De 1 tiet lop 6 lan 4

Chia sẻ bởi Đặng Văn Nhân | Ngày 10/10/2018 | 54

Chia sẻ tài liệu: De 1 tiet lop 6 lan 4 thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

PHÒNG GD ĐT TX CAI LẬY ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT LẦN 4
TRƯỜNG THCS PHÚ QUÝ NĂM HỌC :2016 -2017
ĐỀ CHÍNH THỨC Môn : TIẾNG ANH 6
Ngày Kiểm Tra: 8/04/2017
(Đề có 2 trang) Thời Gian làm bài: 45 phút

Mã đề : 04
I Change these sentences into negative and interrogative : ( 1.0pt ) phủ định và nghi vấn
1 . The students often go sailing in the fall………………………
………………………………………………………………………………
2. Minh watches TV every night …………………………………………
…………………………………………………………………………..
II/Choose the best answer : (2 pts ) (Chọn từ thích hợp )
1.Let’s _______ to the zoo . A. go B . going C. to go D.goes
2. I’d like ________ sandwiches . A. a B. any C. some D. an
3. How _______ is a dozen of eggs ? A. long B. many C. often D. much
4 .They often ride to school ___ sometimes they walk A. but B. and C.then D.next
5. The students are never late ______ school . A. at B . for C. on D . to
6 . She usually ____ badminton in the afternoon .A.playing B . play C. plays D.playes
7. He ___ goes fishing in the winter . A. never B. not C . no D. is
8. What_____ the weather like today ? A. are B. do C. does D. is

III / Pick out the word that has different topic : ( 1 pt ) (Bỏ 1 từ khác nhóm)
1. soccer , badminton, ball , volleyball
2. cold , hot , wet , fall
3. bike , walk , bus , train
4. winter , spring , summer , singer
IV. Ghép các từ ở cột A và cột B :( 1điểm)
A B
1. What are you doing ? a. I like hot weather 1+
2. What weather do you like ? b. Three time aweek 2+
3. How often does Lan read ? c. I play volleyball 3+
4. Which sports do you play ? d. Twice a week 4+
e. I am cooking
V / Write the sentences with given words : ( 1 pt ) (Viết thành câu có nghĩa )
She / going / visit / Ha Noi / next summer .
…... ....…………………………
2 . What / Hoa / going / do / this Sunday ?
………………………………………….
VI/ Arrange in order : ( 2.0pts ) ( Xếp từ xáo trộn thành câu hoàn chỉnh)
1.go / they /in / fall / sometimes / fishing / the
. …………………………..
2.going / what / to / do / are / you /tonight?
……………………………………
3.often / does / she / who / with / go ?
……………………………………
4.tennis / playing / the / are / table/ children .
…………………………………
VII / Complete the dialogue with the suitable words :( 2 pts )
( Điền vào khoản trống từ thích hợp ) ;
some ,for , picnic , friends , take , bring , going , food, Minh and his__ (1 )_are going to have a _ (2 )__near a lake __ (3) _ a day. Nam is going to ___(4)__ his camera. He is going to___(5)__some photos. Tuan is__(6)__ to bring some _(7)__. Minh is going to bring ___(8)____drinks



Hết








* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Đặng Văn Nhân
Dung lượng: 37,00KB| Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)