Dấu hiệu chia hết cho 5
Chia sẻ bởi Lê Văn Út |
Ngày 11/10/2018 |
22
Chia sẻ tài liệu: Dấu hiệu chia hết cho 5 thuộc Toán học 4
Nội dung tài liệu:
Thứ năm , ngày 16 tháng 12 năm 2010
Toán
Kiểm tra bài cũ
Trong các số sau: 125; 890; 333; 444; 908; 239
a) Những số chia hết cho 2?
890; 444; 908.
b) Những số không chia hết cho 2?
125; 333; 239.
Thứ năm , ngày 16 tháng 12 năm 2010
Tiết 84 :
TOÁN
DẤU HIỆU CHIA HẾT CHO 5
6
20 : 5
30 : 5
40 : 5
15 : 5
25 : 5
35 : 5
0
0
0
5
5
5
32 : 5
53 : 5
44 : 5
41 : 5
46 : 5
37 : 5
28 : 5
19 : 5
1
2
3
4
7
8
9
A
= 4
= 6
= 8
= 3
= 5
= 7
= 8 (dư 1)
= 6 (dư 2)
= 10 (dư 3)
= 8 (dư 4)
= 9 (dư 1)
= 7 (dư 2)
= 5 (dư 3)
= 3 (dư 4)
Các số có chữ số tận cùng là 0 hoặc 5 thì chia hết cho 5
Các số không có chữ số tận cùng là 0 hoặc 5 thì không chia hết cho 5
có
chia hết
không có
không chia hết
Thứ năm , ngày 16 tháng 12 năm 2010
Toán
Ti?t 85 Dấu hiệu chia hết cho 5
B
130
103
456
465
465
130
Thứ năm , ngày 16 tháng 12 năm 2010
Toán
Ti?t 85 Dấu hiệu chia hết cho 5
Trong các số 35 ; 8 ; 57 ; 660 ; 4 674 ;
3 000 ; 945 ; 5 553
b) Số không chia h?t cho 5 là:
a) Số chia h?t cho 5 là:
35
660
3 000
945
8
57
4 674
5 553
Bài tập 1
Các số có chữ số tận cùng là 0; 2; 4; 6; 8 thì
chia hết cho 2
a) S? v?a chia h?t cho 5 v?a chia h?t cho 2 có chữ số tận cùng là chữ số 0
b) Số chia hết cho 5 nhưng không chia hết cho 2 coù chöõ soá taän cuøng laø 5
Các số có chữ số tận cùng là 0 hoặc 5 thì
chia hết cho 5
Thứ năm , ngày 16 tháng 12 năm 2010
Toán
Ti?t 85 Dấu hiệu chia hết cho 5
Trong cc s? sau: 35; 8; 57; 660; 945; 5 553; 3 000
945
660
3 000
8
57
35
5 553
Bài tập 4
b) Số nào chia hết cho 5 nhưng không chia hết cho 2.
a) Số nào vừa chia hết cho 5 vừa chia hết cho 2.
CỦNG CỐ :
Một số vừa chia hết cho 2 vừa chia hết cho 5 cĩ ch? s? tận cùng là mấy ?
0
Thứ năm , ngày 16 tháng 12 năm 2010
Toán
Ti?t 85 Dấu hiệu chia hết cho 5
Thứ năm , ngày 16 tháng 12 năm 2010
Toán
Ti?t 85 Dấu hiệu chia hết cho 5
Trong cc s? sau: 35; 8; 57; 660; 945; 5 553; 3 000
945
660
3 000
8
57
35
5 553
Bài tập 4
a) Số nào chia hết cho 2 nhưng không chia hết cho 5.
b) Số nào vừa khoâng chia hết cho 5 vừa khoâng chia hết cho 2.
Toán
Kiểm tra bài cũ
Trong các số sau: 125; 890; 333; 444; 908; 239
a) Những số chia hết cho 2?
890; 444; 908.
b) Những số không chia hết cho 2?
125; 333; 239.
Thứ năm , ngày 16 tháng 12 năm 2010
Tiết 84 :
TOÁN
DẤU HIỆU CHIA HẾT CHO 5
6
20 : 5
30 : 5
40 : 5
15 : 5
25 : 5
35 : 5
0
0
0
5
5
5
32 : 5
53 : 5
44 : 5
41 : 5
46 : 5
37 : 5
28 : 5
19 : 5
1
2
3
4
7
8
9
A
= 4
= 6
= 8
= 3
= 5
= 7
= 8 (dư 1)
= 6 (dư 2)
= 10 (dư 3)
= 8 (dư 4)
= 9 (dư 1)
= 7 (dư 2)
= 5 (dư 3)
= 3 (dư 4)
Các số có chữ số tận cùng là 0 hoặc 5 thì chia hết cho 5
Các số không có chữ số tận cùng là 0 hoặc 5 thì không chia hết cho 5
có
chia hết
không có
không chia hết
Thứ năm , ngày 16 tháng 12 năm 2010
Toán
Ti?t 85 Dấu hiệu chia hết cho 5
B
130
103
456
465
465
130
Thứ năm , ngày 16 tháng 12 năm 2010
Toán
Ti?t 85 Dấu hiệu chia hết cho 5
Trong các số 35 ; 8 ; 57 ; 660 ; 4 674 ;
3 000 ; 945 ; 5 553
b) Số không chia h?t cho 5 là:
a) Số chia h?t cho 5 là:
35
660
3 000
945
8
57
4 674
5 553
Bài tập 1
Các số có chữ số tận cùng là 0; 2; 4; 6; 8 thì
chia hết cho 2
a) S? v?a chia h?t cho 5 v?a chia h?t cho 2 có chữ số tận cùng là chữ số 0
b) Số chia hết cho 5 nhưng không chia hết cho 2 coù chöõ soá taän cuøng laø 5
Các số có chữ số tận cùng là 0 hoặc 5 thì
chia hết cho 5
Thứ năm , ngày 16 tháng 12 năm 2010
Toán
Ti?t 85 Dấu hiệu chia hết cho 5
Trong cc s? sau: 35; 8; 57; 660; 945; 5 553; 3 000
945
660
3 000
8
57
35
5 553
Bài tập 4
b) Số nào chia hết cho 5 nhưng không chia hết cho 2.
a) Số nào vừa chia hết cho 5 vừa chia hết cho 2.
CỦNG CỐ :
Một số vừa chia hết cho 2 vừa chia hết cho 5 cĩ ch? s? tận cùng là mấy ?
0
Thứ năm , ngày 16 tháng 12 năm 2010
Toán
Ti?t 85 Dấu hiệu chia hết cho 5
Thứ năm , ngày 16 tháng 12 năm 2010
Toán
Ti?t 85 Dấu hiệu chia hết cho 5
Trong cc s? sau: 35; 8; 57; 660; 945; 5 553; 3 000
945
660
3 000
8
57
35
5 553
Bài tập 4
a) Số nào chia hết cho 2 nhưng không chia hết cho 5.
b) Số nào vừa khoâng chia hết cho 5 vừa khoâng chia hết cho 2.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Văn Út
Dung lượng: 1,01MB|
Lượt tài: 0
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)