đề kiểm tra 15 phut

Chia sẻ bởi Trần Thanh Thủy | Ngày 10/10/2018 | 41

Chia sẻ tài liệu: đề kiểm tra 15 phut thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

Phan thanh high school.
Name:
Class 6A:
 MARK
Subject:English
Time:15’

ĐỀ1-period65-week 23:
I/ Chọn từ đúng trong ngoặc.(3ms)
1. He ______ hungry.( is / feel / has )
2. ________ do you want ? ( When / How / What )
3. I _______ like some orange juice.( want / would / need )
4. She has a ______ face.( strong / weak / round )
5. Miss Huong _______ long hair.( has / is / have )
6. My brother _____ tall and thin.( has / is / are )
II/ Nối câu hỏi ở cột A với câu trả lời ở cột B. (3ms)

A
1. How do you feel?
2. What time do you have lunch ?
3. What color are the books ?
4. What would you like ?
5. What are these ?
6. What do you want ?
B
I’d like some noodles.
They are carrots.
I want some orange juice.
I’m hot.
At 11.30.
They are green.


1 + ______ ; 2 + ______ ; 3 + ______ ; 4 + ______ ; 5 + ______ ; 6 + ______
III/Tìm và sữa lỗi những câu dưới đây. (2ms)
1. She has a oval face.
………………………………………………………………………………………………
2. What your favorite food?
………………………………………………………………………………………………
IV/sắp xếp các từ sau đây vào đúng vị trí:(2ms)
Tomato; bean; milk; iced tea; noodles; soda; rice; apple juice; banana; orange juice.
Foods Drinks















ĐÁP ÁN
I// Chọn từ đúng trong ngoặc.(3ms)
1.is 2.what 3.would 4.round 5.has 6.is
II/ Nối câu hỏi ở cột A với câu trả lời ở cột B. (3ms)
1 + ___d___ ; 2 + ____e__ ; 3 + _f___ ; 4 + __a___ ; 5 + ___b___ ; 6 + ___c___
III/Tìm và sữa lỗi những câu dưới đây. (2ms)
1.a -> an
2.what -> what is
IV/sắp xếp các từ sau đây vào đúng vị trí:(2ms)
Foods Drink
Tomato; bean; noodles; rice; banana milk; iced tea; soda; apple juice; orang juice
































Phan thanh high school.
Name:
Class 6A:
 MARK
Subject:English
Time:15’

ĐỀ2-period65-week 23:
I/sắp xếp các từ sau đây vào đúng vị trí:(2ms)
Tomato; bean; milk; iced tea; noodles; soda; rice; apple juice; banana; orange juice.
Foods Drinks




II/ Nối câu hỏi ở cột A với câu trả lời ở cột B. (3ms)

A
1. How do you feel?
2. What time do you have lunch ?
3. What color are the books ?
4. What would you like ?
5. What are these ?
6. What do you want ?
B
I’d like some noodles.
They are carrots.
I want some orange juice.
I’m hot.
At 11.30.
They are green.


1 + ______ ; 2 + ______ ; 3 + ______ ; 4 + ______ ; 5 + ______ ; 6 + ______
III/ Chọn từ đúng trong ngoặc.(3ms)
1. He ______ hungry.( is / feel / has )
2. ________ do you want ? ( When / How / What )
3. I _______ like some orange juice.( want / would / need )
4. She has a ______ face.( strong / weak / round )
5. Miss Huong _______ long hair.( has / is / have )
IV/Tìm và sữa lỗi những câu dưới đây. (2ms)
1. She has a oval face.
………………………………………………………………………………………………
2. What your favorite food?
………………………………………………………………………………………………












ĐÁP ÁN

I/sắp xếp các từ sau đây vào đúng vị trí:(2ms)
Foods Drink
Tomato; bean; noodles; rice; banana milk; iced tea; soda; apple juice; orang juice

II/ Nối câu hỏi ở cột A với câu trả lời ở cột B. (3ms)
1 + ___d___ ; 2 + ____e__ ; 3
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Trần Thanh Thủy
Dung lượng: 59,00KB| Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)