Dấu hiệu chia hết cho 2
Chia sẻ bởi Phan Thi Thu Lieu |
Ngày 11/10/2018 |
57
Chia sẻ tài liệu: Dấu hiệu chia hết cho 2 thuộc Toán học 4
Nội dung tài liệu:
Kính chào các cô giáo!
Chào toàn thể các em !
Thứ năm, ngày 20 tháng 12 năm 2007
Toỏn: D?u hi?u chia h?t cho 2
10 : 2 =
15 : 2 =
32 : 2 =
37 : 2 =
28 : 2 =
33 : 2 =
14 : 2 =
36 : 2 =
29 : 2 =
11 : 2 =
10 : 2 = 5
15 : 2 = 7( du 1)
32 : 2 = 16
37 : 2 = 18( du 1)
28 : 2 = 14
33 : 2 = 16( dư 1)
14 : 2 = 7
36 : 2 = 18
29 : 2 = 14( dư 1)
11 : 2 = 5( dư 1)
10 : 2 = 5
32 : 2 = 16
14 : 2 = 7
36 : 2 = 18
28 : 2 = 14
11 : 2 = 5 ( dư 1)
33 : 2 = 16 ( dư 1)
15 : 2 = 7 ( dư 1)
37 : 2 = 18 ( dư 1)
29 : 2 = 14 ( dư 1)
Cỏc s? cú t?n cựng l: 0; 2; 4; 6; 8 thỡ chia h?t cho 2
S? chia h?t cho 2 l s? ch?n: 22; 8; 78; 10; 120; .
S? khụng chia h?t cho 2 l s? l?: 13; 25; 655; 667; .
Bi 1:
Trong cỏc s?: 35; 89; 98; 1000; 774; 867; 7536; 84683; 5782; 8401.
a. S? no chia h?t cho 2?
b. S? no khụng chia h?t cho 2?
S? chia h?t cho 2 l: 98; 1000; 774; 7536; 5782.
S? khụng chia h?t cho 2 l: 35; 89; 867; 84683; 8401.
Bi 2:
a. Vi?t b?n s? cú hai ch? s?, m?i s? d?u chia h?t cho 2.
b. Vi?t hai s? cú ba ch? s?, m?i s? d?u khụng chia h?t cho 2.
34; 46; 58; 80.
235; 561.
Bi 3:
a. V?i ba ch? s?: 3; 4; 6 hóy vi?t cỏc s? ch?n cú ba ch? s?, m?i s? cú c? ba ch? s? dú.
b. V?i ba ch? s?: 3; 5; 6 hóy vi?t cỏc s? l? cú ba ch? s?, m?i s? cú c? ba ch? s? dú.
A. 346; 436; 364.
B. 365; 653; 635.
Bi 4:
a. Vi?t s? ch?n thớch h?p vo ch? ch?m:
340; 342; 344; ..; ..; 350.
b. Vi?t s? l? thớch h?p vo ch? ch?m:
8347; 8349; 8351; ..; ..; 8357.
A. 340; 342; 344; 346; 348; 350.
B. 8347; 8349; 8351; 8353; 8355; 8357.
Thứ năm, ngày 20 tháng 12 năm 2007
Toỏn: D?u hi?u chia h?t cho 2
* Cỏc s? cú t?n cựng l 0; 2; 4; 6; 8 thỡ chia h?t cho 2
* S? chia h?t cho 2 l s? ch?n: 22; 346; 66; 68; 67580.
* S? khụng chia h?t cho 2 l s? l?: 13; 9; 345; 57; 563.
Gi? h?c d?n dõy k?t thỳc.
Cho t?m bi?t cỏc cụ giỏo v cỏc em!
Chào toàn thể các em !
Thứ năm, ngày 20 tháng 12 năm 2007
Toỏn: D?u hi?u chia h?t cho 2
10 : 2 =
15 : 2 =
32 : 2 =
37 : 2 =
28 : 2 =
33 : 2 =
14 : 2 =
36 : 2 =
29 : 2 =
11 : 2 =
10 : 2 = 5
15 : 2 = 7( du 1)
32 : 2 = 16
37 : 2 = 18( du 1)
28 : 2 = 14
33 : 2 = 16( dư 1)
14 : 2 = 7
36 : 2 = 18
29 : 2 = 14( dư 1)
11 : 2 = 5( dư 1)
10 : 2 = 5
32 : 2 = 16
14 : 2 = 7
36 : 2 = 18
28 : 2 = 14
11 : 2 = 5 ( dư 1)
33 : 2 = 16 ( dư 1)
15 : 2 = 7 ( dư 1)
37 : 2 = 18 ( dư 1)
29 : 2 = 14 ( dư 1)
Cỏc s? cú t?n cựng l: 0; 2; 4; 6; 8 thỡ chia h?t cho 2
S? chia h?t cho 2 l s? ch?n: 22; 8; 78; 10; 120; .
S? khụng chia h?t cho 2 l s? l?: 13; 25; 655; 667; .
Bi 1:
Trong cỏc s?: 35; 89; 98; 1000; 774; 867; 7536; 84683; 5782; 8401.
a. S? no chia h?t cho 2?
b. S? no khụng chia h?t cho 2?
S? chia h?t cho 2 l: 98; 1000; 774; 7536; 5782.
S? khụng chia h?t cho 2 l: 35; 89; 867; 84683; 8401.
Bi 2:
a. Vi?t b?n s? cú hai ch? s?, m?i s? d?u chia h?t cho 2.
b. Vi?t hai s? cú ba ch? s?, m?i s? d?u khụng chia h?t cho 2.
34; 46; 58; 80.
235; 561.
Bi 3:
a. V?i ba ch? s?: 3; 4; 6 hóy vi?t cỏc s? ch?n cú ba ch? s?, m?i s? cú c? ba ch? s? dú.
b. V?i ba ch? s?: 3; 5; 6 hóy vi?t cỏc s? l? cú ba ch? s?, m?i s? cú c? ba ch? s? dú.
A. 346; 436; 364.
B. 365; 653; 635.
Bi 4:
a. Vi?t s? ch?n thớch h?p vo ch? ch?m:
340; 342; 344; ..; ..; 350.
b. Vi?t s? l? thớch h?p vo ch? ch?m:
8347; 8349; 8351; ..; ..; 8357.
A. 340; 342; 344; 346; 348; 350.
B. 8347; 8349; 8351; 8353; 8355; 8357.
Thứ năm, ngày 20 tháng 12 năm 2007
Toỏn: D?u hi?u chia h?t cho 2
* Cỏc s? cú t?n cựng l 0; 2; 4; 6; 8 thỡ chia h?t cho 2
* S? chia h?t cho 2 l s? ch?n: 22; 346; 66; 68; 67580.
* S? khụng chia h?t cho 2 l s? l?: 13; 9; 345; 57; 563.
Gi? h?c d?n dõy k?t thỳc.
Cho t?m bi?t cỏc cụ giỏo v cỏc em!
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phan Thi Thu Lieu
Dung lượng: 197,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)