiềudàihơnchiềurộng 30cm.
Tínhdiệntíchmảnhvườnđó.
Đáp án
I.: 4 điểm - Mỗibàilàmđúng 0.5 điểm
Bài 1: a Bài2 : c Bài 3 : b Bài 4 : b Bài 5 : b
Bài6 : c Bài 7 : c Bài 8: a
II:Phầntựluận : 6 điểm
. Mỗibài 2 điểm
Bài1 :đọcđúngmộtsố 1 điểm
Bài 2: Mỗiphéptínhđúng 0.5 điểm
Bài3 :Chiềurộnghìnhchữnhậtlà : ( 0.25 đ)
( 48 - 30 ) : 2 = 9 ( cm ) ( 0.5đ)
Chiềudàihìnhchữnhậtlà : (0.25đ)
48- 9 = 36 ( cm) (0.25đ)
Diệntíchhìnhchữnhậtlà :(0.25 đ)
36 x9 = 324 (cm 2 ) ( 0.25đ)
Đápsố : 324cm2 ( 0.25đ)
…………………………………………………………………………………………………………………………………………..
đề kiểmtramôntoánkhốilớp 4 cuốihọc kì I
Câu 1: Đặttính và tính.
a) 2814 + 1429 b) 7894- 865 c) 264 x 23 d) 359361 : 9
Câu 2.Khoanhtrònvàochữ cáitrướckếtquả đúng
a) 4237 x 18 – 34578 b) 601758- 1988 : 14
A. 41688 B. 40688 A. 601637 B. 601616
C. 41588 D. 41687 C. 661617 D. 611617
c) 800Kg = ...tạ d) 15000Kg = ...tấn.
A. 8 tạ B. 80 tạ A. 150 tấn B. 15 tấn
C. 800 tạ D. 8000 tạ C. 5 tấn C. 105tấn
Câu 3Tìm
a) 40 = 25600 b) 846 :X = 18
Câu 4.
Mộtcửahàngbántrứngcó 40 giá để trứng, mỗigiá để trứngcó 175 quả, cửahàng đó đã bánhết 10 giá trứng. Hỏicửahàng đó còn lại baonhiêuquả trứng.
đáp án
Câu 1: ( 4 điểm) Tính đúngnhưngkhông đặttínhtrừ 0,5 điểmmỗiphéptính
a) 2814 b) 7894 c) 264 d) 359361 9
+ 1429 - 865X 23
8 9 39929
4243 7029 792 83
+ 528 26
81
6072 0
Câu 2: ( 2 điểm)
khoanhvào A
khoanhvào B
khoanhvào A
khoanhvào B
Câu 3 ( 2điểm)
a) X x40 = 25600
X = 25600 : 40
X = 640
b) 846 :X = 18
X = 846 : 18
X = 47
Câu 4: (2 điểm)
Bàigiải
Sốtrứng trong40 giá là.(0,25 điểm)
175 x 40=7000(quả) (0,25 điểm)
Sốtrứng đã bán là. (0,25 điểm)
175 x 10 = 1750(quả) (0,25 điểm)
Sốtrứngcòn lại là.(0,25 điểm)
7000 – 1750 = 5250(quả) (0,5điểm)
Đáp số: 5250 quả (0,25 điểm)
BÀI KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KỲ II
PHẦN I: Khoanhtrònvàochữcáiđặttrướccâutrảlờiđúng:
Chữsố 8
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trần Thị Hoa
Dung lượng: 179,17KB|
Lượt tài: 1
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)