De cuong on tap GKI

Chia sẻ bởi Nguyễn Thùy Vân | Ngày 09/10/2018 | 43

Chia sẻ tài liệu: De cuong on tap GKI thuộc Toán học 5

Nội dung tài liệu:

ÂÃÖ CÆÅNG ÄN TÁÛP TOAÏN GIÆÎA KYÌ I - 2006-2007
**Mäùi baìi táûp dæåïi âáy coï keìm theo mäüt säú cáu traí låìi A, B, C, D (laì âaïp aïn, kãút quaí tênh....) . Haîy khoanh vaìo chæî âàût træåïc cáu traí låìi âuïng.
1/Phán säú âæûoc viãút thaình säú tháûp phán laì :
A.  B.  C.  D. 
2/Phán säú  bàòng :
A.  B.  C.  D. 
3/Gêa trë cuía biãøu thæïc  laì :
A. 6 B.  C.  D. 
4/Tçm x : : x = 
A. x =  B. x=  C. x=  D. x = 
5/Gêa trë cuía biãøu thæïc laì :
A.  B. C.  D . 
6/Säú “ mæåìi baíy pháøy bäún mæåi hai “
A. 107,402 B.17,402 C. 17,42 D . 107,42
7/Säú “ mæåìi chên pháøy sau mæåi tæ “
A. 19, 604 B.109, 604 C. 109,64 D . 19,64
8/Säú tháûp phán gäöm coï bäún tràm, mäüt âån vë, nàm pháön mæåìi, nàm pháön nghçn âæåüc viãút laì :
A. 41,505 B.401,505 C. 401,55 D . 19,64
9/Säú tháûp phán gäöm coï nàm mæåi làm âån vë, mäüt pháön mæåìi, nàm pháön tràm âæåüc viãút laì :
A. 55,105 B.55,15 C. 505,15 D . 505,105
10/Chæî säú 8 trong säú tháûp phán 29,185 coï giaï trë laì :
A. 80 B. C.  D . 
11/Chæî säú 3 trong säú tháûp phán 28,365 coï giaï trë laì :
A.  B. C. 3 D . 
12/Viãút säú 0,09 dæåïi daûng säú tháûp phán âæåüc :
A.  B. C.  D . 
13/Häùn säú  viãút dæåïi daûng säú tháûp phán laì :
A.2,45 B. 2,08 C. 2,54 D . 2,8
14/Häùn säú  viãút dæåïi daûng säú tháûp phán laì :
A.2,625 B. 2,16 C. 0,2625 D . 0,216

15/Säú thêch håüp âãø viãút vaìo chäù cháúm cuía 30m 5cm >.....................cm laì :
A.305 B. 3005 C. 3050 D . 30005
16/Säú thêch håüp âãø viãút vaìo chäù cháúm cuía 8m215cm2 = ......................cm2 laì :
A.815 B.8015 C. 81500 D . 80015
17/Säú thêch håüp âãø viãút vaìo chäù cháúm cuía 2,6 ha = ......................m2 laì :
A.2600 B.260 C. 26000 D . 20600
18/Âäøi 125678m2= ..............ha...............m2 , kãút quaí laì :
A.1256ha 78m2 B.125ha 678m2 C. 12ha 5678m2 D . 1ha 25678m2
19/Säú thêch håüp âãø viãút vaìo chäù cháúm cuía 5cm27mm2=........................mm2 laì :
A.57 B.570 C. 5700 D . 507
20/Säú thêch håüp âãø viãút vaìo chäù cháúm cuía 7dm24cm2=........................cm2 laì :
A.740 B.74 C. 704 D . 7400
21/Säú thêch håüp âãø viãút vaìo chäù cháúm cuía 1mm2 =........................cm2 laì :
A.100 B.0,1 C. 10 D . 0,01
22/Âuïng ghi Â, sai ghi S:
a. 4kg70g = 470g (
b. 5050 kg > 5 táún 5kg (
c.13kg85g < 13kg 605g (
d.táún < 40kg (
â. 35ha = 3,5 km2 (
e. 412ha = 4,12km2(

4,05m2= 405dm2( 23/Daîy säú naìo dæåïi âáy âæåüc viãút theo thæï tæû tæì låïn âãún beï .
A.  ; 6,98; 7; 6,13 B. 7; 6,98; ; 6,13
C. 7; 6,98; 6,13;  D . 6,13;
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Thùy Vân
Dung lượng: 126,00KB| Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)