Đề 9 kiểm tra môn Anh lớp 6 HK I
Chia sẻ bởi Lê Thành Tài |
Ngày 11/10/2018 |
34
Chia sẻ tài liệu: Đề 9 kiểm tra môn Anh lớp 6 HK I thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
Phòng GD&ĐT Đại Lộc
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ 1
Môn :
Anh văn
Lớp :
6
Người ra đề :
Võ Thị Mỹ Hạnh
Đơn vị :
THCS :Nguyễn Du_ _ _ _ _ _ _ _ _
Ma trận: I. Listening Nhận biết 0.8 Thông hiểu 1.2
II. Reading Nhận biết 1.0 Thông hiểu 1.5
III. Language focus Nhận biết 2.0 Thông hiểu 1.0
IV. Writing Vận dụng 2.5
Kỹ năng
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
tổng
kq
tluận
kq
tluận
kq
tluận
Listening
(1,2)
0.8
(3,4,5)
1.2
2
reading
A(1,2,3,4)
1.0
B(1,2,3)
1.5
2.5
Language focus
(2,3,4,5)
2.0
(1,6)
1.0
3.0
writing
(5 câu)
2.5
2.5
Tổng
3.8
3.7
2.5
10.0
ĐỀ :
I.Nghe và điền thông tin còn thiếu vào chỗ trống.(2)
My name’s (1)………. .I live in a (2)…………….. in the country. There aren’t any (3) …………….. here. There are trees and flowers, a (4) ……………, a lake and paddy fields. It is very (5)…………..
II. Đọc đoạn văn sau :
A.Chọn từ hay cụm từ đúng trong số A, B hoặc C điền vào khoảng trống : (1)
Linh is twelve years old. She (1)_________ in grade 6. She lives in a house with her mother, father and brother. Their house is (2) ________ to a bookstore. In the neighborhood, there is a restaurant, a market and a stadium. Linh’s father (3) ________ in the restaurant. Her mother works in the market. Linh goes to school at half past six in the morning. She has (4) _________ from seven to eleven fifteen.
1. A. is B. am C. are
2. A. next B. near C. between
3. A. works B. work C. working
4. A. classes B. class C. the class.
B. Trả lời câu hỏi . (1.5)
1. How old is Linh?
…………………………………………
2. Does Linh’s father work in the restaurant?
………………………
3. What time do her classes start?
…………………………………..
III. Chọn câu trả lời đúng(3)
1. Nam ........................his teeth every morning .
a. brushes b. brushs c. brush d. wash
2. There ......... four people in my family .
a. are b. is c. am d.be
...............do you get up ? At 5 o’clock .
a.What time b. What c.How, d.Where
4. We have English ..................Monday and Wednesday .
a-on b- in c-at d- with
5. Lan’brother ….volleyball now.
a.to play b.is playing c.are playing d.playing
6. Lan lives ……… the city ………her family?
a.in / with b.in / to c.at / with d.on / with
IV. Sắp xếp các từ bị xáo trộn thành câu hoàn chỉnh.(2.5)
1.have / on / English / We / Monday / Saturday / and.
…………………………………………………………….
2. are/ mountains/ around /town/ there /many/ and/ rivers/our/.
……………………………………………………………….
3. books / the / table / are / Thu’s / on.
…………………………………………………………………
4. play / school / we / volleyball / often / after /./
………………………………………………………………..
5. How / floors / school / does / many / have / your / ?
…………………………………………………………………
The end
Đáp án : I. (kèm băng unit 7 B1)
1.Chi 2.house 3.stores 4.river 5.quiet
II
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ 1
Môn :
Anh văn
Lớp :
6
Người ra đề :
Võ Thị Mỹ Hạnh
Đơn vị :
THCS :Nguyễn Du_ _ _ _ _ _ _ _ _
Ma trận: I. Listening Nhận biết 0.8 Thông hiểu 1.2
II. Reading Nhận biết 1.0 Thông hiểu 1.5
III. Language focus Nhận biết 2.0 Thông hiểu 1.0
IV. Writing Vận dụng 2.5
Kỹ năng
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
tổng
kq
tluận
kq
tluận
kq
tluận
Listening
(1,2)
0.8
(3,4,5)
1.2
2
reading
A(1,2,3,4)
1.0
B(1,2,3)
1.5
2.5
Language focus
(2,3,4,5)
2.0
(1,6)
1.0
3.0
writing
(5 câu)
2.5
2.5
Tổng
3.8
3.7
2.5
10.0
ĐỀ :
I.Nghe và điền thông tin còn thiếu vào chỗ trống.(2)
My name’s (1)………. .I live in a (2)…………….. in the country. There aren’t any (3) …………….. here. There are trees and flowers, a (4) ……………, a lake and paddy fields. It is very (5)…………..
II. Đọc đoạn văn sau :
A.Chọn từ hay cụm từ đúng trong số A, B hoặc C điền vào khoảng trống : (1)
Linh is twelve years old. She (1)_________ in grade 6. She lives in a house with her mother, father and brother. Their house is (2) ________ to a bookstore. In the neighborhood, there is a restaurant, a market and a stadium. Linh’s father (3) ________ in the restaurant. Her mother works in the market. Linh goes to school at half past six in the morning. She has (4) _________ from seven to eleven fifteen.
1. A. is B. am C. are
2. A. next B. near C. between
3. A. works B. work C. working
4. A. classes B. class C. the class.
B. Trả lời câu hỏi . (1.5)
1. How old is Linh?
…………………………………………
2. Does Linh’s father work in the restaurant?
………………………
3. What time do her classes start?
…………………………………..
III. Chọn câu trả lời đúng(3)
1. Nam ........................his teeth every morning .
a. brushes b. brushs c. brush d. wash
2. There ......... four people in my family .
a. are b. is c. am d.be
...............do you get up ? At 5 o’clock .
a.What time b. What c.How, d.Where
4. We have English ..................Monday and Wednesday .
a-on b- in c-at d- with
5. Lan’brother ….volleyball now.
a.to play b.is playing c.are playing d.playing
6. Lan lives ……… the city ………her family?
a.in / with b.in / to c.at / with d.on / with
IV. Sắp xếp các từ bị xáo trộn thành câu hoàn chỉnh.(2.5)
1.have / on / English / We / Monday / Saturday / and.
…………………………………………………………….
2. are/ mountains/ around /town/ there /many/ and/ rivers/our/.
……………………………………………………………….
3. books / the / table / are / Thu’s / on.
…………………………………………………………………
4. play / school / we / volleyball / often / after /./
………………………………………………………………..
5. How / floors / school / does / many / have / your / ?
…………………………………………………………………
The end
Đáp án : I. (kèm băng unit 7 B1)
1.Chi 2.house 3.stores 4.river 5.quiet
II
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Thành Tài
Dung lượng: 54,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)