Đề kiểm tra HKI_ Toán lớp 5
Chia sẻ bởi Nguyễn Hữu Thuận |
Ngày 10/10/2018 |
27
Chia sẻ tài liệu: Đề kiểm tra HKI_ Toán lớp 5 thuộc Toán học 5
Nội dung tài liệu:
PHÒNG GD- ĐT HÒN ĐẤT Số phách:...........
Họ và tên HS:.............................................................
Lớp:.......Trường:........................................................
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I
MÔN : TOÁN – LỚP 5 Thời gian (50ph)
NĂM HỌC: 2010 - 2011
( -----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Giáo viên coi
(ký tên)
Giáo viên chấm
(ký tên)
Điểm số/
(bằng chữ)
Số phách:........... Nhận xét GV chấm bài
I- PHẦN TRẮC NGHIỆM (4 điểm)
1) Tìm số tự nhiên x để có : 1 << .
A. x = 4 B. x = 5 C. x = 6 D. x = 7
2) Phân số nào dưới đây là phân số thập phân?
A. B. C. D.
3) Số thập phân gồm “Bốn mươi ba đơn vị, hai phần mười, sáu phần nghìn” viết là:
A. 43, 206 B. 43, 26 C. 40,326 D. 43, 026
4) Chữ số 6 trong số thập phân 40,165 thuộc hàng nào?
A. Đơn vị B. Phần mười C. Phần trăm D. Phần nghìn
5) Chuyển số thập phân 5,007 thành hỗn số là:
A. 5 B. 5 C. 5 D. 5
6) Số thích hợp để viết vào chỗ chấm của 309dm2 = ..........m2 là:
A. 3,09 B. 3090 C. 390 D. 30,9
7) Số lớn nhất trong các số: 5,079 ; 5,08 ; 5,008 ; 5,1 là:
A. 5,008 B. 5,08 C. 5,079 D. 5,1
8) Số thập phân 0,25 bằng phân số nào dưới đây?
A. B. C. D.
II- PHẦN TỰ LUẬN (5 điểm)
1) Đặt tính rồi tính:
a) 521,3 + 68,69 b) 8376,52 – 409,2 c) 73,04 x 9,6 d) 213,98 : 2,6
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
PHÒNG GD- ĐT HÒN ĐẤT Số phách:...........
Họ và tên HS:.............................................................
Lớp:.......Trường:........................................................
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I
MÔN : TOÁN – LỚP 5 Thời gian (50ph)
NĂM HỌC: 2010 - 2011
( -----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
2) Tính giá trị biểu thức: 7 : 0,25 – 3,2 : 4 + 8 x 1,25
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Họ và tên HS:.............................................................
Lớp:.......Trường:........................................................
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I
MÔN : TOÁN – LỚP 5 Thời gian (50ph)
NĂM HỌC: 2010 - 2011
( -----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Giáo viên coi
(ký tên)
Giáo viên chấm
(ký tên)
Điểm số/
(bằng chữ)
Số phách:........... Nhận xét GV chấm bài
I- PHẦN TRẮC NGHIỆM (4 điểm)
1) Tìm số tự nhiên x để có : 1 << .
A. x = 4 B. x = 5 C. x = 6 D. x = 7
2) Phân số nào dưới đây là phân số thập phân?
A. B. C. D.
3) Số thập phân gồm “Bốn mươi ba đơn vị, hai phần mười, sáu phần nghìn” viết là:
A. 43, 206 B. 43, 26 C. 40,326 D. 43, 026
4) Chữ số 6 trong số thập phân 40,165 thuộc hàng nào?
A. Đơn vị B. Phần mười C. Phần trăm D. Phần nghìn
5) Chuyển số thập phân 5,007 thành hỗn số là:
A. 5 B. 5 C. 5 D. 5
6) Số thích hợp để viết vào chỗ chấm của 309dm2 = ..........m2 là:
A. 3,09 B. 3090 C. 390 D. 30,9
7) Số lớn nhất trong các số: 5,079 ; 5,08 ; 5,008 ; 5,1 là:
A. 5,008 B. 5,08 C. 5,079 D. 5,1
8) Số thập phân 0,25 bằng phân số nào dưới đây?
A. B. C. D.
II- PHẦN TỰ LUẬN (5 điểm)
1) Đặt tính rồi tính:
a) 521,3 + 68,69 b) 8376,52 – 409,2 c) 73,04 x 9,6 d) 213,98 : 2,6
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
PHÒNG GD- ĐT HÒN ĐẤT Số phách:...........
Họ và tên HS:.............................................................
Lớp:.......Trường:........................................................
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I
MÔN : TOÁN – LỚP 5 Thời gian (50ph)
NĂM HỌC: 2010 - 2011
( -----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
2) Tính giá trị biểu thức: 7 : 0,25 – 3,2 : 4 + 8 x 1,25
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Hữu Thuận
Dung lượng: 77,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)