Dấu hiệu chia hết cho 2
Chia sẻ bởi Hồ Văn Đồng |
Ngày 11/10/2018 |
33
Chia sẻ tài liệu: Dấu hiệu chia hết cho 2 thuộc Toán học 4
Nội dung tài liệu:
GV: Hồ Văn Đồng
10 : 2 = 11 : 2 =
32 : 2 = 36 : 2 =
33 : 2 = 37 : 2 =
14 : 2 = 28 : 2 =
15 : 2 = 29 : 2 =
5
5 ( dư 1)
Hãy tìm kết quả các phép tính sau:
5
16 (dư 1)
7
14
16
7 (dư 1)
5 (dư 1)
18
18 (dư 1)
14 (dư 1)
10 : 2 = 11 : 2 =
32 : 2 = 36 : 2 =
33 : 2 = 37 : 2 =
14 : 2 = 28 : 2 =
15 : 2 = 29 : 2 =
10 ; 32 ; 14 ; 36 ; 28
11 ; 33 ; 15 ; 37 ; 29
Các số có tận cùng là
0 ; 2 ; 4 ; 6 ; 8 thì chia
hết cho 2.
Các số có tận cùng là
1 ; 3 ; 5 ; 7; 9 thì không
chia hết cho 2.
Số chia hết cho 2
Số không chia hết cho 2
Nối các số theo yêu cầu ghi
trên mỗi tờ giấy.
0
4
8
6
10
12
14
16
18
2
20
SỐ CHẴN
1
3
5
7
9
11
13
15
17
19
21
23
SỐ LẺ
10 ; 32 ; 14 ; 36 ; 28
11 ; 33 ; 15 ; 37 ; 29
Các số có tận cùng là
0 ; 2 ; 4 ; 6 ; 8 thì chia
hết cho 2.
Các số có tận cùng là
1 ; 3 ; 5 ; 7; 9 thì không
chia hết cho 2.
Số chia hết cho 2
Số không chia hết cho 2
SỐ CHẴN
SỐ LẺ
Khoanh tròn vào các số chia hết cho 2 trong các số sau:
867 ; 7536 ; 84 683 ; 5782 ; 8401
35 ; 89 ; 98 ; 1000 ; 744 ;
98
mến
744
1000
5782
7536
CHIA H?T
CHO 2
Viết số có hai chữ số
chia hết cho 2
Các tổ viết tiếp sức các số có hai chữ số chia hết cho 2.
Sau 1 phút 30 giây, tổ nào viết được nhiều số đúng yêu cầu nhất sẽ là tổ giành chiến thắng.
Với ba chữ số 3 ; 4 ; 6 hãy
viết các số chẵn có ba chữ số ,
mỗi số có cả ba chữ số đó.
346
364
436
634
Viết số lẻ thích hợp vào chỗ chấm:
8347 ; 8349 ; 8351 ;
… ;
… ;
8357
?
?
8353
Thêm 2
Thêm 2
8355
CÁC SỐ LẺ LIÊN TIẾP
HƠN KÉM NHAU 2 ĐƠN VỊ
780
22
14
13330
8801
451
08
2051
2050
724
846
48
189
990
14
690
111
1225
9411
121
5553
350
2229
135
5310
999
1234
888
360
3336
33
9416
DẤU HIỆU CHIA HẾT CHO 5
10 : 2 = 11 : 2 =
32 : 2 = 36 : 2 =
33 : 2 = 37 : 2 =
14 : 2 = 28 : 2 =
15 : 2 = 29 : 2 =
5
5 ( dư 1)
Hãy tìm kết quả các phép tính sau:
5
16 (dư 1)
7
14
16
7 (dư 1)
5 (dư 1)
18
18 (dư 1)
14 (dư 1)
10 : 2 = 11 : 2 =
32 : 2 = 36 : 2 =
33 : 2 = 37 : 2 =
14 : 2 = 28 : 2 =
15 : 2 = 29 : 2 =
10 ; 32 ; 14 ; 36 ; 28
11 ; 33 ; 15 ; 37 ; 29
Các số có tận cùng là
0 ; 2 ; 4 ; 6 ; 8 thì chia
hết cho 2.
Các số có tận cùng là
1 ; 3 ; 5 ; 7; 9 thì không
chia hết cho 2.
Số chia hết cho 2
Số không chia hết cho 2
Nối các số theo yêu cầu ghi
trên mỗi tờ giấy.
0
4
8
6
10
12
14
16
18
2
20
SỐ CHẴN
1
3
5
7
9
11
13
15
17
19
21
23
SỐ LẺ
10 ; 32 ; 14 ; 36 ; 28
11 ; 33 ; 15 ; 37 ; 29
Các số có tận cùng là
0 ; 2 ; 4 ; 6 ; 8 thì chia
hết cho 2.
Các số có tận cùng là
1 ; 3 ; 5 ; 7; 9 thì không
chia hết cho 2.
Số chia hết cho 2
Số không chia hết cho 2
SỐ CHẴN
SỐ LẺ
Khoanh tròn vào các số chia hết cho 2 trong các số sau:
867 ; 7536 ; 84 683 ; 5782 ; 8401
35 ; 89 ; 98 ; 1000 ; 744 ;
98
mến
744
1000
5782
7536
CHIA H?T
CHO 2
Viết số có hai chữ số
chia hết cho 2
Các tổ viết tiếp sức các số có hai chữ số chia hết cho 2.
Sau 1 phút 30 giây, tổ nào viết được nhiều số đúng yêu cầu nhất sẽ là tổ giành chiến thắng.
Với ba chữ số 3 ; 4 ; 6 hãy
viết các số chẵn có ba chữ số ,
mỗi số có cả ba chữ số đó.
346
364
436
634
Viết số lẻ thích hợp vào chỗ chấm:
8347 ; 8349 ; 8351 ;
… ;
… ;
8357
?
?
8353
Thêm 2
Thêm 2
8355
CÁC SỐ LẺ LIÊN TIẾP
HƠN KÉM NHAU 2 ĐƠN VỊ
780
22
14
13330
8801
451
08
2051
2050
724
846
48
189
990
14
690
111
1225
9411
121
5553
350
2229
135
5310
999
1234
888
360
3336
33
9416
DẤU HIỆU CHIA HẾT CHO 5
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Hồ Văn Đồng
Dung lượng: 2,01MB|
Lượt tài: 2
Loại file: ppt
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)