Danh sách phòng thi.

Chia sẻ bởi Phùng Bình | Ngày 17/10/2018 | 56

Chia sẻ tài liệu: Danh sách phòng thi. thuộc Vật lí 7

Nội dung tài liệu:

TRƯỜNG THCS TRƯNG VƯƠNG

DANH SÁCH PHÒNG THI
"MÔN: NÓI (TIẾNG ANH) PHÒNG 1 - KHỐI 9 - HKII, NĂM HỌC 2017-2018"
STT SBD Họ tên HS Lớp Ngày sinh Giới tính Điểm Ghi chú

1 9001 Phan Đức Anh 9A 23/11/2003 Nam
2 9002 Nguyễn Vũ Đăng Anh 9C 12/03/2003 Nam
3 9003 Nguyễn Thị Nhật Anh 9B 17/09/2002 Nữ
4 9004 Hồ Thị Kim Anh 9D 02/09/2003 Nữ
5 9005 Bùi Phương Anh 9B 22/01/2003 Nữ
6 9006 Tô Thị Ngọc Ánh 9D 14/03/2003 Nữ
7 9007 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 9D 09/10/2003 Nữ
8 9008 Bùi Ngọc Ánh 9A 29/04/2003 Nữ
9 9009 Nguyễn Như Bách 9C 01/05/2003 Nam
10 9010 Nguyễn Phạm Bằng 9C 19/01/2003 Nam
11 9011 Nguyễn Hữu Cang 9C 31/05/2003 Nam
12 9012 Trần Quốc Cường 9B 03/03/2002 Nam
13 9013 Đỗ Nguyễn Hồng Châu 9B 01/11/2003 Nữ
14 9014 Tạ Thị Hồng Danh 9C 20/01/2003 Nữ
15 9015 Phan Nguyễn Hoàng Diệu 9B 01/01/2003 Nam
16 9016 Nguyễn Thị Thanh Diệu 9D 12/12/2003 Nữ
17 9017 Phan Thị Thùy Dung 9D 06/06/2003 Nữ
18 9018 Liễu Nguyễn Ngọc Dung 9C 11/11/2003 Nữ
19 9019 Nguyễn Tấn Dũng 9D 17/02/2003 Nam
20 9020 Tạ Thị Mỹ Duyên 9C 11/10/2003 Nữ
21 9021 Lê Thị Mỹ Duyên 9D 14/09/2003 Nữ
22 9022 Trần Ánh Dương 9B 04/11/2003 Nữ
23 9023 Lê Ánh Dương 9D 02/06/2003 Nữ
24 9024 Nguyễn Hữu Đại 9C 04/02/2003 Nam
25 9025 Hồ Sỹ Đạt 9D 03/03/2003 Nam
26 9026 Lê Thái Đẩu 9C 08/03/2003 Nam
Danh sách này có 26 học sinh HT


Nguyễn Thành An






TRƯỜNG THCS TRƯNG VƯƠNG

DANH SÁCH PHÒNG THI
"MÔN: NÓI (TIẾNG ANH) PHÒNG 2 - KHỐI 9 - HKII, NĂM HỌC 2017-2018"
STT SBD Họ tên HS Lớp Ngày sinh Giới tính Điểm Ghi chú

1 9027 Cao Vĩ Điền 9A 03/09/2003 Nam
2 9028 Nguyễn Tô Thành Đô 9B 04/03/2003 Nam
3 9029 Nguyễn Thị Gia 9A 20/10/2001 Nữ
4 9030 Phạm Nguyễn Tuyền Giang 9C 01/06/2003 Nữ
5 9031 Nguyễn Lê Thu Hà 9D 19/01/2003 Nữ
6 9032 Lê Nguyễn Hải 9A 23/07/2003 Nam
7 9033 Trần Nguyên Hạnh 9D 10/10/2003 Nữ
8 9034 Phan Lê Thanh Hảo 9B 02/06/2003 Nữ
9 9035 Nguyễn Thị Ái Hảo 9A 12/02/2003 Nữ
10 9036 Nguyễn Bảo Hân 9B 22/09/2003 Nữ
11 9037 Lương Bảo Hân 9B 05/11/2003 Nữ
12 9038 Hồ Xuân Hậu 9A 10/12/2003 Nam
13 9039 Nguyễn Hải Hồng Hiên 9C 19/05/2003 Nữ
14 9040 Trần Minh Hiền 9C 03/09/2002 Nam
15 9041 Nguyễn Thúy Hiền 9D 10/07/2003 Nữ
16 9042 Ngô Nguyễn Diệu Hiền 9D 06/01/2003 Nữ
17 9043 Trác Minh Hiếu 9D 04/11/2003 Nam
18 9044 Lê Thị Bích Hoa 9A 11/01/2003 Nữ
19 9045 Lê Thị Ngọc Hoài 9B 04/11/2003 Nữ
20 9046 Phan Mạnh Hoàng 9B 26/04/2002 Nam
21 9047 Nguyễn Thái Hoàng 9B 22/09/2003 Nam
22 9048 Nguyễn Phi Hoàng 9B 21/12/2003 Nam
23 9049 Nguyễn Thị Ánh Hồng 9B 26/11/2003 Nữ
24 9050 Trần Thị Kim Huân 9A 08/08/2003 Nữ
25 9051 Trần Nhất Huy 9C 24/08/2002 Nam
26 9052 Trần Ngọc Huy 9A 06/11/2003 Nam
Danh sách này có 26 học sinh HT


