Danh sách khối 8
Chia sẻ bởi Nguyễn Tấn Kiên |
Ngày 10/10/2018 |
42
Chia sẻ tài liệu: Danh sách khối 8 thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
PHÒNG GD&ĐT HÒA THÀNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THCS LONG THÀNH BẮC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 8A
NĂM HỌC : 2012-2013
TT Họ và tên NGAY SINH Nơi sinh Nữ Dân tộc Con TB "Địa chỉ (số nhà, ấp, xã)" Họ và tên cha Nghề nghiệp Họ và tên mẹ Nghề nghiệp Số PC Số ĐTG Số DB Số điện thoại
1 Nguyễn Hoàng Ân 31/7/1999
2 Nguyễn Ngọc Chân
3 Nguyễn Hoàng Minh Châu 19/11/1999 x
4 Lê Đức Duy 09/01/1999
5 Trần Đức Duy 2/10/1999
6 Trần Quốc Duy 9/17/1999
7 Đỗ Phước Đạt 1/3/1999
8 Võ Thành Đạt 24/2/1999
9 Lê Long Hồ 07.01.1999
10 Trần Quốc Huy 29.10.1999
11 Hồ Hoàng Khoa 14/8/1999
12 Đinh Thị Kiều Lam 24.01.1999 x
13 Nguyễn Thị Mỹ Linh 11/7/1999 x
14 Trần Văn Lợi
15 Trần Thị Mỹ Ngọc 24.11.1999 x
16 Nguyễn Nguyễn 09/10/1999
17 Lê Minh Nguyệt 10/9/1999 x
18 Trần Mỹ Nhàn 20/10/1999 x
19 Nguyễn Thị Ngọc Nhung 12/6/1999 x
20 Phan Minh Nhựt 30.11.1999
21 Nguyễn Hoà Duy Phong
22 Khổng Thị Trúc Phương x
23 Lê Tống Quốc 01.9.1999
24 Nguyễn Thị Kim Quyên 25/6/1999 x
25 Huỳnh Thanh Sang 24/2/1999
26 Phùng Phúc Thái 10/18/1999
27 Phan Hồng Cẩm Thảo 19/11/1999 x
28 Trịnh Thị Thu Thảo 5/16/1999 x
29 Khưu Nguyễn Đức Thịnh 03/01/1999
30 Trần Ngọc Đan Thy 24.5.1999 x
31 Bùi Thị Yến Trân 11/27/1999 x
32 Lê Văn Trừ
33 Ngô Ngọc Tú 08.9.1999 x
34 Trần Ngọc Tú 22/11/1999
35 Trần Minh Tường 3/22/1999
36 Trần Thị Thanh Vi 06/11/1999 x
37 Lê Thị Thúy Vy 09/6/1999 x
Hạn chót nộp USB ngày 4/9/2012
TRƯỜNG THCS LONG THÀNH BẮC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 8A
NĂM HỌC : 2012-2013
TT Họ và tên NGAY SINH Nơi sinh Nữ Dân tộc Con TB "Địa chỉ (số nhà, ấp, xã)" Họ và tên cha Nghề nghiệp Họ và tên mẹ Nghề nghiệp Số PC Số ĐTG Số DB Số điện thoại
1 Nguyễn Hoàng Ân 31/7/1999
2 Nguyễn Ngọc Chân
3 Nguyễn Hoàng Minh Châu 19/11/1999 x
4 Lê Đức Duy 09/01/1999
5 Trần Đức Duy 2/10/1999
6 Trần Quốc Duy 9/17/1999
7 Đỗ Phước Đạt 1/3/1999
8 Võ Thành Đạt 24/2/1999
9 Lê Long Hồ 07.01.1999
10 Trần Quốc Huy 29.10.1999
11 Hồ Hoàng Khoa 14/8/1999
12 Đinh Thị Kiều Lam 24.01.1999 x
13 Nguyễn Thị Mỹ Linh 11/7/1999 x
14 Trần Văn Lợi
15 Trần Thị Mỹ Ngọc 24.11.1999 x
16 Nguyễn Nguyễn 09/10/1999
17 Lê Minh Nguyệt 10/9/1999 x
18 Trần Mỹ Nhàn 20/10/1999 x
19 Nguyễn Thị Ngọc Nhung 12/6/1999 x
20 Phan Minh Nhựt 30.11.1999
21 Nguyễn Hoà Duy Phong
22 Khổng Thị Trúc Phương x
23 Lê Tống Quốc 01.9.1999
24 Nguyễn Thị Kim Quyên 25/6/1999 x
25 Huỳnh Thanh Sang 24/2/1999
26 Phùng Phúc Thái 10/18/1999
27 Phan Hồng Cẩm Thảo 19/11/1999 x
28 Trịnh Thị Thu Thảo 5/16/1999 x
29 Khưu Nguyễn Đức Thịnh 03/01/1999
30 Trần Ngọc Đan Thy 24.5.1999 x
31 Bùi Thị Yến Trân 11/27/1999 x
32 Lê Văn Trừ
33 Ngô Ngọc Tú 08.9.1999 x
34 Trần Ngọc Tú 22/11/1999
35 Trần Minh Tường 3/22/1999
36 Trần Thị Thanh Vi 06/11/1999 x
37 Lê Thị Thúy Vy 09/6/1999 x
Hạn chót nộp USB ngày 4/9/2012
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Tấn Kiên
Dung lượng: 12,05KB|
Lượt tài: 0
Loại file: zip
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)