DANH SACH GV DAU KY THI GVDG CAP HUYEN

Chia sẻ bởi Bùi Quang Đông | Ngày 14/10/2018 | 31

Chia sẻ tài liệu: DANH SACH GV DAU KY THI GVDG CAP HUYEN thuộc Vật lí 9

Nội dung tài liệu:

DANH S¸CH GI¸O VI£N §ËU Kú THI GVDG CÊP HUYÖN
TT SBD Họ và tên Ngày sinh Trình độ đào tạo Môn thi GV trường Điểm Kết quả Ghi chú
1 006 Nguyễn Đình Dung 25/11/1976 ĐH Toán THCS Nghi Kiều 14.5 Đậu
2 012 Nguyễn Thị Ngân Hà 20/8/1986 CĐ Toán THCS Nghi Quang 12.75 Đậu
3 015 Nguyễn Thị Thúy Hà 9/2/1978 ĐH Toán Toán THCS Nghi Thạch 12.5 Đậu
4 032 Nguyễn Thị Bích Liên 9/8/1980 ĐH Toán THCS Nghi Yên 12.5 Đậu
5 047 Nguyễn Công Sơn 2/2/1978 ĐH Toán THCS Nghi Mỹ 12.5 Đậu
6 022 Võ Thị Thái Hoà 2/11/1981 ĐH Toán - Lý Toán THCS Nghi Phương 12.25 Đậu
7 056 Võ Thị Hà Thu 1971 ĐH Toán Toán THCS Nghi Phong 12.25 Đậu
8 003 Trần Thị Mai Chi 13/01/1983 Thạc sĩ Toán Toán THCS Nghi Thái 12 Đậu
9 011 Phạm Văn Giáp 10/10/1975 ĐH Toán THCS Nghi Lâm 12 Đậu
10 018 Võ Văn Hảo 8/11/1981 ĐH Toán THCS Nghi Mỹ 12 Đậu
11 042 Hoàng Thị Oanh 4/11/1978 ĐH Toán THCS Nghi Xuân 12 Đậu
12 046 Trần Mạnh Quý 21/2/1979 ĐH Toán THCS Nghi Diên 12 Đậu
13 070 Đào Nguyên Văn 12/6/1977 ĐH Toán THCS Nghi Xuân 12 Đậu
14 005 Hoàng Cao Cường 19/8/1979 ĐH Toán THCS Nghi Công 11.75 Đậu
15 014 Nguyễn Thị Thu Hà 1978 ĐH Toán THCS Thịnh Trường 11.75 Đậu
16 043 Lê Thị Oanh 1977 ĐH Toán Toán THCS Nghi Phong 11.75 Đậu
17 002 Nguyễn Thị Mai Anh 10/10/1982 ĐH Toán - Tin Toán THCS Nghi Phương 11.5 Đậu
18 007 Đinh Bạt Duyên 10/8/1980 ĐH Toán THCS Nghi Công 11.5 Đậu
19 016 Nguyễn Đình Hải 19/5/1980 ĐH Toán THCS Nghi Văn 11.5 Đậu
20 041 Nguyễn Thị Nguyệt 1977 ĐH Toán Toán THCS Nghi Phong 11.5 Đậu
21 065 Nguyễn Quang Trung 13/11/1982 ĐH Toán THCS Nghi Văn 11.5 Đậu
22 001 Hoàng Dương An 1979 ĐH toán Toán THCS Hưng Đồng 11.25 Đậu
23 004 Nguyễn Duy Chiến 8/4/1981 ĐH Toán THCS Nghi Mỹ 11.25 Đậu
24 062 Nguyễn Đình Tiến 10/9/1980 ĐHSP Toán THCS Tiến Thiết 11.25 Đậu
25 008 Trần Hưng Đạo 27/04/1979 ĐH Toán THCS Nghi Lâm 11 Đậu
26 013 Nguyễn Sỹ Hà 26/08/1978 ĐH Toán Toán THCS Nghi Xá 11 Đậu
27 025 Trịnh Hữu Hùng 19/11/1979 ĐHSP Toán Tin Toán THCS Nghi Long 11 Đậu
28 045 NguyễnThị Minh Quyên 14/5/1981 ĐH Toán THCS Nghi Yên 11 Đậu
29 053 Lương Đức Thọ 2/5/1981 ĐH Toán THCS Nghi Kiều 11 Đậu
30 028 Trần Thị Mai Hương 15/07/1981 ĐH Toán Toán THCS Nghi Thạch 11 Đậu
31 009 Nguyễn Thị Hồng Điệp 17/11/1977 ĐH Toán THCS Nghi Xuân 10.5 Đậu
32 024 Trần Sơn Hồng 8/6/1981 ĐHSP tại chức Toán THCS Quán Hành 10.5 Đậu
33 072 Nguyễn Thị Vân 28/04/1978 ĐH Toán Toán THCS Nghi Thạch 10.5 Đậu
34 073 Nguyễn Thị Vân 10/4/1982 ĐH Toán THCS Nghi Văn 10.5 Đậu
