Danh sách giáo viên
Chia sẻ bởi Nguyễn Văn Quyên |
Ngày 25/10/2018 |
25
Chia sẻ tài liệu: Danh sách giáo viên thuộc Tin học 7
Nội dung tài liệu:
PHÒNG GIÁO DỤC BẾN CÁT CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THCS HOÀ LỢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Số: …../THCSHl "Hòa Lợi, Ngày …… tháng …… năm 2010"
"DANH SÁCH CÁN BỘ , GIÁO VIÊN , NHÂN VIÊN NĂM HỌC 2011 - 2012"
STT HỌ VÀ TÊN NỮ NGÀY THÁNG NĂM SINH THÁNG NĂM VÀO NGÀNH QUÊ QUÁN "NƠI Ở HIỆN NAY ( Xã, Huyện, Tỉnh) " THỜI GIAN VÀO ĐẢNG TRÌNH ĐỘ QUẢN LÝ GIÁO DỤC QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC "NHIỆM VỤ ĐƯỢC PHÂN CÔNG (ghi môn, số tiết lớp dạy,tổng số tiết được phân công hoặc phụ trách công tác gì) " MÃ NGẠCH BẬC HỆ SỐ THÁNG NĂM XẾP LƯƠNG GHI CHÚ
DỰ BỊ CHÍNH THỨC VĂN HOÁ CHUYÊN MÔN CHÍNH TRỊ NGOẠI NGỮ TIN HỌC
HỆ ĐÀO TẠO MÔN (NGÀNH) ĐÀO TẠO
CQ CT TC TX
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26
1 Nguyễn Minh Sớt 16/6/56 .9/76 BD CPH 30/9/89 30/9/90 TNC3 ĐH Văn TC A TC TC Hiệu trưởng 15a201 "4,98" .12/06
2 Nguyễn Văn Quyên .4/5/67 .9/87 TĐ HL 26/6/95 26/6/96 TNC3 ĐH Lý TC A TC Phó Hiệu trưởng 15a201 6 "3,99" .9/07
3 Phan Văn Tài 1977 .11/97 TU HL Bảo vệ ",01011" 2 "1,68" .12/09
4 Ngô Thanh Tùng 1984 .11/97 HL HL Bảo vệ ",01011" 2 "1,68" .12/10
5 Võ Thị Hai Nữ 23/12/72 .9/05 TĐ TH TNC3 A Văn thư ",01008" 2 "1,53" .4/09
6 Phan Thị Xuân Tín Nữ 1984 .10/06 HL AH TNC3 TCKT KTHCSN A B "Kế Toán,TT hành chánh" ",06032" 2 "2,06" .3/09
7 Lê Thị Hạnh Nữ 1964 .9/09 HL HL NVPV ",0.1009" 1 "1,18" .9/09
8 Phan Văn Cước 1972 .9/94 HL HL TNC3 ĐH Ngữ Văn A TPTĐ 15a201 5 "3,66" .10/09
9 Nguyễn Thị Hồng Vân Nữ 18/3/67 .9/91 NA HL .4/1/96 .4/1/97 TNC3 CĐSP Văn SC A "TT;V9A1,2;8A1; CN9A1" 15a202 5 "3,65" .12/07
10 Đào Thị Điệp Nữ 1968 .9/89 MP HP TNC3 CĐSP Văn A "TP; V9A3,4,5; CN9A5" 15a202 7 "3,96" .9/09
11 Nguyễn Thị Kim Nữ 1967 .9/90 TĐ TĐ 14/5/98 14/5/99 TNC3 CĐSP Văn SC A "Văn 8A2,3,4; CTCĐ" 15a202 7 "3,96" .9/09
12 Nguyễn Thị Diễm Kiều Nữ .11/8/78 .9.99 CPH TH TNC3 ĐH Văn A C.Nghệ 6; Văn 7A4 15a201 4 "3,33" .10/09
13 Đoàn Thị Thu Trang Nữ 1977 .9.99 HL HP TNC3 CĐSP Văn A A "Văn 6A3,4,5; CN6A3" 15a202 4 "3,03" .3/09
14 Võ Thị Thu Vân Nữ 1980 .9/01 TĐ TH TNC3 CĐSP Văn A "Văn 7A1,2,3; CN7A1" 15a202 4 "3,03" .6/10
