Danh sách học sinh trúng tuyển vào chuyên Hóa PBC 2011 - 2012

Chia sẻ bởi Nguyễn Chính Bình | Ngày 15/10/2018 | 29

Chia sẻ tài liệu: Danh sách học sinh trúng tuyển vào chuyên Hóa PBC 2011 - 2012 thuộc Hóa học 9

Nội dung tài liệu:

Danh sách HS trúng tuyển vào chuyên Hóa PBC khóa 2011 - 2012
Điểm tổng từ 25.75 trở lên và điểm môn chuyên > 10

TT SBD Họ và Tên Trường N. Sinh Tổng Hóa Toán Văn KK Hóa - Tỉnh
1 20384 Đinh Thủy Tiên ĐTM 26.2.96 35.13 15.38 9.25 8.5 2 NhÊt
2 20391 Lăng Thị Huyền Trang ĐTM 12.3.96 34.25 15 9.75 7.5 2 NhÊt
3 20270 Hồ Hoa Lê ĐTM 10.10.96 33.86 16.36 9 8.5 KK
4 20394 Nguyễn Thị Quỳnh Trang ĐTM 15.3.96 33.25 16.75 9 7.5
5 20300 Hoàng Gia Minh Đội Cung 19.5.96 33.13 16.13 9.5 7.5 KK
6 20164 Trần Thanh Bình Lê Hồng Phong 15.11.96 33 14.5 9.25 7.25 2 NhÊt
7 20312 Lê Dạ Ngân Quán Hành 6.3.96 32.75 13 10 8.75 1 Ba
8 20217 Trịnh Thu Hải Lê Hồng Phong 18.1.96 32.5 14 9.25 7.25 2 NhÊt
9 20224 Nguyễn Thị Thúy Hằng Trà Lân 6.8.96 32.12 14.87 9 6.25 2 Nh×
10 20432 Phan Thế Vương Nghĩa Lộc 1 10.6.96 31.63 15.88 9.25 6.5 KK
11 20253 Đỗ Thị Thanh Huyền ĐTM 20.1.96 31.25 12.5 9.25 8.5 1
12 20310 Thái Thị Nga Lý Nhật Quang 28.12.96 31.13 11.38 9.75 8.5 1.5 Nh×
13 20205 Trần Linh Giang Hưng Dũng 18.12.96 30.75 12.75 10 8
14 20356 Nguyễn Bá Thành Nghĩa Long 15.8.96 30.38 13.38 9 7 1 Ba
15 20204 Nghiêm Hương Giang ĐTM 25.5.96 30.25 13 9 6.75 1.5 Nh×
16 20247 Nguyễn Đình Huy ĐTM 10.7.96 30.13 15.38 7.25 6.5 1 Ba
17 20233 Nguyễn Thị Minh Hiếu Trà lân 2.11.96 29.75 11.5 9.25 8 1 Ba
18 20207 Bùi Thu Giang ĐTM 24.8.96 29.75 10.5 8.75 9 1.5 Nh×
19 20257 Phạm Văn Hưng Thị trấn Quỳ Hợp 29.8.96 29.5 13.5 8.5 7.5
20 20426 Phạm Hoàng Việt ĐTM 9.5.96 29 14.25 8.5 6.25
21 20183 Trần Huyền Diệu Đông Hiếu 6.7.96 28.75 14 7 7.75 KK
22 20148 Võ Thượng Anh Hà Huy Tập 13.5.96 28.38 12.88 9 6.5
23 20140 Lê Đức Anh Quán Hành 20.12.96 28 10.5 9.25 8.25 KK
24 20156 Thái Nữ Nhật Ánh Nghi Xuân 20.9.96 28 10.5 9.25 8.25
25 20222 Nguyễn Thị Hằng Đặng Chánh Kỷ 21.1.96 27.88 10.63 9.25 7 1 Ba
26 20260 Trần Thu Hương Hưng Dũng 5.3.96 27.5 11.25 8.25 8
27 20226 Trần Thúy Hằng ĐTM 18.11.95 27.25 11 9 7.25
28 20302 Nguyễn Văn Minh ĐTM 28.2.96 26.75 11.75 8.75 6.25
29 20240 Trần Thanh Hoàng Anh Sơn 4.5.96 26.5 10.25 9.25 6 1 Ba
30 20265 Lê Bảo Kiên Minh Hợp - QH 25.5.96 25.88 10.13 9.25 6.5
31 20291 Trần Ngọc Mai ĐTM 22.2.96 25.75 10.75 8.5 6.5
Danh sách hs có điểm chuyên từ 9.88 trở lên gửi ngày 5.7.2011 có sự nhầm lẫn (cột điểm toán nhầm cột tiếng anh)
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Chính Bình
Dung lượng: 23,50KB| Lượt tài: 0
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)