DE CUONG ANH 8 HKII
Chia sẻ bởi Lê Thị Kiều Oanh |
Ngày 11/10/2018 |
40
Chia sẻ tài liệu: DE CUONG ANH 8 HKII thuộc Tiếng Anh 8
Nội dung tài liệu:
ÔN TẬP HỌC KỲ II NĂM HỌC 2012 – 2013
MÔN TIẾNG ANH KHỐI 8
I/THE SIMPLE TENSES
1/The simple present(Thì hiện tại đơn)
a.Structure(Cấu trúc)
*Thể khẳng định: I,We,You,They,tên riêng 2 người + V(ng mẫu) + O
He,She,It,tên riêng 1 người + V(s/es) + O
*Thể phủ định: I,We,You,They,tên riêng 2 người + don’t +V(ng mẫu) + O
He,She,It,tên riêng 1 người +doesn’t +V(ng mẫu) + O
*Thể nghi vấn: Do + I,We,You,They,tên riêng 2 người + V(ng mẫu) + O?
Does + He,She,It,tên riêng 1 người + V(ng mẫu) + O?
b. Một số từ nhận biết
Sometimes, always, often, usually, seldom, every, never….
*Thêm “es” sau các động từ tận cùng là “o,s,x,ch,sh” đối với chủ từ số it He,She,It,tên riêng 1 người
c. Exercise: Supply the correct form of verbs
1/The sun (set) in the West ……………………………………………………………………………………….
2/We (live) in HCM city with our grandmother ………………………………………………………………..
3/I (be) a engineer ……………………………………………………………………………………………….
4/I (ride) a bike to school every day? ………………………………………………………………………..
5/Linh seldom (tidy) her bedroom ……………………………………………………………………………
6/My father sometimes ( not take) me to school ………………………………………………………….
7/Where you (visit) on summer vacation? ……………………………………………………………………
8/The weather (be) hot and windy ………………………………………………………………………………
2/The present progressive(Thì hiện tại tiếp diễn)
a.Structure(Cấu trúc)
*Thể khẳng định: We,You,They,tên riêng 2 người +are+ V(-ing) + O
I +am+V(-ing) + O
He,She,It,tên riêng 1 người +is+ V(-ing) + O
*Thể phủ định: We,You,They,tên riêng 2 người + aren’t+V(-ing) + O
I +am+ not+V(-ing) + O
He,She,It,tên riêng 1 người +isn’t+ V(-ing) + O
*Thể nghi vấn: Are+We,You,They,tên riêng 2 người + V(-ing) + O?
Is + He,She,It,tên riêng 1 người + V(-ing) + O?
b. Một số từ nhận biết
Now,at the moment,at the present,this week,this term…,cụm từ cảm thán (listen! Keep silent! Be careful !...)
c. Exercise: Supply the correct form of verbs
1/The girls (play) marbles now ………………………………………………………………………………..
2/What Lan (do) at the moment? ……………………………………………………………………………..
3/Listen!The birds (sing) ……………………………………………………………………………………………………
4/ Keep silent!Teacher (be) angry …………………………………………………………………………………………………
5/The farmers (work) in the field at the moment? …………………………………………………………………………….
6/Daisy ( not cook) some food in the kitchen today ………………………………………………………………………………
3/The simple future(Thì tương lai đơn)
a.Structure(Cấu trúc)
*Thể khẳng định: S + will / shall + V(bare-inf) + O
*Thể phủ định: S + will / shall +not + V(bare-inf) + O
*Thể nghi vấn: Will / shall + S + V(bare-inf) + O?
b. Một số từ nhận biết
Tomorrow, next week/month/year…,someday, soon, on the weekend
c. Exercise: Supply the correct form of verbs
1/Our English teacher(explain) that lesson to us tomorrow ……………………………………………………………………
2/Lan (wash) her family’s clothes on the weekend …………………………………………………………………………………
3/We (not start) our plan next Monday ………………………………………………………………………………………………….
4/I(come) over to my grandparents on the weekend …………………………………………………………………………….
