đề kiểm tra 1 tiết lớp 7
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Thu Thuy Tien |
Ngày 09/10/2018 |
38
Chia sẻ tài liệu: đề kiểm tra 1 tiết lớp 7 thuộc Tập đọc 3
Nội dung tài liệu:
Trường THCS Q CẢNH
Lớp: 7
Họ và tên:
Kiểm tra 1 tiết
Môn: Đại 7
Ngày:
Nhận xét của GV
Điểm
ĐỀ (1)
A/ Trắc nghiệm: (3 điểm) – Đánh dấu x vào trước câu trả lời đúng:
Câu 1: Kết quả của phép tính: + là:
A. ; B. ; C. 1 ; D. -1
Câu 2: 33 bằng :
A. ( -9)5 ; B. (-3)15 ; C. 27 ; D. 315
Câu 3: bằng :
A. 2 ; B. 9 ; C. 3 ; D. 3
Câu 4: Nếu 3 thì x2 bằng:
A. 3 ; B. 9 ; C. 27 ; D. 81
Câu 5: (-4)2 =
A. -16 B.-42 C.42 D. -8
Câu 6: Nếu | x | = 4 thì x bằng:
A. ; B. 16 ; C. -16 ; D. 4
B/ Tự luận: (7 điểm)
Bài 1: (3đ) Thực hiện phép tính (bằng cách hợp lí nếu có thể):
a) ; b)
c)
Bài 2: (3đ) Tìm x, y biết :
a) 12 : x = 144 :6 ; b) và x + y = 36 c/ và x + y = 10
Bài 3: (1 đ) các tỉ lệ thức từ đẳng thức sau đây: 15.4 = 20.3
ĐÁP ÁN ( ĐỀ 1)
A/Trắc nghiệm:(3đ) - (Mỗi câu đúng 0,5đ) - ( 1C ; 2B ; 3C ; 4D,5C,6D)
B/Tự luận: (7đ)
Bài 1: (3đ) – (Mỗi câu đúng 1đ)
a) -1 ; b) 1; c) - 10
Bài 2: (3đ) – (Mỗi câu đúng 1đ)
a) x = -5 ; b) x = 495 , y= 693 ; c) x=4 , y = 6
Bài 3: (1đ) ) được 4 tỉ lệ thức
Trường THCS Q CẢNH
Lớp: 7
Họ và tên
Kiểm tra 1 tiết
Môn: Đại 7
Ngày:
Nhận xét của GV
Điểm
ĐỀ (2)
A/Trắc nghiệm:(2điểm)
Câu 1: Kết quả của phép tính: là:
A. 2 ; B. -2 ; C. ; D. 1
Câu 2: Nếu | x | = 3 thì x bằng:
A. ; B. 16 ; C. -16 ; D. 3
Câu 3: 43
A. 427 ; B. (-4)12; C. (-12)9 ; D.64
Câu 4: Nếu 1 thì x2 bằng:
A. 4 ; B. 2 ; C. 1 ; D. 0,5
Câu 5: (-4)2 =
A. -16 B.42 C. -42 D. -8
Câu 6: bằng :
A. 2 ; B. 9 ; C. 3 ; D. 3
B/Tự luận: (8điểm)
Bài 1:(3đ) Thực hiện phép tính (bằng cách hợp lí nếu có thể).
