Đề kiểm tra 15' unit 6 -TA6
Chia sẻ bởi Đào Thị Hồng Duyên |
Ngày 10/10/2018 |
50
Chia sẻ tài liệu: Đề kiểm tra 15' unit 6 -TA6 thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
KIỂM TRA 15 PHÚT SỐ 6 - NĂM HỌC 2012 – 2013 Môn: TIẾNG ANH - LỚP 6 Thời gian làm bài: 15 phút
I. Chọn đáp án đúng (6 điểm)
1. Where _____ now?
A. Mai is
B. is Mai
C. Mai are
D. are Mai
2. He takes a _____ every morning.
A. bathing
B. dressed
C. breakfast
D. shower
3. His father needs a _____ of toothpaste.
A. can
B. tube
C. dozen
D. bar
4. What time _____to school?
A. do you go
B. you go
C. does you go
D. you goes
5. _____ does she do? - She’s a nurse.
A. Who
B. What
C. When
D. Where
6. Her classroom is _____the first floor
A. in
B. of
C. on
D. at
7. _____ class are you in? - I’m in class 6A.
A. Where
B. When
C. Who
D. Which
8. My father is a _____. He works in a factory.
A. work
B. worker
C. working
D. works
9. There is a movie theatre _____ a factory and a restaurant .
A. between
B. next
C. in
D. on
10. "_____does your father work?” - “In a factory”
A. What
B. How
C. Where
D. When
II. Sắp xếp những từ cho sẵn thành câu hoàn chỉnh. (4 điểm)
1. usually/Ba/on/plays/Saturday afternoon/tennis
=> .
2. window/stands/to/She/next/the
=> .
3. book/is/Whose/it?
=> .
4. bag/new/Huong`s/is/school
=> .
5. like/sport/you/Which/do?
=> .
I. Chọn đáp án đúng (6 điểm)
1. Where _____ now?
A. Mai is
B. is Mai
C. Mai are
D. are Mai
2. He takes a _____ every morning.
A. bathing
B. dressed
C. breakfast
D. shower
3. His father needs a _____ of toothpaste.
A. can
B. tube
C. dozen
D. bar
4. What time _____to school?
A. do you go
B. you go
C. does you go
D. you goes
5. _____ does she do? - She’s a nurse.
A. Who
B. What
C. When
D. Where
6. Her classroom is _____the first floor
A. in
B. of
C. on
D. at
7. _____ class are you in? - I’m in class 6A.
A. Where
B. When
C. Who
D. Which
8. My father is a _____. He works in a factory.
A. work
B. worker
C. working
D. works
9. There is a movie theatre _____ a factory and a restaurant .
A. between
B. next
C. in
D. on
10. "_____does your father work?” - “In a factory”
A. What
B. How
C. Where
D. When
II. Sắp xếp những từ cho sẵn thành câu hoàn chỉnh. (4 điểm)
1. usually/Ba/on/plays/Saturday afternoon/tennis
=> .
2. window/stands/to/She/next/the
=> .
3. book/is/Whose/it?
=> .
4. bag/new/Huong`s/is/school
=> .
5. like/sport/you/Which/do?
=> .
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Đào Thị Hồng Duyên
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)