35 010 Đặng Bá Đức 10/8/1976 ĐH Toán THCS Nghi Thuận 10.25 Đậu
36 017 Phan Thị Hảo 1979 ĐH Toán THCS Nghi Thuận 10.25 Đậu
37 048 Phạm Thị Thanh Tâm 28/5/1980 ĐH Toán THCS Nghi Yên 10.25 Đậu
38 050 Nguyễn Thị Lệ Thanh 23/1/1982 ĐH Toán THCS Nghi Văn 10.25 Đậu
39 060 Dương Thị Nguyệt Thủy 3/1/1972 ĐH Toán THCS Nghi Vạn 10.25 Đậu
40 026 Nguyễn Quốc Hùng 2/9/1983 ĐH Toán THCS Nghi Công 10 Đậu
41 035 Lê Thị Tuyết Mai 21/08/1987 ĐHSP Toán THCS Tiến Thiết 10 Đậu
42 061 Hoàng Văn Thương 1980 ĐH toán Toán THCS Hưng Đồng 10 Đậu
43 063 Nguyễn Đình Tính 1/6/1973 ĐHSP Toán THCS Tiến Thiết 10 Đậu
1 120 Nguyễn Thế Trọng 10/6/1977 ĐH Ngữ văn THCS Nghi Văn 13.75 Đậu
2 078 Nguyễn Thị Dung 25/04/1975 ĐH Ngữ văn THCS Nghi Lâm 13.25 Đậu
3 116 Trịnh Thị Thảo 1978 ĐH Ngữ văn THCS Nghi Thuận 13.25 Đậu
4 102 Vũ Thị Lộc 23/ 9 / 1977 ĐH Ngữ văn Ngữ văn THCS Nghi Hoa 13 Đậu
5 123 Nguyễn Thị Hải Yến 10/10/1997 ĐHSP tại chức Ngữ văn THCS Quán Hành 12.75 Đậu
6 122 Nguyễn Thị Hải Yến 2/6/1977 ĐH Ngữ văn THCS Khánh Hợp 11.75 Đậu
7 076 Hoàng Thị Chinh 8/8/1980 ĐH Ngữ văn THCS Nghi Mỹ 11.5 Đậu
8 089 Chu Thị Hiền 18/07/1982 ĐH Ngữ văn THCS Nghi Kiều 11.5 Đậu
9 091 Nguyễn Thị Thu Hiền 17/10/1981 ĐH Ngữ văn THCS Nghi Yên 11.5 Đậu
10 095 Nguyễn Thị Hương 12/12/1976 ĐH Ngữ văn THCS Nghi Mỹ 11.5 Đậu
11 099 Nguyễn Thị Phương Liên 12/6/1977 ĐH SP Văn Ngữ văn THCS Nghi Long 11.5 Đậu
12 106 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 28/11/83 ĐH Ngữ văn THCS Nghi Kiều 11.5 Đậu
13 084 Nguyễn Thanh Hải 28/3/1978 Thạc sĩ Ngữ văn THCS Nghi Quang 11.25 Đậu
14 101 Trần Thị Thanh Loan 16/07/1974 ĐH Văn Ngữ văn THCS Nghi Xá 11.25 Đậu
15 117 Nguyễn Hồng Thái 20/07/1976 ĐHSP Ngữ văn THCS Tiến Thiết 11.25 Đậu
16 077 Võ Thị Chương 10/11/1980 ĐH Ngữ văn THCS Nghi Mỹ 11 Đậu
17 087 Nguyễn Thị Hằng 5/5/1974 ĐH Ngữ văn THCS Khánh Hợp 11 Đậu
18 093 Hoàng Thị Hoa 28/02/1980 ĐH Văn Ngữ văn THCS Nghi Xá 11 Đậu
19 098 Nguyễn Thị Kim Lân 17/12/1977 ĐH Ngữ văn THCS Nghi Yên 11 Đậu
20 103 Vũ Thị Hoa Lý 10/1/1973 ĐH Văn Ngữ văn THCS Nghi Thái 11 Đậu
21 104 Nguyễn Thị Thanh Minh 26/07/1982 ĐH Ngữ văn THCS Nghi Kiều 11 Đậu
22 080 Dương Thị Giang 4/4/1975 ĐHSP tại chức Ngữ văn THCS Quán Hành 11 Đậu
23 097 Đậu Thị Hường 7/12/1976 ĐH Ngữ văn THCS Nghi Diên 10.75 Đậu
24 109 Thân Thị Nga 20/7/1978 ĐH Ngữ văn THCS Nghi Diên 10.75 Đậu
25 113 Nguyễn Thị Sen 1/3/1980 ĐH Ngữ văn THCS Nghi Mỹ 10.75 Đậu
26 074 Chế Thị Vân Anh 1976 ĐH Ngữ văn THCS Nghi Thuận 10.5 Đậu
27 085 Vương Thị Hạ
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Bùi Quang Đông
Dung lượng: 50,00KB| Lượt tài: 1
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)