De cuong on thi
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Hoa |
Ngày 09/10/2018 |
102
Chia sẻ tài liệu: de cuong on thi thuộc Tập đọc 2
Nội dung tài liệu:
ĐỀ CƯƠNG ÔN THI HỌC KỲ
MÔN: TIẾNG ANH
LỚP 2. Tiny talk 1B
Unit 1: Bài 1 – Chủ đề thời tiết
Hurry up!
Unit 2: Bài 2- Chủ đề bữa ăn trưa
I’m hungry
Have some chicken.
It’s good
I’m hungry
Have some……………
Unit 3: Bài 3- Chủ đề giờ ngủ trưa
That’s my pillow
No. it’s my pillow.
Shhh. Be quiet!
Unit 4: Bài 4-Chủ đề trong thành phố
Red light. Stop!
Green light. Go!
She’s a……….
He’s a……………
Unit 5: Bài 5- Chủ đề mua sắm
I want candy
No. Benny. Not today
Test 1
Choose the best word:
Pillow Blanket Candy Raining Stop Police officer
/ / / / /
………………. ……………….. ……………………. …………………… …………………
Choose the best answers:
/ / /
1. It’s my…………. 2. I’m…………. 3. It’s…………..
a. pillow a. cold a. raining
b. blanket b. hot b. snowing
c. candy c. wet c. sunny
/
4. Have some……….. 5. He’s a……………….
a. noodles a. doctor
b. chicken b. farmer
c. chips c. police officer
Unscramble
‘s / snowing / It
………………………………………………………
some/ have/ soup
………………………………………………………
want/ I/ ice cream
………………………………………………………
It/ my/ pillow/ ’s /No.
………………………………………………………
She/ doctor/ ’s/ a
……………………………………………………….
Write:
Nhanh lên nào!
…………………………………………………………………………
Đèn xanh. Đi thôi
…………………………………………………………………………
Đó là cái gối của tôi
…………………………………………………………………………
Tôi đói
…………………………………………………………………………
Test 2
Choose the best word:
Green light doctor chicken wet cold pillow
/ / / / /
……………… ………………… ……………….. …………………. ………………….
Choose the best answers
/ /
1. I want…………….. 2. It’s…………………
a. noodles a. wet
b. ice cream b. raining
c. chicken c. snowing
/ / /
1. ……… light. 2. Have some…………. 3. That’s my……….
a. yellow a. noodles a. bear
b. red b. soup b. pillow
c. green c. chips c. candy
Unscramble:
Be/ Shh/ quiet.
…………………………………………………………………………
She/ a / ‘s / police officer.
…………………………………………………………………………
Stop!/ light / red.
…………………………………………………………………………
wet/ ’m/ I
…………………………………………………………………………
No/ not/ Benny/ today.
…………………………………………………………………………
Write
Anh ấy là một bác nông dân.
………………………………………………………………………….
Không. Nó là cái chăn của tôi.
…………………………………………………………………………
Trời mưa.
…………………………………………………………………………
Tôi muốn ăn khoai tây chiên.
…………………………………………………………………………
Đèn xanh, đi thôi nào!
…………………………………………………………………………
Test 3
Look and write: Nhìn và thêm từ cho đúng
/
/
/
Blan....
Be.... r
Pill.... w
Fix: Sửa lại cho đúng
/
/
He’s a police officer
She’s a farmer
..................................
..............................
Choose the best answers: Chọn đáp án đúng
/ / /
1. I’m………….. 2. He’s a…………. 3. I want……………
a. cold a. farmer a. soup
b. hot b. police officer b. chips
c. wet c. doctor c. chicken
/ /
4. ……………… 5…………………
a. yellow light a. Have some ice cream
b. green light b. Have some chicken
c. red light c. Have some noodles
Unscramble: Sắp xếp
hungry/ I/ ’m
………………………………………………………………………….
want/ ice cream/ I
………………………………………………………………………….
It/ raining / hurry/ ’s/ up
………………………………………………………………………….
‘s/ that/ bear/ my
………………………………………………………………………….
a/ she/ doctor/ ‘s
………………………………………………………………………….
Test 4
Match the words with the pictures:
*Pillow
*Yellow light
*Farmer
*Blanket
*Doctor
*Green light
Write .
Translate into Vietnamese . Dịch sangtiếng Việt.
She’s a police officer
………………………………………………………………………….
Hurry up! It’s raining.
………………………………………………………………………….
Shh! Be quiet
………………………………………………………………………….
Translate into English.Dịch sang tiếng Anh.
Nó là cái chăn của tôi
………………………………………………………………………….
