DE CƯƠNG HKI HOA 9 TỰ LUẬN
Chia sẻ bởi Nguyễn Văn Lịch |
Ngày 15/10/2018 |
47
Chia sẻ tài liệu: DE CƯƠNG HKI HOA 9 TỰ LUẬN thuộc Hóa học 9
Nội dung tài liệu:
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP HÓA VÔ CƠ LỚP 9
NĂM HỌC 2016 -2017
A. LÝ THUYẾT
Tính chất hóa học của kim loại.
- Kim loại + oxi → oxit
K + O2 →
Na + O2 →
Ca + O2 →
Ba + O2 →
Al + O2 →
Cu + O2 →
Fe + O2 →
Mg + O2 →
Zn + O2 →
- Kim loại + Phi kim → Muối
K + Cl2 →
Na + S →
Ca + S →
Ba + Cl2 →
Al + Cl2 →
Cu + Cl2 →
Fe + Cl2 →
Mg + S →
Zn + S →
Al + S →
- Kim loại + Axit → Muối + Hiđro
K + HCl →
Na + H2SO4 →
Ca + HCl →
Ba + H2SO4 →
Al + HCl →
Fe + HCl →
Mg + H2SO4 →
Zn + HCl →
Al + H2SO4 →
- Kim loại + Muối → Muối mới + Kim loại mới
Al + CuCl2 →
Fe + AgNO3 →
Mg + CuSO4 →
Zn + Cu(NO3)2 →
Mg + AlCl3 →
Tính chất hóa học của oxit
- Oxit bazơ + nước ( dung dịch bazơ.
CaO + H2O
Na2O
K2O
BaO
Li2O
- Oxit bazơ + axit ( muối + nước.
CaO + HCl (
CuO + H2SO4 (
Na2O + HCl (
Al2O3 + HCl (
Fe2O3 + H2SO4 (
ZnO + HCl (
MgO + H2SO4 (
- Oxit bazơ + oxit axit ( muối.
CaO + CO2
Na2O + SO2
K2O + SO3
BaO + N2O5
Li2O + SO2
- Oxit axit + nước ( dung dịch axit.
CO2 +
SO2 +
SO3 +
N2O5 +
P2O5 +
- Oxit axit + dung dịch bazơ ( muối + nước.
CO2 +
SO2 +
SO3 +
N2O5 +
P2O5 +
- Oxit axit + oxit bazo ( muối.
Tính chất hóa học của axit
- Làm quỳ tím hóa đỏ.
- Axit + kim loại ( muối + hidro.
HCl + Zn →
HCl + Na →
HCl + Al →
HCl + Mg →
H2SO4 + Zn →
H2SO4 + Mg →
H2SO4 + Al →
H2SO4 + Na →
H2SO4 + Fe →
H2SO4 + K →
- Axit + oxit bazơ ( muối + nước.
HCl + ZnO →
HCl + Na2O →
HCl + Al2O3 →
HCl + MgO →
H2SO4 + ZnO →
H2SO4 + MgO →
H2SO4 + Al2O3 →
H2SO4 + Na2O →
H2SO4 + FeO →
H2SO4 + K2O →
- Axit + bazơ ( muối + nước.
HCl
NĂM HỌC 2016 -2017
A. LÝ THUYẾT
Tính chất hóa học của kim loại.
- Kim loại + oxi → oxit
K + O2 →
Na + O2 →
Ca + O2 →
Ba + O2 →
Al + O2 →
Cu + O2 →
Fe + O2 →
Mg + O2 →
Zn + O2 →
- Kim loại + Phi kim → Muối
K + Cl2 →
Na + S →
Ca + S →
Ba + Cl2 →
Al + Cl2 →
Cu + Cl2 →
Fe + Cl2 →
Mg + S →
Zn + S →
Al + S →
- Kim loại + Axit → Muối + Hiđro
K + HCl →
Na + H2SO4 →
Ca + HCl →
Ba + H2SO4 →
Al + HCl →
Fe + HCl →
Mg + H2SO4 →
Zn + HCl →
Al + H2SO4 →
- Kim loại + Muối → Muối mới + Kim loại mới
Al + CuCl2 →
Fe + AgNO3 →
Mg + CuSO4 →
Zn + Cu(NO3)2 →
Mg + AlCl3 →
Tính chất hóa học của oxit
- Oxit bazơ + nước ( dung dịch bazơ.
CaO + H2O
Na2O
K2O
BaO
Li2O
- Oxit bazơ + axit ( muối + nước.
CaO + HCl (
CuO + H2SO4 (
Na2O + HCl (
Al2O3 + HCl (
Fe2O3 + H2SO4 (
ZnO + HCl (
MgO + H2SO4 (
- Oxit bazơ + oxit axit ( muối.
CaO + CO2
Na2O + SO2
K2O + SO3
BaO + N2O5
Li2O + SO2
- Oxit axit + nước ( dung dịch axit.
CO2 +
SO2 +
SO3 +
N2O5 +
P2O5 +
- Oxit axit + dung dịch bazơ ( muối + nước.
CO2 +
SO2 +
SO3 +
N2O5 +
P2O5 +
- Oxit axit + oxit bazo ( muối.
Tính chất hóa học của axit
- Làm quỳ tím hóa đỏ.
- Axit + kim loại ( muối + hidro.
HCl + Zn →
HCl + Na →
HCl + Al →
HCl + Mg →
H2SO4 + Zn →
H2SO4 + Mg →
H2SO4 + Al →
H2SO4 + Na →
H2SO4 + Fe →
H2SO4 + K →
- Axit + oxit bazơ ( muối + nước.
HCl + ZnO →
HCl + Na2O →
HCl + Al2O3 →
HCl + MgO →
H2SO4 + ZnO →
H2SO4 + MgO →
H2SO4 + Al2O3 →
H2SO4 + Na2O →
H2SO4 + FeO →
H2SO4 + K2O →
- Axit + bazơ ( muối + nước.
HCl
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Văn Lịch
Dung lượng: 146,00KB|
Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)