De kiem tra 1 tiet chuong 4 Dai 8 co ma tran chuan +dap an 2 đề

Chia sẻ bởi Nguyễn Trí Dũng | Ngày 12/10/2018 | 52

Chia sẻ tài liệu: De kiem tra 1 tiet chuong 4 Dai 8 co ma tran chuan +dap an 2 đề thuộc Đại số 8

Nội dung tài liệu:

Trường THCS Phổ Thạnh
Tổ Tự nhiên 1
GV Nguyễn Trí Dũng

MA TRẬN
KIỂM TRA 1 TIẾT ĐẠI SỐ 8 Tiết 65
Năm học 2015-2016
I. MỤC TIÊU:
- Kiến thức: Củng cố và khắc sâu cho học sinh về các kiến thức của bất phương trình, giải bất phương trình, cách biểu diễn tập nghiệm.
- Kỹ năng: Rèn luyện kĩ năng trình bày lời giải.Xét 2 trường hợp cho ptgt tuyệt đối , biến đổi tương đương.
- Tư duy, thái độ:Tính cẩn thận, tính thẩm mỹ, HS có thói quen tự lực nghiên cứu, tìm tòi.
II. CHUẨN BỊ: - in 2 mã đề khác nhau
III.HÌNH THỨC KIỂM TRA : TNKQ và tự luận (3 : 7)
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA:
Cấp độ

Chủ đề
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Cộng




Cấp độ thấp
Cấp độ cao



TN
TL
TN
TL
TN
TL
TN
TL


Liên hệ giữa thứ tự và phép cộng, nhân
Nhận biết bất đẳng thức đúng , biết cách so sánh hai số, hai biểu thức








1
0,5







1
0,5

Bất pt ẩn
BPT bậc nhất một ẩn và tập nghiệm
BPT đưa được về bất PT bậc nhất một ẩn.
Nhận biết bất phương trình bậc nhất một ẩn, tập nghiệm của bất phương trình


Hiểu một giá trị là nghiệm của bất phương trình
Biết cách viết và biểu diễn tập nghiệm trên trục số

Vận dụng các phép biến đổi giải bất phương trình




1
0,5
2
2,0
2
1,0
1
1,5
1
0,5
1
1,5
1
0,5

9
7,5

Phương trình chứa dấu GTTĐ
Bất đẳng thức

Hiểu cách giải phương trình chứa dấu giá trị tuyệt đối

Chứng minh được một bất đẳng thức đúng






2
1,5



1
0,5
3
2,0

T.Số câu
T.Số điểm
4
3,0
5
4,0
2
2,0
2
1,0
13
10,0











Trường THCS Phổ Thạnh
Họ và tên . . . . . . . . . . . . . . . . ………… .
Lớp:8/ . . . . .
BÀI KIỂM TRA ĐẠI 8 - Năm học : 2015 - 2016
Thời gian: 45’ . Tiết 65
Ngày kiểm tra . . . ./. 4. . / 2016


Điểm

Lời phê




I/TRẮC NGHIỆM: (0,x 6) Học sinh chọn 1 ý đúng nhất và ghi kết quả phần bài làm:
( Không được tẩy xóa - câu nào tẩy xóa sẽ không được tính điểm )
Câu 1: Bất phương trình bậc nhất 1 ẩn là :
A. 0x+3 > 0
B. x2+1 > 0
C. < 0
D. < 0

Câu 2: Hình vẽ dưới đây biểu diễn tập nghiệm của bất phương trình nào ?
0 6


A. x+1  7
B. x+1 7
C. x+1 < 7
D. x+1 > 7

Câu 3:Cho bất phương trình: -5x+10 > 0. Phép biến đổi đúng là:
A. 5x > 10
B. 5x > -10
C. 5x < 10
D. x < -10

Câu 4: Giá trị của x thuộc nghiệm của bất phương trình: x2 + 2x > 5 là :
A. x = - 3
B. x = 3
C. x = 1
D. x = -2

Câu 5: Bất phương trình 2 – 3x  0 có nghiệm là:
A. 
B. 
C. 
D. 

Câu 6: Cho a > b. Bất đẳng thức tương đương với nó là:
A. a + 2 > b + 2
B. – 3a – 4 > - 3b – 4
C. 3a + 1 < 3b + 1
D. 5a + 3 < 5b + 3

II/ TỰ LUẬN : (7đ )
Câu 7: (3,0 đ ) Giải các bất phương trình sau và biểu diễn tập nghiệm trên trục số :
a) 3x + 5 < 14 ;
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Trí Dũng
Dung lượng: 242,00KB| Lượt tài: 4
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)