Danh sách học sinh bỏ học 08/2010
Chia sẻ bởi Lê Bá Thảo |
Ngày 14/10/2018 |
31
Chia sẻ tài liệu: Danh sách học sinh bỏ học 08/2010 thuộc Vật lí 9
Nội dung tài liệu:
TRƯỜNG THCS BÌNH LONG
Năm học: 2010 -2011
DANH SÁCH HỌC SINH BỎ HỌC
STT HỌ VÀ TÊN H/S Lớp NĂM SINH HỌ VÀ TÊN CHA (MẸ) SỐ NHÀ TỔ Ấp Xã Thời Điểm BH Lý do BH Đã Vào học trở lại
1 Bùi Thị yến Nhi 6A 2 1996 Bùi Kim Chung 63 4 Chanh Hung BL 08/2010 Bỏ địa phương
2 Ngô Ngọc tầng 6A1 1996 Ngô Ngọc Hiền 20 Binh Chanh BL 08/2010 Bỏ địa phương
3 Lê Chí Phong 6A1 1995 Lê Công Hậu 235 28 Binh Hung BL 08/2010 Bỏ địa phương
4 Nguyễn Quang Sáng 6A1 1996 Nguyễn Quang Sang 35 Binh Hoa TTCD 08/2010 Học yếu
5 Trương Thị Ngọc Yến 6A1 1994 Trương Văn Long 14 Binh Hung BL 08/2010 Phụ tiếp gia đình
6 Phạm Thị Ngà 6A1 1996 Phạm Văn Vuôi 2 Binh Chien BL 08/2010 Phụ tiếp gia đình
7 Võ Hoàng Tính 6A1 1995 Võ Hoàng Nhân 3 Binh Thuan BL 08/2010 Gia đình cho nghỉ
8 Trương Hoàng Dũng 6A1 1997 Trương Văn Dây 31 Binh Hung BL 08/2010 Học yếu
9 Lê Bảo Chung 6A2 1997 Lê Bảo Kiết Binh Minh BM 08/2010
10 Lê Văn Có 6A2 1997 Lê Văn Buôl 20 Binh Chanh BL 08/2010 Bỏ địa phương
11 Lê Trung Nghĩa 6A2 1995 Lê Thanh Sơn 40 Binh Chanh BL 08/2010 Học yếu
12 Võ Hoàng Nam 6A3 1996 Võ Thanh Hồng 24 Binh Chanh BL 08/2010
13 Lê Thị Mỹ Duyên 6A3 1996 Lê Phương Bình 27 Binh Thuan BL 08/2010
14 Trần Ngân Giang 6A4 1997 Trần Văn Sang 4 Binh Chanh 1 BM 08/2010
15 Nguyễn Duy Phương A 6A4 1995 Nguyễn Hoàng Bảo 23 Chanh Hung BL 08/2010 Học yếu
16 Lê Chí Liêm 6A4 1997 Lê Công Hậu 235 28 Binh Hung BL 08/2010 Bỏ địa phương
17 Nguyễn Thị Trúc Sương 6A4 1997 Nguyễn Thành tâm 1 Binh Chanh 1 BM 08/2010 Bỏ địa phương
18 Châu Chí Thiện 6A4 1997 Châu Văn Phường 27 Binh Hung BL 08/2010 Học yếu
19 Trần Thị Bích Thủy 6A5 1997 Trần Văn Dũng 15 Chanh Hung BL 08/2010 Gia đình nghèo
20 Nguyễn Thị Tiền 6A7 1996 Nguyễn Ngọc Linh 937 40 Chanh Hung BL 08/2010 Học yếu
21 Lê Vĩnh Tường 6A7 1997 Lê Văn Tuấn 19 5 Binh Minh BM 08/2010 Gia đình nghèo
22 Phạm Văn Phát 7A1 1997 Phạm Văn Tài 23 Binh Minh BM 08/2010
23 Hồ Thành Danh 7A1 1997 Hồ Văn Công 6 Chanh Hung BL 08/2010 Gia đình khó khăn
24 Nguyễn Văn Sang 7A1 1996 Nguyễn Thanh Hải 2 Binh Minh BM 08/2010 Gia đình nghèo