a) bc)
Bài 2: (3 đ) Tìm x , y biết:
a) 144 : 84 = 12 : x ; b) và x + y = 64 c/ và x + y = 10
Bài 3: (1 đ) các tỉ lệ thức từ đẳng thức sau đây: 15.5 = 25.3
ĐÁP ÁN (ĐỀ 2)
A/Trắc nghiệm:(3điểm) - (Mỗi câu đúng 0,5) - 1A ; 2B ; 3D ; 4C, 5B , 6C
B/Tự luận: (7điểm)
Bài 1:(3đ) – (Mỗi câu đúng 1đ)
a) ; b) 1 ; c) -10
Bài 2: (3đ) – (Mỗi câu đúng 1đ)
a) x = -7 ; b) x= 665 , y= 855 ; ; c) x=4 , y = 6
Bài 3:(1đ) được 4 tỉ lệ thức
Lớp: 7
Họ và tên:
Kiểm tra 1 tiết
Môn: Đại 7
Ngày:
Nhận xét của GV
Điểm
ĐỀ (1)
A/ Trắc nghiệm: (3 điểm) – Đánh dấu x vào trước câu trả lời đúng:
Câu 1: Kết quả của phép tính: + là:
A. ; B. ; C. 1 ; D. -1
Câu 2: 33 bằng :
A. ( -9)5 ; B. (-3)15 ; C. 27 ; D. 315
Câu 3: bằng :
A. 2 ; B. 9 ; C. 3 ; D. 3
Câu 4: Nếu 3 thì x2 bằng:
A. 3 ; B. 9 ; C. 27 ; D. 81
Câu 5: (-4)2 =
A. -16 B.-42 C.42 D. -8
Câu 6: Nếu | x | = 4 thì x bằng:
A. ; B. 16 ; C. -16 ; D. 4
B/ Tự luận: (7 điểm)
Bài 1: (3đ) Thực hiện phép tính (bằng cách hợp lí nếu có thể):
a) ; b)
c)
Bài 2: (3đ) Tìm x, y biết :
a) 12 : x = 144 :6 ; b) và x + y = 36 c/ và x + y = 10
Bài 3: (1 đ) các tỉ lệ thức từ đẳng thức sau đây: 15.4 = 20.3
ĐÁP ÁN ( ĐỀ 1)
A/Trắc nghiệm:(3đ) - (Mỗi câu đúng 0,5đ) - ( 1C ; 2B ; 3C ; 4D,5C,6D)
B/Tự luận: (7đ)
Bài 1: (3đ) – (Mỗi câu đúng 1đ)
a) -1 ; b) 1; c) - 10
Bài 2: (3đ) – (Mỗi câu đúng 1đ)
a) x = -5 ; b) x = 495 , y= 693 ; c) x=4 , y = 6
Bài 3: (1đ) ) được 4 tỉ lệ thức
Trường THCS Q CẢNH
Lớp: 7
Họ và tên
Kiểm tra 1 tiết
Môn: Đại 7
Ngày:
Nhận xét của GV
Điểm
ĐỀ (2)
A/Trắc nghiệm:(2điểm)
Câu 1: Kết quả của phép tính: là:
A. 2 ; B. -2 ; C. ; D. 1
Câu 2: Nếu | x | = 3 thì x bằng:
A. ; B. 16 ; C. -16 ; D. 3
Câu 3: 43
A. 427 ; B. (-4)12; C. (-12)9 ; D.64
Câu 4: Nếu 1 thì x2 bằng:
A. 4 ; B. 2 ; C. 1 ; D. 0,5
Câu 5: (-4)2 =
A. -16 B.42 C. -42 D. -8
Câu 6: bằng :
A. 2 ; B. 9 ; C. 3 ; D. 3
B/Tự luận: (8điểm)
Bài 1:(3đ) Thực hiện phép tính (bằng cách hợp lí nếu có thể).
a) bc)
Bài 2: (3 đ) Tìm x , y biết:
a) 144 : 84 = 12 : x ; b) và x + y = 64 c/ và x + y = 10
Bài 3: (1 đ) các tỉ lệ thức từ đẳng thức sau đây: 15.5 = 25.3
ĐÁP ÁN (ĐỀ 2)
A/Trắc nghiệm:(3điểm) - (Mỗi câu đúng 0,5) - 1A ; 2B ; 3D ; 4C, 5B , 6C
B/Tự luận: (7điểm)
Bài 1:(3đ) – (Mỗi câu đúng 1đ)
a) ; b) 1 ; c) -10
Bài 2: (3đ) – (Mỗi câu đúng 1đ)
a) x = -7 ; b) x= 665 , y= 855 ; ; c) x=4 , y = 6
Bài 3:(1đ) được 4 tỉ lệ thức
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Thu Thuy Tien
Dung lượng: 150,00KB|
Lượt tài: 4
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)