đề cương ôn tập
Chia sẻ bởi Đoàn Thị Hằng |
Ngày 11/10/2018 |
40
Chia sẻ tài liệu: đề cương ôn tập thuộc Tiếng Anh 8
Nội dung tài liệu:
Đề cương ôn tập môn tiếng anh 9
Năm học: 2011- 2012
Grammar:
1. Passive: (Câu bị động)
a. Thì hiện tại đơn:
*Active (chủ động) : S + V(s, es) .....+ O
* Passive (bị động) : S + BE (am/is/are) + VpII....( BY+O)
*Question: Be + S + VpII...............(+ By + O) ?
b. Thì hiện tại tiếp diễn
*Active (chủ động) : S + Be (am/ is/ are) +Ving .....+ O
* Passive (bị động) : S + BE (am/is/are) + Being +VpII....( BY+O)
*Question: Be + S +Being + VpII...............(+ By + O) ?
c. Thì hiện tại hoàn thành :
*Active (chủ động) : S + Have/ has +VpII .....+ O
* Passive (bị động) : S + Have/ has + Been +VpII .....(By+ O)
*Question: Have/ has + S + Been + VpII......(+ By+O) ?
d. Thì quá khứ đơn :
*Active (chủ động) : S + V(ed, cột 2) .....+ O
* Passive (bị động) : S + Was/ were + VpII....( BY+O)
*Question: Was/were + S + VpII...............(+ By + O) ?
e. Thì qúa khứ tiếp diễn:
*Active (chủ động) : S + Was/ were +V_ing .....+ O
* Passive (bị động) : S + Was/ were + Being +VpII....(+ By+O)
*Question: Was/were + S +Being + VpII...............(+ By + O) ?
f. Thì quá khứ hoàn thành:
*Active (chủ động) : S + Had +VpII .....+ O
* Passive (bị động) : S + Had + Been +VpII .....(By+ O)
*Question: Had + S + Been + VpII......(+ By+O) ?
g. Thì tương lai đơn:
*Active (chủ động) : S +Will +V_infinitive .....+ O
* Passive (bị động) : S + Will + Be (không chia) +VpII .....(By+ O)
*Question: Will + S + Be(không chia) + VpII......(+ By+O) ?
h. Thì tương lai tiếp diễn:
*Active (chủ động) : S +Will +Be +V_ing .....+ O
* Passive (bị động) : S + Will + Be (không chia) +Being+VpII .....(By+ O)
*Question: Will + S + Be(không chia) +Being + VpII......(+ By+O) ?
i. Thì tương lai hoàn thành:
*Active (chủ động) : S +Will have +VpII .....+ O
* Passive (bị động) : S + Will have + Been +VpII .....(By+ O)
*Question: Will + S +have + Been + VpII......(+ By+O) ?
** Modal verbs (động từ khuyết thiếu)
*Active (chủ động) S + (modal verbs)+ V_infinitive + O.......
* Passive (bị động) S + (modal verbs)+ be + V-ed/ V3(past participle) ...(+By+O)
2. Wish:(câu điều ước không có thật ở hiện tại)
*Cấu trúc: S1 + Wish(es) + S2 + -Would/ could + V_infinitive....
-V (simple past_quá khứ đơn)
-Were.....................
** Lưu ý: + Nếu động từ theo sau S2 là (to)be thì thường chia là “WERE” với tất cả các chủ ngữ (xem công thức)
+ S1 và S2 có thể giống nhau hoặc không (tuỳ theo nghĩa
Năm học: 2011- 2012
Grammar:
1. Passive: (Câu bị động)
a. Thì hiện tại đơn:
*Active (chủ động) : S + V(s, es) .....+ O
* Passive (bị động) : S + BE (am/is/are) + VpII....( BY+O)
*Question: Be + S + VpII...............(+ By + O) ?
b. Thì hiện tại tiếp diễn
*Active (chủ động) : S + Be (am/ is/ are) +Ving .....+ O
* Passive (bị động) : S + BE (am/is/are) + Being +VpII....( BY+O)
*Question: Be + S +Being + VpII...............(+ By + O) ?
c. Thì hiện tại hoàn thành :
*Active (chủ động) : S + Have/ has +VpII .....+ O
* Passive (bị động) : S + Have/ has + Been +VpII .....(By+ O)
*Question: Have/ has + S + Been + VpII......(+ By+O) ?
d. Thì quá khứ đơn :
*Active (chủ động) : S + V(ed, cột 2) .....+ O
* Passive (bị động) : S + Was/ were + VpII....( BY+O)
*Question: Was/were + S + VpII...............(+ By + O) ?
e. Thì qúa khứ tiếp diễn:
*Active (chủ động) : S + Was/ were +V_ing .....+ O
* Passive (bị động) : S + Was/ were + Being +VpII....(+ By+O)
*Question: Was/were + S +Being + VpII...............(+ By + O) ?
f. Thì quá khứ hoàn thành:
*Active (chủ động) : S + Had +VpII .....+ O
* Passive (bị động) : S + Had + Been +VpII .....(By+ O)
*Question: Had + S + Been + VpII......(+ By+O) ?
g. Thì tương lai đơn:
*Active (chủ động) : S +Will +V_infinitive .....+ O
* Passive (bị động) : S + Will + Be (không chia) +VpII .....(By+ O)
*Question: Will + S + Be(không chia) + VpII......(+ By+O) ?
h. Thì tương lai tiếp diễn:
*Active (chủ động) : S +Will +Be +V_ing .....+ O
* Passive (bị động) : S + Will + Be (không chia) +Being+VpII .....(By+ O)
*Question: Will + S + Be(không chia) +Being + VpII......(+ By+O) ?
i. Thì tương lai hoàn thành:
*Active (chủ động) : S +Will have +VpII .....+ O
* Passive (bị động) : S + Will have + Been +VpII .....(By+ O)
*Question: Will + S +have + Been + VpII......(+ By+O) ?
** Modal verbs (động từ khuyết thiếu)
*Active (chủ động) S + (modal verbs)+ V_infinitive + O.......
* Passive (bị động) S + (modal verbs)+ be + V-ed/ V3(past participle) ...(+By+O)
2. Wish:(câu điều ước không có thật ở hiện tại)
*Cấu trúc: S1 + Wish(es) + S2 + -Would/ could + V_infinitive....
-V (simple past_quá khứ đơn)
-Were.....................
** Lưu ý: + Nếu động từ theo sau S2 là (to)be thì thường chia là “WERE” với tất cả các chủ ngữ (xem công thức)
+ S1 và S2 có thể giống nhau hoặc không (tuỳ theo nghĩa
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Đoàn Thị Hằng
Dung lượng: 36,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)