De kiem tra Anh van 100% trac nghiem hoc ki 1
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Hạnh |
Ngày 10/10/2018 |
45
Chia sẻ tài liệu: de kiem tra Anh van 100% trac nghiem hoc ki 1 thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
KHUNG MA TRẬN ĐỀ THI HỌC KÌ I ANH VĂN 6 NĂM HỌC 2012-2013
Cấp độ
Chủ đề
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Cộng
Cấp độ thấp
Cấp độ cao
I. Vocabulary and structures
- Vocabulary:
+ Ôn lại các từ liên quan đến các chủ điểm của học kì I:
( Greetings,At school,At home,Big or small, Things I do, Places,Your house, Out and about
- Prepositions
- Structures:
+ How many+....
+ There are+............
+ What+ be going to..?
+ Wh- question words
- Structures:
+ What is this/that…?
+ It’s+
+ What+ be going to..?
+ Indefinite quantifiers
- How +do/does + S...?
-odd one out
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %
17
4.25
42.5%
16
4
40%
33
8.25
82.5%
II. Reading
- HS đọc đoạn văn để nhận biết và sử dụng câu trả lời đúng để trả lời câu hỏi.
- HS đọc đoạn văn, hiểu và suy luận các thông tin trong đoạn văn để chọn câu trả lời đúng .
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %
2
0.5
5%
3
0.75
7.5%
5
1.25
12.5%
III. Writing
- Vận dụng được các cấu trúc để chọn đáp án đúng cho dạng bài tập như:
sử dụng câu trả lời đúng để trả lời câu hỏi.
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %
2
0,5
5%
2
0,5
5%
Tổng số câu
Tổng số điểm
Tỉ lệ %
19
4.75
47.5%
19
4.75
47.5 %
2
0.5
5 %
40
10
100%
(TRẮC NGHIỆM 100%)
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2012-2013
Môn: Tiếng Anh ( khối 6)
Thời gian: 45 phút
Họ và tên..............................................lớp .....................
Khoanh tròn A,B,C,hoặc D đối với từ khác loại với từ khác.(Từ câu 1 đến câu 4)
Câu 1. A. seven B.evening C.ten D. eleven
Câu 2. A. brother B.ruler C.sister D. mother
Câu 3. A. our B. we C.you D. I
Câu 4. A. book B.come in C.sit down D. stand up
Chọn câu trả lời đúng rồi khoanh tròn A,B,C hoặc D.(Từ câu 5 đến câu 35)
Câu 5.What are these?.....................are desks.
A.They B. It C. We D. You
Câu 6.This is.................eraser and that is.................ruler.
A. a/a B. an/a C. a/ an D. an/ an
Câu 7.My name is Lan and this is Thu,...................classmate. We are..................
A.my/ student B. her/ students C.my/ students D.our/ student .
Câu 8.How many...................are there?
A. an clock B.clock C. a clock D. clocks
Câu 9.These are my parents.....................doctors.
A.We’re B.You’re C.It are D.They’re
Câu 10.What................your mother do?
A. do B.is C. does D. are
Câu 11.Her brothers.................twenty years old.
A.are B. is C.am D.to be
Câu 12.There are four.................in the living room.
A.armchairs B. houses C. classrooms D.blackboards
Câu 13.How...............are you?- I’m twelve.
A. nice B. good C. old D. fine
Câu 14.- Good morning, Sir.
A. Good afternoon B. Good morning C. Good evening D Good night
Câu 15.-................How are you?-
Cấp độ
Chủ đề
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Cộng
Cấp độ thấp
Cấp độ cao
I. Vocabulary and structures
- Vocabulary:
+ Ôn lại các từ liên quan đến các chủ điểm của học kì I:
( Greetings,At school,At home,Big or small, Things I do, Places,Your house, Out and about
- Prepositions
- Structures:
+ How many+....
+ There are+............
+ What+ be going to..?
+ Wh- question words
- Structures:
+ What is this/that…?
+ It’s+
+ What+ be going to..?
+ Indefinite quantifiers
- How +do/does + S...?
-odd one out
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %
17
4.25
42.5%
16
4
40%
33
8.25
82.5%
II. Reading
- HS đọc đoạn văn để nhận biết và sử dụng câu trả lời đúng để trả lời câu hỏi.
- HS đọc đoạn văn, hiểu và suy luận các thông tin trong đoạn văn để chọn câu trả lời đúng .
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %
2
0.5
5%
3
0.75
7.5%
5
1.25
12.5%
III. Writing
- Vận dụng được các cấu trúc để chọn đáp án đúng cho dạng bài tập như:
sử dụng câu trả lời đúng để trả lời câu hỏi.
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %
2
0,5
5%
2
0,5
5%
Tổng số câu
Tổng số điểm
Tỉ lệ %
19
4.75
47.5%
19
4.75
47.5 %
2
0.5
5 %
40
10
100%
(TRẮC NGHIỆM 100%)
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2012-2013
Môn: Tiếng Anh ( khối 6)
Thời gian: 45 phút
Họ và tên..............................................lớp .....................
Khoanh tròn A,B,C,hoặc D đối với từ khác loại với từ khác.(Từ câu 1 đến câu 4)
Câu 1. A. seven B.evening C.ten D. eleven
Câu 2. A. brother B.ruler C.sister D. mother
Câu 3. A. our B. we C.you D. I
Câu 4. A. book B.come in C.sit down D. stand up
Chọn câu trả lời đúng rồi khoanh tròn A,B,C hoặc D.(Từ câu 5 đến câu 35)
Câu 5.What are these?.....................are desks.
A.They B. It C. We D. You
Câu 6.This is.................eraser and that is.................ruler.
A. a/a B. an/a C. a/ an D. an/ an
Câu 7.My name is Lan and this is Thu,...................classmate. We are..................
A.my/ student B. her/ students C.my/ students D.our/ student .
Câu 8.How many...................are there?
A. an clock B.clock C. a clock D. clocks
Câu 9.These are my parents.....................doctors.
A.We’re B.You’re C.It are D.They’re
Câu 10.What................your mother do?
A. do B.is C. does D. are
Câu 11.Her brothers.................twenty years old.
A.are B. is C.am D.to be
Câu 12.There are four.................in the living room.
A.armchairs B. houses C. classrooms D.blackboards
Câu 13.How...............are you?- I’m twelve.
A. nice B. good C. old D. fine
Câu 14.- Good morning, Sir.
A. Good afternoon B. Good morning C. Good evening D Good night
Câu 15.-................How are you?-
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Hạnh
Dung lượng: 68,00KB|
Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)