25 Trần Thị Thà 7A2 1998 Trần Quang Hiền 18 Binh Hung BL 08/2010 Tiếp viêc nhà
26 Phạm Thị Lệ Thu 7A5 1996 Phạm Văn Đỏ 726 37 Binh Chanh BL 08/2010
27 Ngô Thị Thúy 7A5 1996 Ngô Văn Nính 747 29 Binh Chanh BL 08/2010 Học yếu
28 Nguyễn Thị Thủy Tiên 7A5 1998 Nguyễn Văn Nùng 28 2 Binh Chien BL 08/2010 Gia đình nghèo
29 Phan Thị Trúc Ngọc 7A6 1997 Phan Hồng Phúc 1024 44 Chanh Hung BL 08/2010
30 nguyễn Văn Thảo 7A6 1997 Nguyễn Văn Nghĩa 1 Binh Chanh 1 BM 08/2010 Học yếu
31 Trương Ngọc Trinh 7A6 1996 Trương Thị Thi 650 24 Binh Chanh BL 08/2010 Bỏ địa phương
32 Phạm Thị Phương Quyên 7A6 1997 Phạm Thế Hùng 1 Binh Hung BL 08/2010 Học yếu
33 Phạm Nhựt Thanh 7A6 1996 Phạm Tấn Phương 24 5 Binh Minh BM 08/2010 Gia đình khó khăn
34 Nguyễn Văn Tuấn Anh 7A7 1999 C BM 68 2 Binh Minh BM 08/2010
35 Phạm Hữu Đăng 7A7 1999 C BM 13 1 Binh Chanh 1 BM 08/2010
36 Nguyễn Văn Dô 7A7 1996 C BL 87 4 Binh Chien BL 08/2010
37 Huỳnh Văn Đông 8A1 1999 C BL 241 12 Binh Chanh BL 08/2010 x
38 Lê Thị Thùy Dung 8A1 1999 C BL 603 21 Binh Chanh BL 08/2010
39 Phan Văn Được 8A1 1998 THCS BL 74 4 Binh Chien BL 08/2010
40 Lương Văn Đường 8A1 1997 THCS BL 30 3 Binh Chanh 1 BM 08/2010
41 Huỳnh Thị Giàu Em 8A1 1999 C BL 712 26 Binh Chanh BL 08/2010
42 Trần Thị Huyền Em 8A2 1996 C BM 604 18 Binh Minh BM 08/2010
43 Ngô Hoàng Hiếu 8A2 1997 Ngô Văn Môi 809 30 Binh Chanh BL 08/2010 Gia đình cho nghỉ
44 Tô Văn Lộc 8A3 1996 C BM 197 5 Binh Minh BL 08/2010
45 Trương Minh Lượm 8A5 1998 A BL 3 Binh Hung BL 08/2010
46 Nguyễn Văn Luân 8A6 1998 Nguyễn Văn Hiệp 4 Binh Chanh 1 BM 08/2010 Gia đình cho nghỉ
47 Đoàn Văn Mẩn 8A6 1998 C BL 606 22 Binh Chanh BL 08/2010
48 Trương Thị Kiều Mỹ 8A6 1999 A BL 3 Binh Hung BL 08/2010
49 Nguyễn Thị Bích Ngọc 9A2 1999 C BL Binh Chien BL 08/2010
50 Pham Văn Phát 9A2 1997 Phạm Văn Tài 23 Binh Minh BM 08/2010 Phụ tiếp gia đình
51 Phan Quang Phú 9A4 1999 C BM 206 6 Binh Chanh 2 BM 08/2010
52 Nguyễn Thị Thùy Trang 9A4 1999 C BL 30 2 Binh Chien BL 08/2010
53 Lê Tấn Bạc 9A4 1996 Lê Thị Tiền 16 20 Binh Minh BM 08/2010 Học yếu
54 Nguyễn Trung Hiếu 9A5 1996 Nguyễn Văn Niên 1019 14 Chanh Hung BL 08/2010 Học yếu
55 Phan Thị Ngọc Thư Em 9A5 1997 Phan Hữu Thành 417 14 Binh Chanh BL 08/2010 Gia đình khó khăn x