15 Trần Thị Thuý Hằng Nữ 1979 .10/00 HL HL TNC3 ĐH Văn A "Văn6A1,2;Hoạ 6;CTĐ;TKHĐ" 15a201 4 "3,33" .10/09
16 Nguyễn Hoàng Chương 1980 .10/01 TĐ TĐ TNC3 CĐSP Văn Nhạc A "Nhạc 6,7,8,9" 15a202 3 "2,72" .9/08
17 Võ Thị Thu Hồng Nữ 1983 .10/04 TĐ TĐ TNC3 CĐSP Họa A "Hoạ 7,8,9" 15a202 2 "2,41" .4/08
18 Phan Thị Út Nữ 1965 .9/88 HL HL 22/6/93 22/6/94 TNC3 CĐSP Địa SC A "Địa 6,9 ;" 15a202 7 "3,96" .9/09
19 Lê Thị Thuý Nga Nữ 1961 .10/81 HT PL TNC3 CĐSP Địa A "Sử 6,8; CN8A4" 15a202 8 "4,27" .5/09
20 Nguyễn Thị Gái Nữ 1964 .99/86 TĐ TĐ TNC3 CĐSP Địa A "Địa 7,8" 15a202 8 "4,27" .9/09
21 Trần Thị Nguyễn Hằng Nữ 1977 .9/99 AĐ PN TNC3 CĐSP Địa A "Sử 7,9; TTSử-Địa" 15a202 4 "3,03" .6/08
22 Nguyễn Anh Việt 1981 .9/02 LH LK TNC3 CĐSP Sử-GDCD A A "GDCD 6,7,8,9" 15a202 3 "2,72" .6/08
23 Nguyễn Thị Xuân Tiên Nữ 1969 .9/91 TH HL 27/9/97 27/9/98 TNC3 CĐSP Anh SC A "Anh9A1,2,3; CN9A2; TT" 15a202 5 "3,65" .9/08
24 Nguyễn Thị Thuỳ Vân Nữ 14/9/71 .9/94 TĐ TĐ 3/2/2002 3/2/2002 TNC3 CĐSP Anh SC A Anh 7; CN 7A2 15a202 4 "3,34" .9/08
25 Phan Thị Thu Diễm Nữ 26/11/79 .10/00 TH HL 19/7/06 19/7/07 TNC3 ĐH Anh SC A "Anh6A1,2,3; CN6A1" 15a201 4 "3,33" .7/10
26 Trần Thị Kim Yến Nữ 18/2/71 .9/93 TH TĐ TNC3 ĐH Anh A Anh 8; CN8A3 15a201 5 "3,66" .4/09
27 Thái Thị Ngọc Anh Nữ 1970 .9/91 TĐ TĐ TNC3 CĐSP Anh A CB Thư Viện 15a202 5 "3,65" .5/08
28 Trương T Mộng Tuyền Nữ 30/10/78 .9/99 HL PL TNC3 ĐH Toán A "Toán9A1,2; 7A3,4" 15a201 4 "3,33" .6/08
29 Nguyễn Thuận Hải .1/1/78 .9/99 BD HT TNC3 ĐH Toán "Toán9A3,4,5; CN9A3" 15a201 4 "3,33" .6/08
30 Nguyễn Văn Hoàng 1967 .9/88 HL AL TNC3 ĐH Toán B "Toán6A4,5; 7A1,2; TT" 15a201 6 "3,99" .10/09
31 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 1984 .9/06 PH AL TNC3 CĐSP Tin B B "Tin 7,8" 15a202 2 "2,67" .10/09
32 Đặng Văn Trai 1960 .9/83 ĐH TĐ TNC3 ĐH Sinh A Sinh 8; CN8A1 15a201 8 "4,65" .9/09
33 Nguyễn Ngọc Thuỷ Nữ 1963 .9/85 HL HL 27/9/97 27/9/98 TNC3 ĐH Sinh A Sinh 9; CN 9A4 15a201 7 "4,32" .12/09
34 Nguyễn T Ngọc Huyền Nữ 23/12/79 .9/02 QT TDM TNC3 CĐSP Sinh-TD A Sinh 6; CN6A4 15a202 3 "2,72" .9/09
35 Nguyễn Thị Hiền Nữ 1966 .9/87 TĐ AH TNC3 CĐSP Hóa A "Hoá 9; Hoá 8A1,2; TT" 15a202 6 "4,27" .10/08
36 Phan Thị Hoàng Nữ 1982 .8/03 BD HL TNC3 CĐSP Hóa-KTNN A B "Hoá8A3,4;C.Nghệ7;CN7A3" 15a202 3 "2,72" .3/10
