Day cau lac bo anh 6

Chia sẻ bởi Nguyễn Khắc Điệp | Ngày 10/10/2018 | 32

Chia sẻ tài liệu: day cau lac bo anh 6 thuộc Tiếng Anh 6

Nội dung tài liệu:

unit 1: greetings
Em hãy hoàn thành câu theo mẫu sau.
Eg. Morning/ I/ Tam/ this/ Mai
Good morning. I’m Tam and this is Mai.
afternoon/ name/ Peter/ this/ Mary.
=>………………………………………………………………………………
Hi/ I/ Jane/ this/ David.
=>………………………………………………………………………………
evening/ Long/ this / Vinh.
=>………………………………………………………………………………
Hello/ Nobita/ this/ Suka.
=>………………………………………………………………………………
morning/ name/ Hai/ this/ Hung.
=>………………………………………………………………………………
Em hãy sắp xếp các chữ cái sau rthanhf từ đã học.
HKTASN =>……………………… 5. FOTANOREN =>………………………
TEHTREIN .=>……………………… 6. ELOHL =>………………………
NIFE =>……………………… 7. IHGTE =>………………………
BOGDEYO =>……………………… 8. GNTIH =>………………………
DOTYA =>……………………… 10. AREY =>………………………
SSACLATEM. =>………………………11. SSIM =>………………………
MENA .=>……………………… 12 LOD .=>………………………
Hoàn thành bài hội thoại sau
1, Minh: ……………evening, van.
Van: Hi, Minh. ………….. ……………..you?
Minh: ……………. ………………..fine, thank ………… . …………. ……………..?
Van: Fine, …………… Goodbye.
Minh: ………………
2, Mai: Good………….. , …………….Cuong.
Mr Cuong: Goodmorning, Mai.
Mai: Mr Cuong, …………… ……………..Trang.
Mr Cuong: ………….., Trang. How……………. …………….you?
Trang: ……………eleven ………… …………….
Em hãy hoàn thành những câu theo mẫu.
Eg. I/ 6/ old/ how/ I/ 7
A: I’m six years old. How old are you ?
B: I am seven.
I/ 9/ old/ how/ I / 12.
A:……………………………………………………………….?
B: ………………………………………………..
We/ 14/ old/ how/ I/ 8.
A:……………………………………………………………….?
B: ………………………………………………..
I/ 16/ old/ how/ I/ 8.
A:……………………………………………………………….?
B: ………………………………………………..
I/ 16/ old/ how/ I/ 20.
A:……………………………………………………………….?
B: ………………………………………………..
I/ 19/ old/ how/ we/ 17.
A:……………………………………………………………….?
B: ………………………………………………..
We/ 5/ old/ how/ we/ 11.
A:……………………………………………………………….?
B: ………………………………………………..
Sắp xếp những câu sau thành bài hội thoại hợp lí.
………………Mr Brown: Hello, children. How are you ?
………………Mrs Brown : Fine, thanks.
………………Mr Brown: Oh, Hi, Thanh. How old are you ?
………………Mrs Brown : Bye, children.
………………Hoa: Good afternoon, Mrs Brown.
………………Hoa: I’m fine, thank you. And you ?
………………Hoa: Mrs Brown, this is Thanh.
………………Thanh: I’m ten years old.
………………Hoa and Thanh: Good bye, Mrs Brown.
Sắp xếp các từ sau thành câu có nghĩa.
thank/ are/ you/ fine/ we.
=>…………………………………………………….
old/ I/ years/ fourteen/ am.
=>…………………………………………………….
today/ how/ you/ are ?
=>…………………………………………………….
is/ name/ you/ my/ and / Tom ?
=>…………………………………………………….
this evening/ Miss/ Hung/ good/ Hoa/ is.
=>…………………………………………………….
6. am/ Hoa/ I/ hello.
=>…………………………………………………….
7. Nam/ is/ this/ Son.
=>…………………………………………………….
8. old/ are/ how/ you ?
=>…………………………………………………….
9. is/ name/ my / Lan.
=>…………………………………………………….
VII. Em hãy dịch những câu sau sang tiếng Anh.
Chào bạn Lan. Hôm nay bạn có khoẻ không ?
=>……………………………………………………………..?
Mình khoẻ, cảm ơn bạn. Thế còn bạn thì sao ?
=>……………………………………………………………..?
Chào cô Mai, chúc cô một buổi sáng tốt lành. Em tên là Hoa.
=>……………………………………………………………..
Tên của mình là Trung và đây là Nga.
=>……………………………………………………………..
Minh 13 tuổi. Còn bạn bao nhiêu tuổi ?
=>……………………………………………………………..?
VIII. Em hãy đặt câu hỏi cho các câu trả lời sau.
……………………………………………..?
I’m fine, thank you.
……………………………………………….?
I’m ten.
………………………………………………….?
I’m twelve years old.
………………………………………………..?
We are fine, thanks.
…………………………………………………?
Yes, this is Minh.

Class 6 unit 2: at school
Em hãy hoàn thành những câu sau theo mẫu.
Eg. Where/ live/ I/ Vietnam
A: Where do you live ?
B: I live in Vietnam.
where/ live/ we/ house.
A: …………………………………….?
B: ……………………………………….
where/ live/ I/ town.
A: …………………………………….?
B: ……………………………………….
where/ live
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Khắc Điệp
Dung lượng: 1,29MB| Lượt tài: 0
Loại file: rar
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)