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
Năm học: 2010 -2011
DANH SÁCH HỌC SINH BỎ HỌC
STT HỌ VÀ TÊN H/S Lớp NĂM SINH HỌ VÀ TÊN CHA (MẸ) SỐ NHÀ TỔ Ấp Xã Thời Điểm BH Lý do BH Đã Vào học trở lại
1 Bùi Thị yến Nhi 6A 2 1996 Bùi Kim Chung 63 4 Chanh Hung BL 08/2010 Bỏ địa phương
2 Ngô Ngọc tầng 6A1 1996 Ngô Ngọc Hiền 20 Binh Chanh BL 08/2010 Bỏ địa phương
3 Lê Chí Phong 6A1 1995 Lê Công Hậu 235 28 Binh Hung BL 08/2010 Bỏ địa phương
4 Nguyễn Quang Sáng 6A1 1996 Nguyễn Quang Sang 35 Binh Hoa TTCD 08/2010 Học yếu
5 Trương Thị Ngọc Yến 6A1 1994 Trương Văn Long 14 Binh Hung BL 08/2010 Phụ tiếp gia đình
6 Phạm Thị Ngà 6A1 1996 Phạm Văn Vuôi 2 Binh Chien BL 08/2010 Phụ tiếp gia đình
7 Võ Hoàng Tính 6A1 1995 Võ Hoàng Nhân 3 Binh Thuan BL 08/2010 Gia đình cho nghỉ
8 Trương Hoàng Dũng 6A1 1997 Trương Văn Dây 31 Binh Hung BL 08/2010 Học yếu
9 Lê Bảo Chung 6A2 1997 Lê Bảo Kiết Binh Minh BM 08/2010
10 Lê Văn Có 6A2 1997 Lê Văn Buôl 20 Binh Chanh BL 08/2010 Bỏ địa phương
11 Lê Trung Nghĩa 6A2 1995 Lê Thanh Sơn 40 Binh Chanh BL 08/2010 Học yếu
12 Võ Hoàng Nam 6A3 1996 Võ Thanh Hồng 24 Binh Chanh BL 08/2010
13 Lê Thị Mỹ Duyên 6A3 1996 Lê Phương Bình 27 Binh Thuan BL 08/2010
14 Trần Ngân Giang 6A4 1997 Trần Văn Sang 4 Binh Chanh 1 BM 08/2010
15 Nguyễn Duy Phương A 6A4 1995 Nguyễn Hoàng Bảo 23 Chanh Hung BL 08/2010 Học yếu
16 Lê Chí Liêm 6A4 1997 Lê Công Hậu 235 28 Binh Hung BL 08/2010 Bỏ địa phương
17 Nguyễn Thị Trúc Sương 6A4 1997 Nguyễn Thành tâm 1 Binh Chanh 1 BM 08/2010 Bỏ địa phương
18 Châu Chí Thiện 6A4 1997 Châu Văn Phường 27 Binh Hung BL 08/2010 Học yếu
19 Trần Thị Bích Thủy 6A5 1997 Trần Văn Dũng 15 Chanh Hung BL 08/2010 Gia đình nghèo
20 Nguyễn Thị Tiền 6A7 1996 Nguyễn Ngọc Linh 937 40 Chanh Hung BL 08/2010 Học yếu
21 Lê Vĩnh Tường 6A7 1997 Lê Văn Tuấn 19 5 Binh Minh BM 08/2010 Gia đình nghèo
22 Phạm Văn Phát 7A1 1997 Phạm Văn Tài 23 Binh Minh BM 08/2010
23 Hồ Thành Danh 7A1 1997 Hồ Văn Công 6 Chanh Hung BL 08/2010 Gia đình khó khăn
24 Nguyễn Văn Sang 7A1 1996 Nguyễn Thanh Hải 2 Binh Minh BM 08/2010 Gia đình nghèo
25 Trần Thị Thà 7A2 1998 Trần Quang Hiền 18 Binh Hung BL 08/2010 Tiếp viêc nhà
26 Phạm Thị Lệ Thu 7A5 1996 Phạm Văn Đỏ 726 37 Binh Chanh BL 08/2010
