Danh sách học sinh thi vòng 2 Hùng biện Tiếng anh 2011
Chia sẻ bởi Hoàng Ngọc Sơn |
Ngày 14/10/2018 |
24
Chia sẻ tài liệu: Danh sách học sinh thi vòng 2 Hùng biện Tiếng anh 2011 thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
DANH SÁCH HỌC SINH
VÀO VÒNG 2 KỲ THI HÙNG BIỆN TIẾNG ANH HS THCS-THPT
LẦN THỨ I - NĂM 2011
(Ban hành kèm theo công văn số 350/SGDĐT-TrH-TX ngày 21/3/ 2011)
Stt SBD Họ và tên "Khối, lớp" Trường
1 20093 Đặng Hà Anh Thư 9 "THCS NTM Khai, TDM"
2 20084 Phạm Ngọc Phương Thanh 9 "THCS Trinh Hoài Đức, TA"
3 20111 Nguyễn Phương Trâm 8 "THCS Chu Văn An, TDM"
4 20003 Nguyễn Trần Thế An 9 "THCS Phú Cường, TDM"
5 20068 Vương Kim Nhung 9 "THCS Tân Thới, TA"
6 20058 Phan Mai Thanh Ngân 7A2 "THCS Dĩ An, DA"
7 20020 Trần Phạm Ngọc Diệp 9 "THCS Chu Văn An, TDM"
8 20010 Văn Thị Vân Anh 9 "THCS Phú Cường, TDM"
9 20092 Nguyễn Phương Thùy 9 "THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, DT"
10 20109 Nguyễn Thùy Trang 9A4 "THCS Võ Trường Toản, DA"
11 20066 Trần Thụy Hạnh Nguyên 9 "THCS Chu Văn An, TDM"
12 20001 Ngô Thị Mỹ An 8A4 "THCS Dĩ An, DA"
13 20075 Trần Nguyễn Hải Như 9 "THCS Tân Thới, TA"
14 20112 Võ Thị Bích Trâm 9 THPT Tân Phước Khánh
15 20116 Trần Lê Ngọc Trinh 9A5 "THCS Trần Hưng Đạo, PG"
16 20121 Nguyễn Đình Tuân 9A9 "THCS Dĩ An, DA"
17 10087 Nguyễn Bích Trâm 12T1 THPT An Mỹ
18 10007 Nguyễn Thị Xuân Anh 10A3 THPT Bình Phú
19 10059 Cao Phạm Oanh Phương 10A THPT chuyên Hùng Vương
20 10094 Trần Thanh Trúc 11A THPT chuyên Hùng Vương
21 10008 Phạm Khánh Bình 11B1 THPT Võ Minh Đức
22 10028 Trà Thanh Hằng 11 THPT Trịnh Hoài Đức
23 10050 Nguyễn Dung Mẫn Ngoc 12B1 THPT Võ Minh Đức
24 10091 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 11A THPT chuyên Hùng Vương
25 10098 Nguyễn Thị Cẩm Tú 12T1 THPT An Mỹ
26 10025 Lê Phương Hồng Hạnh 12A1 THPT Tây Sơn
27 10022 Nguyễn Quang Hồng Đức 10A1 THPT Nguyễn Trãi
28 10061 Nguyễn Thị Nhã Phương 12 THPT Dầu Tiếng
29 10090 Huỳnh Thảo Trinh 11.A THPT Tân Phước Khánh
30 10112 Nguyễn Thị Yến 11A1 THPT Phước Vĩnh
31 10075 Nguyễn Thị Ngọc 11A1 THPT Bến Cát
32 10006 Nguyễn Tùng Anh 11A1 THPT Nguyễn Huệ
VÀO VÒNG 2 KỲ THI HÙNG BIỆN TIẾNG ANH HS THCS-THPT
LẦN THỨ I - NĂM 2011
(Ban hành kèm theo công văn số 350/SGDĐT-TrH-TX ngày 21/3/ 2011)
Stt SBD Họ và tên "Khối, lớp" Trường
1 20093 Đặng Hà Anh Thư 9 "THCS NTM Khai, TDM"
2 20084 Phạm Ngọc Phương Thanh 9 "THCS Trinh Hoài Đức, TA"
3 20111 Nguyễn Phương Trâm 8 "THCS Chu Văn An, TDM"
4 20003 Nguyễn Trần Thế An 9 "THCS Phú Cường, TDM"
5 20068 Vương Kim Nhung 9 "THCS Tân Thới, TA"
6 20058 Phan Mai Thanh Ngân 7A2 "THCS Dĩ An, DA"
7 20020 Trần Phạm Ngọc Diệp 9 "THCS Chu Văn An, TDM"
8 20010 Văn Thị Vân Anh 9 "THCS Phú Cường, TDM"
9 20092 Nguyễn Phương Thùy 9 "THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm, DT"
10 20109 Nguyễn Thùy Trang 9A4 "THCS Võ Trường Toản, DA"
11 20066 Trần Thụy Hạnh Nguyên 9 "THCS Chu Văn An, TDM"
12 20001 Ngô Thị Mỹ An 8A4 "THCS Dĩ An, DA"
13 20075 Trần Nguyễn Hải Như 9 "THCS Tân Thới, TA"
14 20112 Võ Thị Bích Trâm 9 THPT Tân Phước Khánh
15 20116 Trần Lê Ngọc Trinh 9A5 "THCS Trần Hưng Đạo, PG"
16 20121 Nguyễn Đình Tuân 9A9 "THCS Dĩ An, DA"
17 10087 Nguyễn Bích Trâm 12T1 THPT An Mỹ
18 10007 Nguyễn Thị Xuân Anh 10A3 THPT Bình Phú
19 10059 Cao Phạm Oanh Phương 10A THPT chuyên Hùng Vương
20 10094 Trần Thanh Trúc 11A THPT chuyên Hùng Vương
21 10008 Phạm Khánh Bình 11B1 THPT Võ Minh Đức
22 10028 Trà Thanh Hằng 11 THPT Trịnh Hoài Đức
23 10050 Nguyễn Dung Mẫn Ngoc 12B1 THPT Võ Minh Đức
24 10091 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 11A THPT chuyên Hùng Vương
25 10098 Nguyễn Thị Cẩm Tú 12T1 THPT An Mỹ
26 10025 Lê Phương Hồng Hạnh 12A1 THPT Tây Sơn
27 10022 Nguyễn Quang Hồng Đức 10A1 THPT Nguyễn Trãi
28 10061 Nguyễn Thị Nhã Phương 12 THPT Dầu Tiếng
29 10090 Huỳnh Thảo Trinh 11.A THPT Tân Phước Khánh
30 10112 Nguyễn Thị Yến 11A1 THPT Phước Vĩnh
31 10075 Nguyễn Thị Ngọc 11A1 THPT Bến Cát
32 10006 Nguyễn Tùng Anh 11A1 THPT Nguyễn Huệ
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Hoàng Ngọc Sơn
Dung lượng: 21,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)