Danh sách khối 7
Chia sẻ bởi Nguyễn Tấn Kiên |
Ngày 10/10/2018 |
44
Chia sẻ tài liệu: Danh sách khối 7 thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
PHÒNG GD&ĐT HÒA THÀNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THCS LONG THÀNH BẮC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 7A
NĂM HỌC 2012-2013
TT HỌ VÀ TÊN "NGÀY
SINH" Nơi sinh Dân tộc Nữ Con TB "Địa chỉ (số nhà, ấp, xã)" Họ và tên cha Nghề nghiệp Họ và tên mẹ Nghề nghiệp Số PC Số ĐTG Số DB Số điện thoại
1 Nguyễn Phạm Duy Anh 04/9/2000
2 Bùi Thị Ngọc Bích 11/8/2000 x
3 Phan Thị Mộng Cầm 09/6/2000 x
4 Nguyễn Huỳnh Ngọc Châu 04/12/2000 x
5 Nguyễn Huỳnh Mỹ Duyên 6/10/2000 x
6 Nguyễn Thị Hoài Dư 13/6/2000 x
7 Huỳnh Anh Dương 3/12/2000
8 Đỗ Thị Ngọc Hà 16/11/2000 x
9 Lê Minh Hiếu 17/12/2000
10 Nguyễn Văn Hoài 21/02/2000
11 Phan Phước Hoài 18/9/2000
12 Võ Ngọc Duy Khánh 13/02/2000
13 Trần Anh Kiệt 26/01/2000
14 Nguyễn Thành Lợi 29/3/2000
15 Mai Sơn Mỹ 18/01/2000
16 Văn Thắng Ngọc 20/3/2000
17 Nguyễn Huỳnh Yến Nhi 18/8/2000 x
18 Phan Thị Yến Nhi 07/8/2000 x
19 Trần Thị Hồng Nhung 22/02/2000 x
20 Nguyễn Châu Thảo Như 06/11/2000 x
21 Trần Thị Huỳnh Như 04/11/2000 x
22 Khổng Hoàng Phúc 04/9/2000
23 Nguyễn Lâm Thảo Phúc 18/3/2000 x
24 Nguyễn Thị Thu Phương 04/10/2000 x
25 Nguyễn Phạm Duy Quang 04/9/2000
26 Trần Nhật Tân 05/10/2000
27 Nguyễn Huỳnh Thu Thảo 12/10/2000 x
28 Trần Mộng Thơ 20/5/2000 x
29 Huỳnh Thanh Thuận 2/10/2000
30 Nguyễn Thị Hồng Thuy 02/10/2000 x
31 Phạm Trần Diễm Thúy 08/10/2000 x
32 Nguyễn Thị Anh Thư 19/9/2000 x
33 Lê Duy Tiên 26/02/2000
34 Nguyễn Thị Bảo Trăm 24/5/2000 x
35 Trần Phương Trúc 30/5/2000 x
36 Trần Nhật Trường 18/11/2000
37 Ngô Hoàng Tuấn 09/9/2000
38 Huỳnh Thị Ngọc Tuyền 16/8/2000 x
39 Võ Thị Kim Tuyền 29/3/2000 x
40 Nguyễn Thúy Vy 06/10/1999 x
Hạn chót nộp USB ngày 4/9/2012
TRƯỜNG THCS LONG THÀNH BẮC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 7A
NĂM HỌC 2012-2013
TT HỌ VÀ TÊN "NGÀY
SINH" Nơi sinh Dân tộc Nữ Con TB "Địa chỉ (số nhà, ấp, xã)" Họ và tên cha Nghề nghiệp Họ và tên mẹ Nghề nghiệp Số PC Số ĐTG Số DB Số điện thoại
1 Nguyễn Phạm Duy Anh 04/9/2000
2 Bùi Thị Ngọc Bích 11/8/2000 x
3 Phan Thị Mộng Cầm 09/6/2000 x
4 Nguyễn Huỳnh Ngọc Châu 04/12/2000 x
5 Nguyễn Huỳnh Mỹ Duyên 6/10/2000 x
6 Nguyễn Thị Hoài Dư 13/6/2000 x
7 Huỳnh Anh Dương 3/12/2000
8 Đỗ Thị Ngọc Hà 16/11/2000 x
9 Lê Minh Hiếu 17/12/2000
10 Nguyễn Văn Hoài 21/02/2000
11 Phan Phước Hoài 18/9/2000
12 Võ Ngọc Duy Khánh 13/02/2000
13 Trần Anh Kiệt 26/01/2000
14 Nguyễn Thành Lợi 29/3/2000
15 Mai Sơn Mỹ 18/01/2000
16 Văn Thắng Ngọc 20/3/2000
17 Nguyễn Huỳnh Yến Nhi 18/8/2000 x
18 Phan Thị Yến Nhi 07/8/2000 x
19 Trần Thị Hồng Nhung 22/02/2000 x
20 Nguyễn Châu Thảo Như 06/11/2000 x
21 Trần Thị Huỳnh Như 04/11/2000 x
22 Khổng Hoàng Phúc 04/9/2000
23 Nguyễn Lâm Thảo Phúc 18/3/2000 x
24 Nguyễn Thị Thu Phương 04/10/2000 x
25 Nguyễn Phạm Duy Quang 04/9/2000
26 Trần Nhật Tân 05/10/2000
27 Nguyễn Huỳnh Thu Thảo 12/10/2000 x
28 Trần Mộng Thơ 20/5/2000 x
29 Huỳnh Thanh Thuận 2/10/2000
30 Nguyễn Thị Hồng Thuy 02/10/2000 x
31 Phạm Trần Diễm Thúy 08/10/2000 x
32 Nguyễn Thị Anh Thư 19/9/2000 x
33 Lê Duy Tiên 26/02/2000
34 Nguyễn Thị Bảo Trăm 24/5/2000 x
35 Trần Phương Trúc 30/5/2000 x
36 Trần Nhật Trường 18/11/2000
37 Ngô Hoàng Tuấn 09/9/2000
38 Huỳnh Thị Ngọc Tuyền 16/8/2000 x
39 Võ Thị Kim Tuyền 29/3/2000 x
40 Nguyễn Thúy Vy 06/10/1999 x
Hạn chót nộp USB ngày 4/9/2012
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Tấn Kiên
Dung lượng: 76,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)