27 Ngô Thị Thúy 7A5 1996 Ngô Văn Nính 747 29 Binh Chanh BL 08/2010 Học yếu
28 Nguyễn Thị Thủy Tiên 7A5 1998 Nguyễn Văn Nùng 28 2 Binh Chien BL 08/2010 Gia đình nghèo
29 Phan Thị Trúc Ngọc 7A6 1997 Phan Hồng Phúc 1024 44 Chanh Hung BL 08/2010
30 nguyễn Văn Thảo 7A6 1997 Nguyễn Văn Nghĩa 1 Binh Chanh 1 BM 08/2010 Học yếu
31 Trương Ngọc Trinh 7A6 1996 Trương Thị Thi 650 24 Binh Chanh BL 08/2010 Bỏ địa phương
32 Phạm Thị Phương Quyên 7A6 1997 Phạm Thế Hùng 1 Binh Hung BL 08/2010 Học yếu
33 Phạm Nhựt Thanh 7A6 1996 Phạm Tấn Phương 24 5 Binh Minh BM 08/2010 Gia đình khó khăn
34 Nguyễn Văn Tuấn Anh 7A7 1999 C BM 68 2 Binh Minh BM 08/2010
35 Phạm Hữu Đăng 7A7 1999 C BM 13 1 Binh Chanh 1 BM 08/2010
36 Nguyễn Văn Dô 7A7 1996 C BL 87 4 Binh Chien BL 08/2010
37 Huỳnh Văn Đông 8A1 1999 C BL 241 12 Binh Chanh BL 08/2010 x
38 Lê Thị Thùy Dung 8A1 1999 C BL 603 21 Binh Chanh BL 08/2010
39 Phan Văn Được 8A1 1998 THCS BL 74 4 Binh Chien BL 08/2010
40 Lương Văn Đường 8A1 1997 THCS BL 30 3 Binh Chanh 1 BM 08/2010
41 Huỳnh Thị Giàu Em 8A1 1999 C BL 712 26 Binh Chanh BL 08/2010
42 Trần Thị Huyền Em 8A2 1996 C BM 604 18 Binh Minh BM 08/2010
43 Ngô Hoàng Hiếu 8A2 1997 Ngô Văn Môi 809 30 Binh Chanh BL 08/2010 Gia đình cho nghỉ
44 Tô Văn Lộc 8A3 1996 C BM 197 5 Binh Minh BL 08/2010
45 Trương Minh Lượm 8A5 1998 A BL 3 Binh Hung BL 08/2010
46 Nguyễn Văn Luân 8A6 1998 Nguyễn Văn Hiệp 4 Binh Chanh 1 BM 08/2010 Gia đình cho nghỉ
47 Đoàn Văn Mẩn 8A6 1998 C BL 606 22 Binh Chanh BL 08/2010
48 Trương Thị Kiều Mỹ 8A6 1999 A BL 3 Binh Hung BL 08/2010
49 Nguyễn Thị Bích Ngọc 9A2 1999 C BL Binh Chien BL 08/2010
50 Pham Văn Phát 9A2 1997 Phạm Văn Tài 23 Binh Minh BM 08/2010 Phụ tiếp gia đình
51 Phan Quang Phú 9A4 1999 C BM 206 6 Binh Chanh 2 BM 08/2010
52 Nguyễn Thị Thùy Trang 9A4 1999 C BL 30 2 Binh Chien BL 08/2010
53 Lê Tấn Bạc 9A4 1996 Lê Thị Tiền 16 20 Binh Minh BM 08/2010 Học yếu
54 Nguyễn Trung Hiếu 9A5 1996 Nguyễn Văn Niên 1019 14 Chanh Hung BL 08/2010 Học yếu
55 Phan Thị Ngọc Thư Em 9A5 1997 Phan Hữu Thành 417 14 Binh Chanh BL 08/2010 Gia đình khó khăn x
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Bá Thảo
Dung lượng: 36,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)