Nguyễn Thành An







TRƯỜNG THCS TRƯNG VƯƠNG

DANH SÁCH PHÒNG THI
"MÔN: NÓI (TIẾNG ANH) PHÒNG 3 - KHỐI 9 - HKII, NĂM HỌC 2017-2018"
STT SBD Họ tên HS Lớp Ngày sinh Giới tính Điểm Ghi chú

1 9053 Hồ Công Huy 9C 11/11/2003 Nam
2 9054 Trần Thị Đông Huyển 9A 11/07/2003 Nữ
3 9055 Trần Công Hưng 9B 07/10/2002 Nam
4 9056 Nguyễn Lan Hương 9C 05/03/2003 Nữ
5 9057 Trần Thị Kiểm 9C 30/12/2003 Nữ
6 9058 Nguyễn Trung Kiên 9B 18/08/2003 Nam
7 9059 Nguyễn Anh Kiệt 9C 31/08/2003 Nam
8 9060 Trần Quốc Khả 9C 04/12/2002 Nam
9 9061 Lê Trần Khang 9D 12/12/2003 Nam
10 9062 Nguyễn Thị Thanh Lan 9D 02/05/2003 Nữ
11 9063 Thái Thị Mộng Lành 9B 29/07/2003 Nữ
12 9064 Trần Thị Thanh Liễu 9D 28/03/2003 Nữ
13 9065 Trịnh Thị Mỹ Linh 9A 04/01/2003 Nữ
14 9066 Phan Thu Linh 9A 30/01/2003 Nữ
15 9067 Nguyễn Khánh Linh 9C 25/06/2003 Nữ
16 9068 Trần Thị Trút Loan 9B 17/12/2003 Nữ
17 9069 Nguyễn Châu Quỳnh Loan 9A 01/01/2003 Nữ
18 9070 Nguyễn Thị Cẩm Ly 9D 01/04/2003 Nữ
19 9071 Trần Quang Mạnh 9D 04/11/2003 Nam
20 9072 Hồ Duy Mạnh 9B 28/06/2003 Nam
21 9073 Phạm Thị Mơ 9A 02/10/2003 Nữ
22 9074 Trần Thị Trà My 9B 30/05/2002 Nữ
23 9075 Phan Hoài Nam 9A 04/06/2003 Nam
24 9076 Lê Nam 9A 16/12/2003 Nam
25 9077 Lê Thị Ni Ni 9C 18/02/2003 Nữ
26 9078 Phạm Trung Niên 9B 05/07/2003 Nam
Danh sách này có 26 học sinh HT


Nguyễn Thành An







TRƯỜNG THCS TRƯNG VƯƠNG

DANH SÁCH PHÒNG THI
"MÔN: NÓI (TIẾNG ANH) PHÒNG 4 - KHỐI 9 - HKII, NĂM HỌC 2017-2018"
STT SBD Họ tên HS Lớp Ngày sinh Giới tính Điểm Ghi chú

1 9079 Nguyễn Thị Xuân Ngân 9B 23/12/2003 Nữ
2 9080 Nguyễn Thị Thanh Ngân 9C 02/05/2003 Nữ
3 9081 Nguyễn Thị Tuyết Ngân 9A 13/
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Phùng Bình
Dung lượng: 65,80KB| Lượt tài: 2
Loại file: rar
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)