5/Where you(spend) your holidays next summer? …………………………………………………………………………………
6/I (wait)for him until the picture finishes ………………………………………………………………………………………………
4/The simple past(Thì quá khứ đơn)
a.Structure(Cấu trúc)
*Thể khẳng định: S + V(C2/ed) + O
*Thể phủ định: S + didn’t + V(bare-inf) + O
*Thể nghi vấn: Did + S + V(bare-inf) + O?
b. Một số từ nhận biết
Yesterday, last, ago, in(1999,2000…)
c. Some irregular verbs(Một số động từ bất qui tắc)
Column 1
MÔN TIẾNG ANH KHỐI 8
I/THE SIMPLE TENSES
1/The simple present(Thì hiện tại đơn)
a.Structure(Cấu trúc)
*Thể khẳng định: I,We,You,They,tên riêng 2 người + V(ng mẫu) + O
He,She,It,tên riêng 1 người + V(s/es) + O
*Thể phủ định: I,We,You,They,tên riêng 2 người + don’t +V(ng mẫu) + O
He,She,It,tên riêng 1 người +doesn’t +V(ng mẫu) + O
*Thể nghi vấn: Do + I,We,You,They,tên riêng 2 người + V(ng mẫu) + O?
Does + He,She,It,tên riêng 1 người + V(ng mẫu) + O?
b. Một số từ nhận biết
Sometimes, always, often, usually, seldom, every, never….
*Thêm “es” sau các động từ tận cùng là “o,s,x,ch,sh” đối với chủ từ số it He,She,It,tên riêng 1 người
c. Exercise: Supply the correct form of verbs
1/The sun (set) in the West ……………………………………………………………………………………….
2/We (live) in HCM city with our grandmother ………………………………………………………………..
3/I (be) a engineer ……………………………………………………………………………………………….
4/I (ride) a bike to school every day? ………………………………………………………………………..
5/Linh seldom (tidy) her bedroom ……………………………………………………………………………
6/My father sometimes ( not take) me to school ………………………………………………………….
7/Where you (visit) on summer vacation? ……………………………………………………………………
8/The weather (be) hot and windy ………………………………………………………………………………
2/The present progressive(Thì hiện tại tiếp diễn)
a.Structure(Cấu trúc)
*Thể khẳng định: We,You,They,tên riêng 2 người +are+ V(-ing) + O
I +am+V(-ing) + O
He,She,It,tên riêng 1 người +is+ V(-ing) + O
*Thể phủ định: We,You,They,tên riêng 2 người + aren’t+V(-ing) + O
I +am+ not+V(-ing) + O
He,She,It,tên riêng 1 người +isn’t+ V(-ing) + O
*Thể nghi vấn: Are+We,You,They,tên riêng 2 người + V(-ing) + O?
Is + He,She,It,tên riêng 1 người + V(-ing) + O?
b. Một số từ nhận biết
Now,at the moment,at the present,this week,this term…,cụm từ cảm thán (listen! Keep silent! Be careful !...)
c. Exercise: Supply the correct form of verbs
1/The girls (play) marbles now ………………………………………………………………………………..
2/What Lan (do) at the moment? ……………………………………………………………………………..
3/Listen!The birds (sing) ……………………………………………………………………………………………………
4/ Keep silent!Teacher (be) angry …………………………………………………………………………………………………
5/The farmers (work) in the field at the moment? …………………………………………………………………………….
6/Daisy ( not cook) some food in the kitchen today ………………………………………………………………………………
3/The simple future(Thì tương lai đơn)
a.Structure(Cấu trúc)
*Thể khẳng định: S + will / shall + V(bare-inf) + O
*Thể phủ định: S + will / shall +not + V(bare-inf) + O
*Thể nghi vấn: Will / shall + S + V(bare-inf) + O?
b. Một số từ nhận biết
Tomorrow, next week/month/year…,someday, soon, on the weekend
c. Exercise: Supply the correct form of verbs
1/Our English teacher(explain) that lesson to us tomorrow ……………………………………………………………………
2/Lan (wash) her family’s clothes on the weekend …………………………………………………………………………………
3/We (not start) our plan next Monday ………………………………………………………………………………………………….
4/I(come) over to my grandparents on the weekend …………………………………………………………………………….
5/Where you(spend) your holidays next summer? …………………………………………………………………………………
6/I (wait)for him until the picture finishes ………………………………………………………………………………………………
4/The simple past(Thì quá khứ đơn)
a.Structure(Cấu trúc)
*Thể khẳng định: S + V(C2/ed) + O
*Thể phủ định: S + didn’t + V(bare-inf) + O
*Thể nghi vấn: Did + S + V(bare-inf) + O?
b. Một số từ nhận biết
Yesterday, last, ago, in(1999,2000…)
c. Some irregular verbs(Một số động từ bất qui tắc)
Column 1
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Thị Kiều Oanh
Dung lượng: 93,50KB|
Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)