37 Trần Văn Sơn 1964 .00/85 CPH PA TNC3 CĐS
TRƯỜNG THCS HOÀ LỢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Số: …../THCSHl "Hòa Lợi, Ngày …… tháng …… năm 2010"
"DANH SÁCH CÁN BỘ , GIÁO VIÊN , NHÂN VIÊN NĂM HỌC 2011 - 2012"
STT HỌ VÀ TÊN NỮ NGÀY THÁNG NĂM SINH THÁNG NĂM VÀO NGÀNH QUÊ QUÁN "NƠI Ở HIỆN NAY ( Xã, Huyện, Tỉnh) " THỜI GIAN VÀO ĐẢNG TRÌNH ĐỘ QUẢN LÝ GIÁO DỤC QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC "NHIỆM VỤ ĐƯỢC PHÂN CÔNG (ghi môn, số tiết lớp dạy,tổng số tiết được phân công hoặc phụ trách công tác gì) " MÃ NGẠCH BẬC HỆ SỐ THÁNG NĂM XẾP LƯƠNG GHI CHÚ
DỰ BỊ CHÍNH THỨC VĂN HOÁ CHUYÊN MÔN CHÍNH TRỊ NGOẠI NGỮ TIN HỌC
HỆ ĐÀO TẠO MÔN (NGÀNH) ĐÀO TẠO
CQ CT TC TX
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26
1 Nguyễn Minh Sớt 16/6/56 .9/76 BD CPH 30/9/89 30/9/90 TNC3 ĐH Văn TC A TC TC Hiệu trưởng 15a201 "4,98" .12/06
2 Nguyễn Văn Quyên .4/5/67 .9/87 TĐ HL 26/6/95 26/6/96 TNC3 ĐH Lý TC A TC Phó Hiệu trưởng 15a201 6 "3,99" .9/07
3 Phan Văn Tài 1977 .11/97 TU HL Bảo vệ ",01011" 2 "1,68" .12/09
4 Ngô Thanh Tùng 1984 .11/97 HL HL Bảo vệ ",01011" 2 "1,68" .12/10
5 Võ Thị Hai Nữ 23/12/72 .9/05 TĐ TH TNC3 A Văn thư ",01008" 2 "1,53" .4/09
6 Phan Thị Xuân Tín Nữ 1984 .10/06 HL AH TNC3 TCKT KTHCSN A B "Kế Toán,TT hành chánh" ",06032" 2 "2,06" .3/09
7 Lê Thị Hạnh Nữ 1964 .9/09 HL HL NVPV ",0.1009" 1 "1,18" .9/09
8 Phan Văn Cước 1972 .9/94 HL HL TNC3 ĐH Ngữ Văn A TPTĐ 15a201 5 "3,66" .10/09
9 Nguyễn Thị Hồng Vân Nữ 18/3/67 .9/91 NA HL .4/1/96 .4/1/97 TNC3 CĐSP Văn SC A "TT;V9A1,2;8A1; CN9A1" 15a202 5 "3,65" .12/07
10 Đào Thị Điệp Nữ 1968 .9/89 MP HP TNC3 CĐSP Văn A "TP; V9A3,4,5; CN9A5" 15a202 7 "3,96" .9/09
11 Nguyễn Thị Kim Nữ 1967 .9/90 TĐ TĐ 14/5/98 14/5/99 TNC3 CĐSP Văn SC A "Văn 8A2,3,4; CTCĐ" 15a202 7 "3,96" .9/09
12 Nguyễn Thị Diễm Kiều Nữ .11/8/78 .9.99 CPH TH TNC3 ĐH Văn A C.Nghệ 6; Văn 7A4 15a201 4 "3,33" .10/09
13 Đoàn Thị Thu Trang Nữ 1977 .9.99 HL HP TNC3 CĐSP Văn A A "Văn 6A3,4,5; CN6A3" 15a202 4 "3,03" .3/09
14 Võ Thị Thu Vân Nữ 1980 .9/01 TĐ TH TNC3 CĐSP Văn A "Văn 7A1,2,3; CN7A1" 15a202 4 "3,03" .6/10
15 Trần Thị Thuý Hằng Nữ 1979 .10/00 HL HL TNC3 ĐH Văn A "Văn6A1,2;Hoạ 6;CTĐ;TKHĐ" 15a201 4 "3,33" .10/09
16 Nguyễn Hoàng Chương 1980 .10/01 TĐ TĐ TNC3 CĐSP Văn Nhạc A "Nhạc 6,7,8,9" 15a202 3 "2,72" .9/08
