De kiem tra Anh 6 lan 2 15' (phu hop voi hs dai tra)
Chia sẻ bởi Ngọc Yên |
Ngày 10/10/2018 |
42
Chia sẻ tài liệu: de kiem tra Anh 6 lan 2 15' (phu hop voi hs dai tra) thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
Name: …………………………………
MINI TEST 2
Class: ………………………………….
(Time allowed: 15’)
ĐÈ CHẴN
I. Khoanh tròn đáp án mà phần gạch chân có cách đọc khác các phần còn lại
( 2 đ)
1. A. window B. music C. nine D. six
2. A. watches B. brushes C. washes D. goes
3. A. come B. old C. open D. close
4. A. room B. floor C. school D. afternoon
Chọn và khoanh tròn từ hay cụm từ đúng nhất (3đ)
Ba ……............. up at six o’clock. a. get b. gets c. wash d. washes
I have classes ……............. seven ……............. a quarter past eleven.
a. from / to b. from / at c. to / to d. to / from
……............. does Nga go to school? – At half past six.
a. What b. What time c. When d. How
……............. do we have English? a. What b. What time c. When d. where
Lan has English ……............. Monday and Wednesday.
a. in b. on c. at d. from
…….............Lan have Math on Friday? – Yes, she …….............
a. Does / does b. Does / do c. Is / is d. Is / does
Nối từ ở cột A sao cho hợp với nghĩa của nó ở cột B (3đ)
A
B
KEYS
English
Geography
Math
Literature
History
Music
Ngữ văn
Âm nhạc
Tiếng anh
Toán
Địa lý
Lịch sử
1……..
2……..
3……..
4………
5………
6………
IV. Hãy sắp xếp lại câu đã bị xáo trộn thành câu hoàn chỉnh (2 điểm)
1. face/ wash/ does/ what/ he/ time/ his ?
(.............................................................................................................
2.father/ engineer/ my/ is/ an
(………………………………………………………………………………………………………………………………………..
Name: …………………………………
MINI TEST 2
Class: ………………………………….
(Time allowed: 15’)
ĐÈ LẺ
I. Khoanh tròn đáp án mà phần gạch chân có cách đọc khác các phần còn lại
( 2 đ)
1. A. lamp B. table C. family D. breakfast
2. A. what B. where C. when D. who
3. A. play B. says C. day D. man
4. A. books B cats C. rulers D. parks
II. Chọn và khoanh tròn từ hay cụm từ đúng nhất (3đ)
1.They ……............. breakfast at eight o’clock. a. have b. has c. eats d. wash
2. Is your school …….............? – Yes. My school is big. a. small b. big c. new d. old
3. Mai ……............. to school at six thirty.
a. go b. goes c. to go d. going
4. What does Thu do ……............. school? – Thu reads.
a. after b. at c. for d. from
……............. does Nga go to school? – At half past six.
a. What b. What time c. When d. How
Mai ……............. to school at six thirty.
a. go b. goes c. to go d. going
III. Nối từ ở cột A sao cho hợp với nghĩa của nó ở cột B (3đ)
A
B
KEYS
Music
Literature
Math
Geography
History
English
a. Ngữ văn
b. Âm nhạc
c.Tiếng anh
d.Toán
e.Địa lý
f. Lịch sử
………
………
………
………
………
………
IV. Hãy sắp xếp lại câu đã bị xáo trộn thành câu hoàn chỉnh (2 điểm)
1.house/ street/ in/ We/ Thong Nhat/ live/ on / a.
(………………………………………………………………………………………………………………………………………………
2.is/ classroom/ This / my/ not.
(……………………………………………………………………………………………………………………………………………….
MINI TEST 2
Class: ………………………………….
(Time allowed: 15’)
ĐÈ CHẴN
I. Khoanh tròn đáp án mà phần gạch chân có cách đọc khác các phần còn lại
( 2 đ)
1. A. window B. music C. nine D. six
2. A. watches B. brushes C. washes D. goes
3. A. come B. old C. open D. close
4. A. room B. floor C. school D. afternoon
Chọn và khoanh tròn từ hay cụm từ đúng nhất (3đ)
Ba ……............. up at six o’clock. a. get b. gets c. wash d. washes
I have classes ……............. seven ……............. a quarter past eleven.
a. from / to b. from / at c. to / to d. to / from
……............. does Nga go to school? – At half past six.
a. What b. What time c. When d. How
……............. do we have English? a. What b. What time c. When d. where
Lan has English ……............. Monday and Wednesday.
a. in b. on c. at d. from
…….............Lan have Math on Friday? – Yes, she …….............
a. Does / does b. Does / do c. Is / is d. Is / does
Nối từ ở cột A sao cho hợp với nghĩa của nó ở cột B (3đ)
A
B
KEYS
English
Geography
Math
Literature
History
Music
Ngữ văn
Âm nhạc
Tiếng anh
Toán
Địa lý
Lịch sử
1……..
2……..
3……..
4………
5………
6………
IV. Hãy sắp xếp lại câu đã bị xáo trộn thành câu hoàn chỉnh (2 điểm)
1. face/ wash/ does/ what/ he/ time/ his ?
(.............................................................................................................
2.father/ engineer/ my/ is/ an
(………………………………………………………………………………………………………………………………………..
Name: …………………………………
MINI TEST 2
Class: ………………………………….
(Time allowed: 15’)
ĐÈ LẺ
I. Khoanh tròn đáp án mà phần gạch chân có cách đọc khác các phần còn lại
( 2 đ)
1. A. lamp B. table C. family D. breakfast
2. A. what B. where C. when D. who
3. A. play B. says C. day D. man
4. A. books B cats C. rulers D. parks
II. Chọn và khoanh tròn từ hay cụm từ đúng nhất (3đ)
1.They ……............. breakfast at eight o’clock. a. have b. has c. eats d. wash
2. Is your school …….............? – Yes. My school is big. a. small b. big c. new d. old
3. Mai ……............. to school at six thirty.
a. go b. goes c. to go d. going
4. What does Thu do ……............. school? – Thu reads.
a. after b. at c. for d. from
……............. does Nga go to school? – At half past six.
a. What b. What time c. When d. How
Mai ……............. to school at six thirty.
a. go b. goes c. to go d. going
III. Nối từ ở cột A sao cho hợp với nghĩa của nó ở cột B (3đ)
A
B
KEYS
Music
Literature
Math
Geography
History
English
a. Ngữ văn
b. Âm nhạc
c.Tiếng anh
d.Toán
e.Địa lý
f. Lịch sử
………
………
………
………
………
………
IV. Hãy sắp xếp lại câu đã bị xáo trộn thành câu hoàn chỉnh (2 điểm)
1.house/ street/ in/ We/ Thong Nhat/ live/ on / a.
(………………………………………………………………………………………………………………………………………………
2.is/ classroom/ This / my/ not.
(……………………………………………………………………………………………………………………………………………….
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Ngọc Yên
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)