ĐỀ HKI - LƠP2
Chia sẻ bởi Lê Thị Nga |
Ngày 09/10/2018 |
33
Chia sẻ tài liệu: ĐỀ HKI - LƠP2 thuộc Toán học 2
Nội dung tài liệu:
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ 1 LỚP 2 . NĂM HỌC : 2016 -2017
MÔN THI: TOÁN - LỚP 2
Thời gian làm bài: 40 phút
Họ và tên : …………………………….…….……...…. Lớp : ………
ĐIỂM
LỜI NHẬN XÉT CỦA THẦY CÔ, GIÁO.
…………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………..
I. Phần Trắc nghiệm:
Khoanh vào chữ cái trước ý trả lời đúng nhất trong mỗi câu sau:
Câu 1: Số tròn chục liền trước của 99 là:
A. 98 B. 100 C. 90 D. 80
Câu 2: Tuần này, thứ bảy là ngày 24 tháng 12 .Thứ bảy tuần trước là ngày nào?
A. Ngày 17 tháng 12 B. Ngày 15 tháng 12
C. Ngày 16 th áng 12. D. Ngày 14 tháng 12.
Câu3: Số điền vào ô trống trong phép tính là:
9 B. 25 C. 13 D. 33
Câu 4: Kết quả của phép tính 47kg - 28kg là:
A. 19 B. 18 kg C. 19 kg D. 18
Câu 5: Hiệu của 24 và 12 là:
A. 36 B. 12 C. 33 D. 2
II. PHẦN TỰ LUẬN:
Câu 1: a. Đặt tính rồi tính:
58 + 17 46 + 49 100 – 54 75 – 38
................. .................. ................... ....................
................. .................. ................... ....................
................. .................. ................... ...................
Câu 2: Tìm x:
a. 92 - x = 47 b. x + 28 = 54 c. x - 35 = 67 - 29
…………………… ………………… .................................... …………………... ……………….. ....................................
............................... ........................... ...................................
…………………….. …………………. …………………….
Câu 3: a) Mẹ mua 24 kg gạo nếp, số gạo tẻ nhiều hơn số gạo nếp 17 kg. Hỏi mẹ mua bao nhiêu ki- lô- gam gạo tẻ ?
.................................
……...........
……............
…..............
b) Mai có 34 que tính , Mai ít hơn Hà 1chucj que tính > Hỏi Hà có bao nhiêu que tính ?
...........................................
……...........
……............
…...............
……...........
Câu 4: Số ?
23 + ....... = 45 23 – 9 > ...... + 8 45 – 8 = 9 + ........
Câu 5: Hình vẽ bên.
- Có ... hình tứ giác
- Có ....hình tam giác
MÔN THI: TOÁN - LỚP 2
Thời gian làm bài: 40 phút
Họ và tên : …………………………….…….……...…. Lớp : ………
ĐIỂM
LỜI NHẬN XÉT CỦA THẦY CÔ, GIÁO.
…………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………..
I. Phần Trắc nghiệm:
Khoanh vào chữ cái trước ý trả lời đúng nhất trong mỗi câu sau:
Câu 1: Số tròn chục liền trước của 99 là:
A. 98 B. 100 C. 90 D. 80
Câu 2: Tuần này, thứ bảy là ngày 24 tháng 12 .Thứ bảy tuần trước là ngày nào?
A. Ngày 17 tháng 12 B. Ngày 15 tháng 12
C. Ngày 16 th áng 12. D. Ngày 14 tháng 12.
Câu3: Số điền vào ô trống trong phép tính là:
9 B. 25 C. 13 D. 33
Câu 4: Kết quả của phép tính 47kg - 28kg là:
A. 19 B. 18 kg C. 19 kg D. 18
Câu 5: Hiệu của 24 và 12 là:
A. 36 B. 12 C. 33 D. 2
II. PHẦN TỰ LUẬN:
Câu 1: a. Đặt tính rồi tính:
58 + 17 46 + 49 100 – 54 75 – 38
................. .................. ................... ....................
................. .................. ................... ....................
................. .................. ................... ...................
Câu 2: Tìm x:
a. 92 - x = 47 b. x + 28 = 54 c. x - 35 = 67 - 29
…………………… ………………… .................................... …………………... ……………….. ....................................
............................... ........................... ...................................
…………………….. …………………. …………………….
Câu 3: a) Mẹ mua 24 kg gạo nếp, số gạo tẻ nhiều hơn số gạo nếp 17 kg. Hỏi mẹ mua bao nhiêu ki- lô- gam gạo tẻ ?
.................................
……...........
……............
…..............
b) Mai có 34 que tính , Mai ít hơn Hà 1chucj que tính > Hỏi Hà có bao nhiêu que tính ?
...........................................
……...........
……............
…...............
……...........
Câu 4: Số ?
23 + ....... = 45 23 – 9 > ...... + 8 45 – 8 = 9 + ........
Câu 5: Hình vẽ bên.
- Có ... hình tứ giác
- Có ....hình tam giác
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Thị Nga
Dung lượng: 17,74KB|
Lượt tài: 1
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)