Trời nắng
………………………………………………………………………….
Không Benny. Không phải hôm nay
MÔN: TIẾNG ANH
LỚP 2. Tiny talk 1B
Unit 1: Bài 1 – Chủ đề thời tiết
Hurry up!
Unit 2: Bài 2- Chủ đề bữa ăn trưa
I’m hungry
Have some chicken.
It’s good
I’m hungry
Have some……………
Unit 3: Bài 3- Chủ đề giờ ngủ trưa
That’s my pillow
No. it’s my pillow.
Shhh. Be quiet!
Unit 4: Bài 4-Chủ đề trong thành phố
Red light. Stop!
Green light. Go!
She’s a……….
He’s a……………
Unit 5: Bài 5- Chủ đề mua sắm
I want candy
No. Benny. Not today
Test 1
Choose the best word:
Pillow Blanket Candy Raining Stop Police officer
/ / / / /
………………. ……………….. ……………………. …………………… …………………
Choose the best answers:
/ / /
1. It’s my…………. 2. I’m…………. 3. It’s…………..
a. pillow a. cold a. raining
b. blanket b. hot b. snowing
c. candy c. wet c. sunny
/
4. Have some……….. 5. He’s a……………….
a. noodles a. doctor
b. chicken b. farmer
c. chips c. police officer
Unscramble
‘s / snowing / It
………………………………………………………
some/ have/ soup
………………………………………………………
want/ I/ ice cream
………………………………………………………
It/ my/ pillow/ ’s /No.
………………………………………………………
She/ doctor/ ’s/ a
……………………………………………………….
Write:
Nhanh lên nào!
…………………………………………………………………………
Đèn xanh. Đi thôi
…………………………………………………………………………
Đó là cái gối của tôi
…………………………………………………………………………
Tôi đói
…………………………………………………………………………
Test 2
Choose the best word:
Green light doctor chicken wet cold pillow
/ / / / /
……………… ………………… ……………….. …………………. ………………….
Choose the best answers
/ /
1. I want…………….. 2. It’s…………………
a. noodles a. wet
b. ice cream b. raining
c. chicken c. snowing
/ / /
1. ……… light. 2. Have some…………. 3. That’s my……….
a. yellow a. noodles a. bear
b. red b. soup b. pillow
c. green c. chips c. candy
Unscramble:
Be/ Shh/ quiet.
…………………………………………………………………………
She/ a / ‘s / police officer.
…………………………………………………………………………
Stop!/ light / red.
…………………………………………………………………………
wet/ ’m/ I
…………………………………………………………………………
No/ not/ Benny/ today.
…………………………………………………………………………
Write
Anh ấy là một bác nông dân.
………………………………………………………………………….
Không. Nó là cái chăn của tôi.
…………………………………………………………………………
Trời mưa.
…………………………………………………………………………
Tôi muốn ăn khoai tây chiên.
…………………………………………………………………………
Đèn xanh, đi thôi nào!
…………………………………………………………………………
Test 3
Look and write: Nhìn và thêm từ cho đúng
/
/
/
Blan....
Be.... r
Pill.... w
Fix: Sửa lại cho đúng
/
/
He’s a police officer
She’s a farmer
..................................
..............................
Choose the best answers: Chọn đáp án đúng
/ / /
1. I’m………….. 2. He’s a…………. 3. I want……………
a. cold a. farmer a. soup
b. hot b. police officer b. chips
c. wet c. doctor c. chicken
/ /
4. ……………… 5…………………
a. yellow light a. Have some ice cream
b. green light b. Have some chicken
c. red light c. Have some noodles
Unscramble: Sắp xếp
hungry/ I/ ’m
………………………………………………………………………….
want/ ice cream/ I
………………………………………………………………………….
It/ raining / hurry/ ’s/ up
………………………………………………………………………….
‘s/ that/ bear/ my
………………………………………………………………………….
a/ she/ doctor/ ‘s
………………………………………………………………………….
Test 4
Match the words with the pictures:
*Pillow
*Yellow light
*Farmer
*Blanket
*Doctor
*Green light
Write .
Translate into Vietnamese . Dịch sangtiếng Việt.
She’s a police officer
………………………………………………………………………….
Hurry up! It’s raining.
………………………………………………………………………….
Shh! Be quiet
………………………………………………………………………….
Translate into English.Dịch sang tiếng Anh.
Nó là cái chăn của tôi
………………………………………………………………………….
Trời nắng
………………………………………………………………………….
Không Benny. Không phải hôm nay
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Hoa
Dung lượng: 2,43MB|
Lượt tài: 1
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)