17 Võ Thị Thu Hồng Nữ 1983 .10/04 TĐ TĐ TNC3 CĐSP Họa A "Hoạ 7,8,9" 15a202 2 "2,41" .4/08
18 Phan Thị Út Nữ 1965 .9/88 HL HL 22/6/93 22/6/94 TNC3 CĐSP Địa SC A "Địa 6,9 ;" 15a202 7 "3,96" .9/09
19 Lê Thị Thuý Nga Nữ 1961 .10/81 HT PL TNC3 CĐSP Địa A "Sử 6,8; CN8A4" 15a202 8 "4,27" .5/09
20 Nguyễn Thị Gái Nữ 1964 .99/86 TĐ TĐ TNC3 CĐSP Địa A "Địa 7,8" 15a202 8 "4,27" .9/09
21 Trần Thị Nguyễn Hằng Nữ 1977 .9/99 AĐ PN TNC3 CĐSP Địa A "Sử 7,9; TTSử-Địa" 15a202 4 "3,03" .6/08
22 Nguyễn Anh Việt 1981 .9/02 LH LK TNC3 CĐSP Sử-GDCD A A "GDCD 6,7,8,9" 15a202 3 "2,72" .6/08
23 Nguyễn Thị Xuân Tiên Nữ 1969 .9/91 TH HL 27/9/97 27/9/98 TNC3 CĐSP Anh SC A "Anh9A1,2,3; CN9A2; TT" 15a202 5 "3,65" .9/08
24 Nguyễn Thị Thuỳ Vân Nữ 14/9/71 .9/94 TĐ TĐ 3/2/2002 3/2/2002 TNC3 CĐSP Anh SC A Anh 7; CN 7A2 15a202 4 "3,34" .9/08
25 Phan Thị Thu Diễm Nữ 26/11/79 .10/00 TH HL 19/7/06 19/7/07 TNC3 ĐH Anh SC A "Anh6A1,2,3; CN6A1" 15a201 4 "3,33" .7/10
26 Trần Thị Kim Yến Nữ 18/2/71 .9/93 TH TĐ TNC3 ĐH Anh A Anh 8; CN8A3 15a201 5 "3,66" .4/09
27 Thái Thị Ngọc Anh Nữ 1970 .9/91 TĐ TĐ TNC3 CĐSP Anh A CB Thư Viện 15a202 5 "3,65" .5/08
28 Trương T Mộng Tuyền Nữ 30/10/78 .9/99 HL PL TNC3 ĐH Toán A "Toán9A1,2; 7A3,4" 15a201 4 "3,33" .6/08
29 Nguyễn Thuận Hải .1/1/78 .9/99 BD HT TNC3 ĐH Toán "Toán9A3,4,5; CN9A3" 15a201 4 "3,33" .6/08
30 Nguyễn Văn Hoàng 1967 .9/88 HL AL TNC3 ĐH Toán B "Toán6A4,5; 7A1,2; TT" 15a201 6 "3,99" .10/09
31 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 1984 .9/06 PH AL TNC3 CĐSP Tin B B "Tin 7,8" 15a202 2 "2,67" .10/09
32 Đặng Văn Trai 1960 .9/83 ĐH TĐ TNC3 ĐH Sinh A Sinh 8; CN8A1 15a201 8 "4,65" .9/09
33 Nguyễn Ngọc Thuỷ Nữ 1963 .9/85 HL HL 27/9/97 27/9/98 TNC3 ĐH Sinh A Sinh 9; CN 9A4 15a201 7 "4,32" .12/09
34 Nguyễn T Ngọc Huyền Nữ 23/12/79 .9/02 QT TDM TNC3 CĐSP Sinh-TD A Sinh 6; CN6A4 15a202 3 "2,72" .9/09
35 Nguyễn Thị Hiền Nữ 1966 .9/87 TĐ AH TNC3 CĐSP Hóa A "Hoá 9; Hoá 8A1,2; TT" 15a202 6 "4,27" .10/08
36 Phan Thị Hoàng Nữ 1982 .8/03 BD HL TNC3 CĐSP Hóa-KTNN A B "Hoá8A3,4;C.Nghệ7;CN7A3" 15a202 3 "2,72" .3/10
37 Trần Văn Sơn 1964 .00/85 CPH PA TNC3 CĐS
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Văn Quyên
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)