Đậu Thị Thìn_Toán.xls
Chia sẻ bởi Đinh Hải Đường |
Ngày 14/10/2018 |
26
Chia sẻ tài liệu: Đậu Thị Thìn_Toán.xls thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
BDS NH5 L26 MH1 HK3
KH7 7E Toán Cả năm
STT Họ và tên lót Tên Đợt 1 Thi TBHK Đợt 2 Thi TBHK TB Năm
Miệng 15 phút 1 tiết Miệng 15 phút 1 tiết
STT HocSinh_ID HoHocSinh TenHocSinh LD011LKT13 LD012LKT13 LD021LKT13 LD022LKT13 LD023LKT13 LD031LKT13 LD032LKT13 LD033LKT13 LD034LKT13 LD035LKT13 LD036LKT13 LD051LKT8 DiemTBMHK1 LD011LKT14 LD012LKT14 LD021LKT14 LD022LKT14 LD023LKT14 LD031LKT14 LD032LKT14 LD033LKT14 LD034LKT14 LD035LKT14 LD036LKT14 LD051LKT9 DiemTBMHK2 DiemTBMHK3
1 HS362 Trần Đức Anh 7 6 5 4.5 4.5 9 7.5 7 6.6
2 HS363 Nguyễn Thị Hoàng Anh 9 9 5 5 8 6 7 5 6.5
3 HS364 Lê Văn Cường 7 7 5 8 4 5.5 5 3 5
4 HS365 Đào Duy Dương 5 5 2 4.5 7 6.5 8 1.8 5
5 HS366 Siu H` Dương 5 6 5 6 6 3 5.5 5 5.1
6 HS367 Mai Thị Đông 7 6 5 6.5 4.8 6.3 7.5 3.5 5.6
7 HS368 Vũ Thị Trà Giang 9 9 3 5.5 5 6.3 7 3.8 5.7
8 HS369 Dương Thị Mỹ Hạnh 8 10 5 8.5 9 7.3 8 7 7.8
9 HS370 Lê Quang Hiếu 8 8 3 7.5 2.5 5 4.5 2.5 4.5
10 HS371 Lường Huy Hoàng 6 5 5 7 3 6 4 1.3 4.1
11 HS372 Kpuih H`Ri 5 5 3 4 1.5 3 3 3.5 3.3
12 HS373 Nguyễn Hướng 9 10 10 9.5 7 6 7.5 6.8 7.7
13 HS374 Vũ Đức Lâm 5 5 7 6.5 6.5 4.3 7 2.5 5.1
14 HS375 Đỗ Thùy Linh 5 8 5 6 3 5 6.5 5 5.2
15 HS376 Nguyễn Thị Mỹ Linh 6 6 3 5 3.5 4 4.5 1.8 3.8
16 HS377 Nguyễn Văn Long 10 8 5 6 7.5 7 7 5 6.7
17 HS378 Nguyễn Thị Xuân Ly 5 5 3 7 0.5 6 8 3 4.5
18 HS379 Nguyễn Quang Ngọc
19 HS380 Nguyễn Thị Nhung 9 9 5 8.5 7.5 6.5 8 8.3 7.7
20 HS381 TháI Thị Nhung 5 8 3 7.5 2.8 5 5.5 2.5 4.4
21 HS382 Phạm Thị Phương 8 7 8 9 8.8 9.5 9 9 8.7
22 HS383 Lê Hữu Pôn 6 5 4 6.5 4 5 6 4.8 5.1
23 HS384 Phạm Hữu Quảng 7 5 7 7 5 4 5.5 3.8 5.1
24 HS385 Lê Trọng Quốc 5 6 4 3.5 3.5 3 5 3.3 4
25 HS386 Hoàng Xuân Sang 5 5 3 5.5 4 4 6.5 2.8 4.3
26 HS387 Phạm Thành Tâm 6 7 5 5 6.5 4 6 3.3 5.1
27 HS388 Lê Tuấn Thành 5 5 3 4.5 6 3 6 6 5
28 HS389 Vũ Đình Thắng 9 8 8 9 6.8 6.3 8.5 6 7.3
29 HS390 Phạm Ngọc Thịnh 5 5 3 3.5 4.3 4.5 6.5 5.3 4.8
30 HS391 Ngô Mạnh Thôi 6 8 3 5 5 3 7 4.8 5.1
31 HS392 Lê Văn Thưởng 7 6 5 6 4 5 7 3.3 5.1
32 HS393 Trần Văn Tiến 9 10 7 10 10 10 9.5 8.8 9.3
33 HS394 Khuất Thị Minh Trang 7 8 5 4.5 3.5 4 8 7.3 6
34 HS395 Đậu Thị Thuỳ Trang 8 9 5 6.5 4.5 5 6 6.5 6.1
35 HS396 Nguyễn Đình Tuấn 7 8 3 5 3.5 5 6 4.3 5
36 HS397 Lý Võ Trung Tuấn 6 5 3 7 5 4.5 4 2.3 4.2
37 HS398 Hoàng Văn Tuấn
