Danh sach, SBD cua hoc sinh du giai toan cap huyen

Chia sẻ bởi Nhữ Đình Thạo | Ngày 10/10/2018 | 158

Chia sẻ tài liệu: Danh sach, SBD cua hoc sinh du giai toan cap huyen thuộc Thể dục 5

Nội dung tài liệu:

PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH GIANG
BAN TỔ CHỨC HỘI THI

DANH SÁCH HỌC SINH THI GIẢI TOÁN QUA INTERNET - VIOLYMPIC NĂM HỌC 2015-2016
MÔN THI: TOÁN LỚP 4
VÒNG THI: 15
STT SBD Họ và tên ID Ngày sinh Khối lớp Trường tiểu học Ghi chú
1 65 Đào Hoàng Anh 40165622 24 1 2006 4 C Thúc Kháng
2 66 Phạm Hoàng Anh 41035062 21 10 2006 4 C Kẻ Sặt
3 67 Nguyễn Ngọc Anh 39027327 6 12 2006 4 B Thúc Kháng
4 68 Nguyễn Mạnh Quân Anh 39537072 19 2 2006 4 C Kẻ Sặt
5 69 Nguyễn Thùy Chi 37734422 4 1 2006 4 B Tráng Liệt
6 70 Nguyễn Tiến Dũng 40714965 30 4 2006 4 C Kẻ Sặt
7 71 Nguyễn Thị Duyên 39465719 4 2 2006 4 A Kẻ Sặt
8 72 Vũ Đình Đạt 39039801 20 1 2006 4 B Thúc Kháng
9 73 Đỗ Hương Giang 37072915 20 4 2006 4 C Tráng Liệt
10 74 Nguyễn Đức Hải 36997438 24 7 2006 4 C Tráng Liệt
11 75 Vũ Minh Hiếu 41183177 4 8 2006 4 A Kẻ Sặt
12 76 Vũ Thị Huyền 40462612 31 1 2006 4 C Thúc Kháng
13 77 Ngô Thu Huyền 39518968 19 9 2006 4 C Kẻ Sặt
14 78 Vũ Trung Kiên 34575422 4 6 2006 4 C Kẻ Sặt
15 79 Hoàng Gia Lễ 41012263 27 7 2006 4 A Thúc Kháng
16 80 Vũ Thị Mai Linh 40462758 6 1 2006 4 C Thúc Kháng
17 81 Phạm Vũ Ngọc Linh 37072216 16 7 2006 4 C Tráng Liệt
18 82 Phạm Hữu Long 39244284 6 4 2006 4 A Thúc Kháng
19 83 Phạm Thị Hải Ngân 27911205 1 6 2006 4 C Tráng Liệt
20 84 Nguyễn Thị Kim Ngân 39381706 17 11 2006 4 A Thúc Kháng
21 85 Bùi Thị Minh Nguyệt 40462243 5 10 2006 4 C Thúc Kháng
22 86 Bùi Thị Phương Nhanh 39675705 11 5 2006 4 C Thúc Kháng
23 87 Phạm Yến Nhi 30199915 2 7 2006 4 B Kẻ Sặt
24 88 Phạm Khắc Đại Phát 39818890 23 8 2006 4 C Kẻ Sặt
25 89 Nguyễn Đức Phú 35384714 1 2 2006 4 B Kẻ Sặt
26 90 Hoàng Thiên Phúc 36999641 7 10 2006 4 C Tráng Liệt
27 91 Vũ Thị Lan Quyên 40293417 25 10 2006 4 A Tráng Liệt
28 92 Phạm Thị Quỳnh 38246588 1 9 2006 4 B Tráng Liệt
29 93 Lê Duy Thái 40404211 19 2 2006 4 C Thúc Kháng
30 94 Kim Hà Thu 36941951 26 3 2006 4 B Kẻ Sặt
31 95 Vũ Mạnh Toàn 40520816 4 1 2006 4 A Thúc Kháng
32 96 Phạm Lê Xuân Trà 37734013 26 6 2006 4 B Tráng Liệt
33 97 Nguyễn Thành Trung 36999144 18 1 2006 4 C Tráng Liệt
34 98 Đặng Hoàng Tùng 39104164 30 6 2006 4 B Tráng Liệt
35 99 Đậu Thanh Vân 30711018 26 3 2006 4 B Kẻ Sặt
36 100 Vũ Nguyễn Bảo Vinh 36997216 19 12 2006 4 C Tráng Liệt
37 101 Bùi Thị Xuân 390277612 2 9 2006 4 B Thúc Kháng
38 102 Phạm Minh Yến 36997578 18 4 2006 4 C Tráng Liệt

PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO







* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nhữ Đình Thạo
Dung lượng: 45,00KB| Lượt tài: 1
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)