Đề định kỳ học kỳ I, II

Chia sẻ bởi Trần Thị Ngọc | Ngày 10/10/2018 | 50

Chia sẻ tài liệu: Đề định kỳ học kỳ I, II thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

TRƯỜNG THCS NOONG LUỐNG - MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA TIẾNG ANH 6 -
TIẾT 18

 Nhận biết

Thông hiểu
Vận dụng
Tổng




Cấp độ thấp Cấp độ cao



 TN
 TL
TN
TL
 TN
TL
TN
TL


I. Vocabulary.
- Học sinh nhận biết các loại danh từ về đồ dùng học tập, nghề nghiệp, đồ dùng trong gia đình, các thành viên trong gia đình.(số ít, số nhiều).
- Học sinh nhận biết số đếm.
- Học sinh hiểu được động từ “to be”.
- HS nhận biết được các đại từ nhân xưng, các từ để hỏi.
2
0,5

2

0,5





4

1,0

II. Language focus.
- Hs hiểu được các hiện tượng ngữ pháp:
+ “to be”; Wh - questions; Greetings;
+ Đại từ chỉ định; Danh từ số ít,số nhiều.
+ Câu mệnh lệnh.
9

2,25

5


1,25


8


2,0


22


5,5

III. Reading.
- Học sinh đọc hiểu đoạn văn,làm dạng bài tập T/F và điền từ còn thiếu để hoàn thành câu.( theo chủ đề từ Unit 1-Unit 3)
5

1,25

5

1,25





10


2,5

IV. Writing.
- Hs làm bài tập sắp xếp các từ tạo thành câu hoàn chỉnh hoặc, sử dụng các hiện tượng ngữ pháp:
+ “to be”; Wh - questions;
+ Đại từ chỉ định; Danh từ số ít, số nhiều.






4


1,0


4


1,0


Tổng
16

4,0
12
3,0
12

3,0

40

10,0


PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
HUYỆN ĐIỆN BIÊN
TRƯỜNG THCS NOONG LUỐNG

ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT- PERIOD: 18
MÔN: TIẾNG ANH -LỚP 6
NĂM HỌC: 2012-2013
Thời gian làm bài: 45 phút


Full name: ............................................ Class: 6A…..
Mark: ............................ Mã đề: 001
A. Phần trắc nghiệm (7,0 điểm)
I. Tìm một từ không cùng nhóm với từ còn lại (1,0 điểm)
1.a. five
b. ten
c. nine
d. door

2.a. ruler
b. mother
c. father
d. sister

3.a. is
b. she
c. am
d. is

4.a. pen
b. eraser
c. student
d. pencil

II. Em hãy chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành các câu sau (2,5 điểm)
1. Is ……………… your pen?
A. this
B. which
C. how
D. what

2. This is …………….. book.
A. you
B. she
C. my
D. I

3. Good …………………, children.
A. hello
B. morning
C. greeting
D. hi

4. Hello, Long. ……………… are you?- I`m fine, thanks.
A. What
B. Where
C. Who
D. How

5. I am twelve years ………………. .
A. age
B. name
C. old
D. people

6. Open your ……………, please.
A. book
B. pencil
C. ruler
D. eraser

7. ……………. do you live?
A. Where
B. What
C. Which
D. How

8. How ………… people are there in your family?
A. much
B. old
C. many
D. long

9. How do you spell your ……………….?
A. teacher
B. student
C. doctor
D. name

10. What`s that? - It`s ……………. eraser.
A. a
B. an
C. this
D. that

III. Tìm một lỗi sai (được đánh số A, B, C hoặc D) trong mỗi câu sau ( 1 điểm)
1. What do she do? – She is a student.
A B C D
2. My name am Nga.
A B C
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Trần Thị Ngọc
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)