Đề kiểm tra 1 tiết học kỳ II
Chia sẻ bởi Đoàn Tiến Hữu |
Ngày 11/10/2018 |
155
Chia sẻ tài liệu: Đề kiểm tra 1 tiết học kỳ II thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
KIỂM TRA 1 TIẾT
Môn : TIẾNG ANH Lớp : 6
Thời gian : 45 phút
(Lưu ý : Học sinh làm bài trên đề thi này)
Họ và tên :………………………………………..Lớp:……………..
I.Hoàn thành đọan hội thoại ( 3 điểm)
1. Huong : _____you like sports?
Ba: Yes, I _____sports.
Huong: What______ you play?
Ba : I _____ badminton.
2. Thu :_____he like sports?
Tuan : Yes, he_______
He ______ sports.
Thu : What _____ he play?
Tuan : He ____ soccer.
II. Trả lời các câu hỏi sau dùng “be going to” ( 1,5 điểm)
What are you going to do?
I _______visit Ha Noi.
2. Where are you going to stay?
I ________stay in a hotel.
3.How long are you going to stay?
I _______stay for a week.
III. Trả lời các câu hỏi dung: always, often, usually, sometimes, never( 4 điểm)
1. How often do you do the homework?
_________________________
How often do you watch TV?
_________________________
How often do you go swimming?
___________________________
How often are you late for school?
__________________________
IV. N ói về dự định tương lai ( theo ý riêng của bạn) ( 1,5 điểm)
What are you going to do this evening?
What are you going to do tomorrow?
What are you going to do on the weekend?
Môn : TIẾNG ANH Lớp : 6
Thời gian : 45 phút
(Lưu ý : Học sinh làm bài trên đề thi này)
Họ và tên :………………………………………..Lớp:……………..
I.Hoàn thành đọan hội thoại ( 3 điểm)
1. Huong : _____you like sports?
Ba: Yes, I _____sports.
Huong: What______ you play?
Ba : I _____ badminton.
2. Thu :_____he like sports?
Tuan : Yes, he_______
He ______ sports.
Thu : What _____ he play?
Tuan : He ____ soccer.
II. Trả lời các câu hỏi sau dùng “be going to” ( 1,5 điểm)
What are you going to do?
I _______visit Ha Noi.
2. Where are you going to stay?
I ________stay in a hotel.
3.How long are you going to stay?
I _______stay for a week.
III. Trả lời các câu hỏi dung: always, often, usually, sometimes, never( 4 điểm)
1. How often do you do the homework?
_________________________
How often do you watch TV?
_________________________
How often do you go swimming?
___________________________
How often are you late for school?
__________________________
IV. N ói về dự định tương lai ( theo ý riêng của bạn) ( 1,5 điểm)
What are you going to do this evening?
What are you going to do tomorrow?
What are you going to do on the weekend?
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Đoàn Tiến Hữu
Dung lượng: 26,50KB|
Lượt tài: 3
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)