ĐỀ 9 THI MÔN TOÁN LỚP 5 THEO THÔNG TƯ 22 HỌC KÌ I 2016 – 2017

Chia sẻ bởi Võ Ổi | Ngày 09/10/2018 | 35

Chia sẻ tài liệu: ĐỀ 9 THI MÔN TOÁN LỚP 5 THEO THÔNG TƯ 22 HỌC KÌ I 2016 – 2017 thuộc Toán học 5

Nội dung tài liệu:

BẢNG MA TRẬN
ĐỀ 9 THI MÔN TOÁN LỚP 5 THEO THÔNG TƯ 22 HỌC KÌ I 2016 – 2017

Mạch kiến thức,
kĩ năng
Số câu và số điểm
Mức 1
Mức 2
Mức 3
Mức 4
Tổng



TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL

Đọcviếtsốthậpphân. vàcácphéptínhvớisốthậpphân.
Sốcâu
4
(Bài 1)


4(bài 3)

4(Bài 4)

2(Bài 7)
4
10


Sốđiểm
1


1

2

2
1
5

Đạilượngvàđođạilượngvớicácđơnvịđođãhọc.
Sốcâu



4(bài 2)




0
4


Sốđiểm



1




0
1

Gảitoánvềyếutốhìnhhọc: Tínhdiệntíchhìnhchữnhật.
Sốcâu





4(Bài 6)


0
4


Sốđiểm





1,75


0
1,75

Giảibàitoánvềtỉsốphầntrăm.
Sốcâu





4(bài 5)


0
4


Sốđiểm





1,25


0
1,25

Tổng
Sốcâu
3


8

12


4
22


Sốđiểm
1


2

5


1
9




















TRƯỜNG TH QUẢNG THUẬN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I
Họ và tên:……………… Môn: Toán
Lớp: ……… Nămhọc: 2016- 2017
Thờigian: 40 phút
ĐỀ SỐ 9
Câu 1: Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a. Tám mươi hai phẩy sáu mươi mốt .......................................................
b. Số thập phân gồm sáu nghìn không trăm linh ba đơn vị , chín phần trăm: .........................................
c. 842, 706 đọc là: ...............................................................................................
d. 37,89% đọc là: ...................................................................................................
Câu 2: Đặt tính rồi tính
a) 146,34 + 521,85  b) 745,5 - 14,92 c) 25,04 x 3,5 d) 77,5: 2,5








































































































































































































































































































































































































































































Câu 3: Khoanh vào chữ đặt trước ý trả lời đúng .
a. Tìm chữ số x, biết: 5,6x1 > 5,681
A . x = 9 B . x = 7 C . x = 1 D . x = 0 
 b. 4 phút 40 giây = ………….. giây
     
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Võ Ổi
Dung lượng: 42,44KB| Lượt tài: 0
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)