38 HS399 Đinh Thị Xuân 9 9 5 7 3.5 5 7.5 4.3 5.8
KH7 7E Toán Cả năm
STT Họ và tên lót Tên Đợt 1 Thi TBHK Đợt 2 Thi TBHK TB Năm
Miệng 15 phút 1 tiết Miệng 15 phút 1 tiết
STT HocSinh_ID HoHocSinh TenHocSinh LD011LKT13 LD012LKT13 LD021LKT13 LD022LKT13 LD023LKT13 LD031LKT13 LD032LKT13 LD033LKT13 LD034LKT13 LD035LKT13 LD036LKT13 LD051LKT8 DiemTBMHK1 LD011LKT14 LD012LKT14 LD021LKT14 LD022LKT14 LD023LKT14 LD031LKT14 LD032LKT14 LD033LKT14 LD034LKT14 LD035LKT14 LD036LKT14 LD051LKT9 DiemTBMHK2 DiemTBMHK3
1 HS362 Trần Đức Anh 7 6 5 4.5 4.5 9 7.5 7 6.6
2 HS363 Nguyễn Thị Hoàng Anh 9 9 5 5 8 6 7 5 6.5
3 HS364 Lê Văn Cường 7 7 5 8 4 5.5 5 3 5
4 HS365 Đào Duy Dương 5 5 2 4.5 7 6.5 8 1.8 5
5 HS366 Siu H` Dương 5 6 5 6 6 3 5.5 5 5.1
6 HS367 Mai Thị Đông 7 6 5 6.5 4.8 6.3 7.5 3.5 5.6
7 HS368 Vũ Thị Trà Giang 9 9 3 5.5 5 6.3 7 3.8 5.7
8 HS369 Dương Thị Mỹ Hạnh 8 10 5 8.5 9 7.3 8 7 7.8
9 HS370 Lê Quang Hiếu 8 8 3 7.5 2.5 5 4.5 2.5 4.5
10 HS371 Lường Huy Hoàng 6 5 5 7 3 6 4 1.3 4.1
11 HS372 Kpuih H`Ri 5 5 3 4 1.5 3 3 3.5 3.3
12 HS373 Nguyễn Hướng 9 10 10 9.5 7 6 7.5 6.8 7.7
13 HS374 Vũ Đức Lâm 5 5 7 6.5 6.5 4.3 7 2.5 5.1
14 HS375 Đỗ Thùy Linh 5 8 5 6 3 5 6.5 5 5.2
15 HS376 Nguyễn Thị Mỹ Linh 6 6 3 5 3.5 4 4.5 1.8 3.8
16 HS377 Nguyễn Văn Long 10 8 5 6 7.5 7 7 5 6.7
17 HS378 Nguyễn Thị Xuân Ly 5 5 3 7 0.5 6 8 3 4.5
18 HS379 Nguyễn Quang Ngọc
19 HS380 Nguyễn Thị Nhung 9 9 5 8.5 7.5 6.5 8 8.3 7.7
20 HS381 TháI Thị Nhung 5 8 3 7.5 2.8 5 5.5 2.5 4.4
21 HS382 Phạm Thị Phương 8 7 8 9 8.8 9.5 9 9 8.7
22 HS383 Lê Hữu Pôn 6 5 4 6.5 4 5 6 4.8 5.1
23 HS384 Phạm Hữu Quảng 7 5 7 7 5 4 5.5 3.8 5.1
24 HS385 Lê Trọng Quốc 5 6 4 3.5 3.5 3 5 3.3 4
25 HS386 Hoàng Xuân Sang 5 5 3 5.5 4 4 6.5 2.8 4.3
26 HS387 Phạm Thành Tâm 6 7 5 5 6.5 4 6 3.3 5.1
27 HS388 Lê Tuấn Thành 5 5 3 4.5 6 3 6 6 5
28 HS389 Vũ Đình Thắng 9 8 8 9 6.8 6.3 8.5 6 7.3
29 HS390 Phạm Ngọc Thịnh 5 5 3 3.5 4.3 4.5 6.5 5.3 4.8
30 HS391 Ngô Mạnh Thôi 6 8 3 5 5 3 7 4.8 5.1
31 HS392 Lê Văn Thưởng 7 6 5 6 4 5 7 3.3 5.1
32 HS393 Trần Văn Tiến 9 10 7 10 10 10 9.5 8.8 9.3
33 HS394 Khuất Thị Minh Trang 7 8 5 4.5 3.5 4 8 7.3 6
34 HS395 Đậu Thị Thuỳ Trang 8 9 5 6.5 4.5 5 6 6.5 6.1
35 HS396 Nguyễn Đình Tuấn 7 8 3 5 3.5 5 6 4.3 5
36 HS397 Lý Võ Trung Tuấn 6 5 3 7 5 4.5 4 2.3 4.2
37 HS398 Hoàng Văn Tuấn
38 HS399 Đinh Thị Xuân 9 9 5 7 3.5 5 7.5 4.3 5.8
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Đinh Hải Đường
Dung lượng: 143,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)