De cuong on tap 8

Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Thanh | Ngày 11/10/2018 | 47

Chia sẻ tài liệu: de cuong on tap 8 thuộc Tiếng Anh 8

Nội dung tài liệu:

UNIT 6: THE ENVIRONMENT
(Môi trường)
environment
N

Môi trường, môi sinh

-> environmental
Adj

Thuộc về môi trường

dump
N

Bãi đổ, nơi chứa

-> garbage dump
N

Bãi rác, nơi đổ rác

deforestation
N

Sự tàn phá rừng, nạn phá rừng

-> to deforest
N

Phá rừng, phát quang

pollution
N

Sự ô nhiễm

-> air pollution
N

Sự ô nhiễm không khí

-> to pollute
V

Gây ô nhiễm, làm ô nhiễm

dynamite
N

Thuốc nổ

-> to dynamite
V

Phá huỷ bằng thuốc nổ

to spray
V

Phun, xịt

pesticide
N

Thuốc trừ sâu

to conserve
V

Giữ gì, bảo tồn

-> conservation
N

Sự bảo tồn

-> conservationist
N

Người làm việc đễ bảo vệ m trường

shore
N

Bờ biển, bờ hồ, bờ sông

to check
V

Kiểm tra, xem xét

-> check
N

Cuộc kiểm tra

sand
N

Cát

disappointed
Adj

Thất vọng

To disappoint
V

Làm (ai) thất vọng, làm nãn lòng

to spoil
V

Làm hư, làm hỏng, phá hỏng

to give out
V

Phát, phân phối

to achieve
V

Đạt được, giành được

-> achievement
N

Thành tựu

to wrap
V

Gói, bọc lại

to turn off
V

Tắt

-> # to turn on
V

Mở

garbage = rubbish
N

Rác, rác thảy

to protect
V

Bảo vệ, che chở

-> protection
N

Sự bảo vệ, sự che chở

to prevent
V

Ngăn cản, ngăn ngừa

-> prevention
N

Sự ngăn ngừa, sự cản trở

to save
V

Dành dụm, tiết kiệm

to reduce
V

Làm giảm, giảm

amount
N

Số lượng (+ DT không đếm được)

to recycle
V

Tái sinh, tái chế

ocean
N

Đại dương

sewage
N

Nước thảy, chất thảy

to end up
V

Đạt tới, đi tới tình trạng

second-hand
Adj

(đồ vật) cũ, dùng rồi

junk-yard
N

Bãi phế liệu

treasure
N

Châu báu, kho báu

to litter
V

Vứt bừa bãi, bày bừa bãi

-> litter
N

Sự bừa bộn

hedge
N

Hàng rào

wood
N

Gỗ

-> the woods
N

Rừng

silly
Adj

Ngu ngốc, khờ dại, ngớ ngẩn

folk
N

Người (nói chung)

unpolluted
Adj

Không bị ô nhiễm

to minimize
V

Giảm thiểu, giảm đến mức thấp 1

complaint
N

Lòi than phiền, lời phàn nàn

-> to complaint
V

Phàn nàn, than phiền

to clear up
V

Thu dọn, làm sạch

trash
N

Rác rưởi

refreshment
N

Đồ ăn thức uống, món ăn nhẹ

smell
N

Mùi, mùi hôi, mùi khó chịu

-> to smell
V

Ngửi, ngửi thấy

fly
N

Con ruồi

to float
V

Nổi, trôi lềnh bềnh

frog
N

Con ếch

toad
N

Con cóc

to prohibit
V

Cấm, ngăn cấm

-> prohibition
N

Sự ngăn cấm

to fine
V

Phạt tiền

-> fine
N

Tiền phạt

UNIT 7: SAVING ENERGY
(Tiết kiệm năng lượng)
energy
N

Năng lượng

recent
Adj

Gần đây

-> recently
Adv

Gần đây, mới đây

bill
N

Hóa đơn thanh toán

enormous
Adj

Rất, vô cùng

-> enormously
Adv

Rất, vô cùng

plumber
N

Thợ sửa ống nước

crack
N

Vết nứt, vết rạn

-> to crack
V

Làm nứt

pipe
N

Oáng nước

to drip
V

Nhỏ giọt, chảy nhỏ giọt

-> dripping
N

* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Thị Thanh
Dung lượng: 721,50KB| Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)