De khao sat anh 6 2015-2016
Chia sẻ bởi Đào Đức Thuận |
Ngày 11/10/2018 |
44
Chia sẻ tài liệu: de khao sat anh 6 2015-2016 thuộc Tiếng Anh 8
Nội dung tài liệu:
KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG ĐẦU NĂM TRƯỜNG THCS TÂN LẬP
NĂM HỌC 2015-2016
Môn: Tiếng Anh 6
Thời gian 30 phút (Không kể thời gian giao đề)
Họ và tên: ................................. Lớp: 6..............
I. Tìm một từ khác với những từ còn lại. (2pts)
1. A. am
B. are
C. is
D. he
2. A. Hello
B. Good morning
C. Good afternoon
D. Good evening
3. A. one
B. bye
C. three
D. ten
4. A. my
B. your
C. she
D. his
II. Điền vào chỗ trống dạng đúng của động từ “To be”. (2pts)
5. My name ........................Hoa.
6. I…………Nga.
7. This……….Mai.
8. How old…………you?
III. Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh. (2pts)
9. are/How/you? …………………………………………….………………..
10. Nam/Hello,/my/is/name. ………………………………………………………………
11. I/fine,/am/thanks. .…………..…………………………………….……………
12. What/your/name/is? ………………………………………………………………
IV. Hãy chọn đáp án đúng để hoàn thành câu. (2pts)
13. How are you? We……………fine.
A. is
B. are
C. am
D. be
14. I am fine,………………..
A. thank
B. thanks you
C. thank you
D. thank your
15. ………………..name is Phong.
A. My
B. I
C. We
D. She
16. Hi, I’m Ba.
A. Fine, thanks.
B. Good morning.
C. Goodbye.
D. Hello, I’m Hoa.
V. Trả lời câu hỏi về bản thân. (2pts)
17. What is your name?
………………………………………………...………...........................................................................
18. How old are you?
……………………………………………….........................................................................................
The end
ĐÁP ÁN
I. Tìm một từ khác với những từ còn lại. (2pts)
1. D
2. A
3. B
4. C
II. Điền vào chỗ trống dạng đúng của động từ “To be”. (2pts)
5. is
6. am
7. is
8. are
III. Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh. (2pts)
9. How are you?
10. Hello, my name is Nam.
11. I am fine, thanks.
12. What is your name?
IV. Hãy chọn đáp án đúng để hoàn thành câu. (2pts)
13. B
14. C
15. A
16. D
V. Trả lời câu hỏi về bản thân. (2pts)
17. (pupils answer)
18. (pupils answer)
NĂM HỌC 2015-2016
Môn: Tiếng Anh 6
Thời gian 30 phút (Không kể thời gian giao đề)
Họ và tên: ................................. Lớp: 6..............
I. Tìm một từ khác với những từ còn lại. (2pts)
1. A. am
B. are
C. is
D. he
2. A. Hello
B. Good morning
C. Good afternoon
D. Good evening
3. A. one
B. bye
C. three
D. ten
4. A. my
B. your
C. she
D. his
II. Điền vào chỗ trống dạng đúng của động từ “To be”. (2pts)
5. My name ........................Hoa.
6. I…………Nga.
7. This……….Mai.
8. How old…………you?
III. Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh. (2pts)
9. are/How/you? …………………………………………….………………..
10. Nam/Hello,/my/is/name. ………………………………………………………………
11. I/fine,/am/thanks. .…………..…………………………………….……………
12. What/your/name/is? ………………………………………………………………
IV. Hãy chọn đáp án đúng để hoàn thành câu. (2pts)
13. How are you? We……………fine.
A. is
B. are
C. am
D. be
14. I am fine,………………..
A. thank
B. thanks you
C. thank you
D. thank your
15. ………………..name is Phong.
A. My
B. I
C. We
D. She
16. Hi, I’m Ba.
A. Fine, thanks.
B. Good morning.
C. Goodbye.
D. Hello, I’m Hoa.
V. Trả lời câu hỏi về bản thân. (2pts)
17. What is your name?
………………………………………………...………...........................................................................
18. How old are you?
……………………………………………….........................................................................................
The end
ĐÁP ÁN
I. Tìm một từ khác với những từ còn lại. (2pts)
1. D
2. A
3. B
4. C
II. Điền vào chỗ trống dạng đúng của động từ “To be”. (2pts)
5. is
6. am
7. is
8. are
III. Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh. (2pts)
9. How are you?
10. Hello, my name is Nam.
11. I am fine, thanks.
12. What is your name?
IV. Hãy chọn đáp án đúng để hoàn thành câu. (2pts)
13. B
14. C
15. A
16. D
V. Trả lời câu hỏi về bản thân. (2pts)
17. (pupils answer)
18. (pupils answer)
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Đào Đức Thuận
Dung lượng: 38,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)