ĐÊ_KIỂM_TRA_1_TIẾT_period_19_E_8

Chia sẻ bởi Hoàng Chí Hướng | Ngày 11/10/2018 | 29

Chia sẻ tài liệu: ĐÊ_KIỂM_TRA_1_TIẾT_period_19_E_8 thuộc Tiếng Anh 8

Nội dung tài liệu:



Phòng GD&ĐT Bảo Lạc
Trường THCS Thị Trấn

ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT LẦN 1

Môn :
TIẾNG ANH
Lớp :
8


Người ra đề :
Hoàng Chí Hướng

Đơn vị :
THCS Thị Trấn - Bảo Lạc


A. MA TRẬN ĐỀ

Chủ đề kiến thức

Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
TỔNG
Số câu Đ



KQ
TL
KQ
TL
KQ
TL


I. Language focus
Câu-Bài
3

3



6


Điểm
1,5

1,5



3

II. Reading
Câu-Bài
2

2



4


Điểm
1

1



2

III. Writing
Câu-Bài





4
4


Điểm





2
2

IV. Fill in
V. Arrangement
Câu-Bài
8

2



10


Điểm
2

1



3


Số
Câu-Bài
13
7
4
24

TỔNG
Điểm
4,5
3,5
2
10

Chữ số phía bên trái trong mỗi ô là số lượng câu hỏi, chữ số góc phải phía dưới là tổng số điểm cho các câu hỏi đó.

B. NỘI DUNG ĐỀ
















Ngày kiểm tra : Ngày …………… tháng ……… năm2010

Trường THCS Thị Trấn KIỂM TRA 1 TIẾT BÀI SỐ 1
NĂM HỌC 2010 – 2011
MÔN TIẾNG ANH 8
( THỜI GIAN 45’ KHÔNG KỂ THỜI GIAN GIAO ĐỀ )
Name: …………………………………………………………………………………
Class: 8 ……..
(--------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Điểm bằng số
Điểm bằng chữ
Nhận xét của giáo viên








I. LANGUAGE FOCUS (2,5 points) Choose the best answer:(chọn đáp đúng cho các câu sau)
1. The weather ........................ nice yesterday.
a. is b. was c. will be d. has been
2. I am going ..................... the movie at 8 this evening.
a. see b. seeing c. saw d. to see
3. The theatre is a bit far ..................... your house.
a. from b. in c. away d. at
4. Let’s ...................... outside the movie theatre.
a. to meet b. meeting c. met d. meet
Look ! They ............................ up the fence.
a. climb b. to climb c. climbing d. are climbing
Last year, Hoa and Lan ..................... to the same school.
a. go b. went c. going d. to go
......................... moves around the Earth.
a. The sun b. The moon c. Mars d. Venus
She usually ......................... up early.
a. gets b. get c. to get d. got
9. Susan has to work very hard. I ......................... do her job, I’m sure
a. can’t b. couldn’t c. don’t d. shouldn’t
10. Everyone’s asleep. We ......................... make a noise.
a. couldn’t b. musn’t c. needn’t d. wouldn’t
II. WRITING (2points) - nối các câu sau sử dụng “enough to...” (1pts)
Ba is tall. He can play volleyball.
................................................................................................................................................
Mai is intelligent. She can do that test.
................................................................................................................................................


- Đặt câu hỏi với “why...” và sau đó trả lời bằng “Because”.(1pts)
Ba didn’t work hard so he failed the exam.
................................................................................................................................................
................................................................................................................................................
It rained all day and night so they didn’t go to the beach.
................................................................................................................................................
................................................................................................................................................
III. PRONUNCIATION (1point) Hãy chọn từ không cùng loại với các từ còn lại
0.
1.
2.
3.
4.
a. rug
a. fax machine
a. movie
a. cook
a. put
b. cushion
b. mobile phone
b. sport
b. clean
b. under
c. clock
c. telephone
c. homework
c. tidy
c. near
d. arrange
d. message
d. music
d. chicken
d. opposite

IV. REFLEXIVE PRONOUNS (1point)
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Hoàng Chí Hướng
Dung lượng: 88,00KB| Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)