Danh sach
Chia sẻ bởi Hà Thị Huê |
Ngày 25/10/2018 |
54
Chia sẻ tài liệu: danh sach thuộc Tin học 7
Nội dung tài liệu:
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI OLYMPIC NĂM HỌC 2011-2012
Đơn vị : Trường THCS Thủy Mai
TT
Họ và tên đệm
Tên
Ngày sinh
Lớp
Môn thi
GV bồi dưỡng
Điểm TK
HKI
Ghi chú
1
Nguyễn Như
Quỳnh
18/09/2000
6B
Toán
Trần Thị Quỳnh Hoa
9.5
2
Nguyễn Ngọc
Tưởng
20/02/2000
6B
Toán
Trần Thị Quỳnh Hoa
9.0
3
Phan Huyền
Đức
28/05/2000
6B
Toán
Trần Thị Quỳnh Hoa
8.7
4
Vi Võ Phương
Trinh
17/02/2000
6B
Văn
Võ Khắc Đại
8.6
5
Võ Thu
Hiền
17/02/2000
6B
Văn
Võ Khắc Đại
7.0
6
Phan Thị Vân
Anh
10/04/2000
6B
Văn
Võ Khắc Đại
6.9
7
Đỗ Thị Thanh
Phương
15/06/2000
6B
Văn
Võ Khắc Đại
6.8
8
Phan Thế
Kỹ
25/03/1999
7B
Anh
Lương Thanh Vân
9.4
9
Nguyễn Thị Ngọc
Hiền
05/06/1999
7B
Anh
Lương Thanh Vân
8.0
11
Lê Diệu
Linh
04/07/1999
7B
Anh
Lương Thanh Vân
7.2
12
Trần Thái
Hậu
14/11/1999
7B
Toán
Đào Hữu Thanh
8.5
13
Võ Thị
Hằng
16/02/1999
7B
Toán
Đào Hữu Thanh
8.8
14
Trần Quốc
Huy
05/01/1999
7B
Toán
Đào Hữu Thanh
7.1
15
Đoàn Thị
Sao
27/11/1999
7B
Văn
Trịnh Thị Nga
8.0
16
Nguyễn Thị Mỹ
Linh
10/10/1999
7B
Văn
Trịnh Thị Nga
7.3
17
Nguyễn Thị Mỹ
Dung
12/05/1999
7B
Văn
Trịnh Thị Nga
7.9
18
Nguyễn Thị
Nga
09/06/1998
8B
Văn
Đoàn Thị Vân
8.6
19
Bùi Thị
Phương
05/08/1998
8B
Văn
Đoàn Thị Vân
8.4
20
Hoàng Thị
Hòa
24/09/1998
8B
Văn
Đoàn Thị Vân
7.3
21
Trần Thị
Dung
26/03/1998
8B
Văn
Đoàn Thị Vân
8.2
22
Nguyễn Khắc
Dương
09/10/1998
8B
Toán
Trần Thanh Thìn
8.9
23
Vi Võ Anh
Thư
20/02/1998
8B
Toán
Trần Thanh Thìn
8.3
24
Phan Thị Hương
Giang
02/08/1998
8B
Toán
Trần Thanh Thìn
8.8
25
Trần Thanh
Tâm
28/06/1998
8B
Toán
Trần Thanh Thìn
8.6
26
Hồ Thị
Hương
22/07/1998
8B
Lý
Bùi Sỹ Long
8.3
27
Đoàn Đình
Văn
08/06/1998
8B
Lý
Bùi Sỹ Long
7.4
28
Phan Văn
Từ
15/04/1998
8B
Lý
Bùi Sỹ Long
6.9
29
Nguyễn Thị
Mến
08/10/1998
8B
Anh
Đào Thị Ngọc
9.5
30
Phan Quốc
Huy
29/07/1998
8B
Anh
Đào Thị Ngọc
9.0
31
Trần Thị Ánh
Tuyết
29/11/1998
8B
Anh
Đào Thị Ngọc
7.6
32
Nguyễn Tiến
Hưng
12/02/1998
8B
Anh
Đào Thị Ngọc
7.5
33
Nguyễn Khắc
Dương
09/10/1998
8B
Casio
Võ Quang Nhật
34
Nguyễn Thị Bích
Diệp
19/12/1998
8B
Casio
Võ Quang Nhật
35
Trần Thanh
Tâm
23/02/1998
8B
Casio
Võ Quang Nhật
36
Phan Thị Hương
Giang
02/08/1998
8B
Casio
Võ Quang Nhật
Đơn vị : Trường THCS Thủy Mai
TT
Họ và tên đệm
Tên
Ngày sinh
Lớp
Môn thi
GV bồi dưỡng
Điểm TK
HKI
Ghi chú
1
Nguyễn Như
Quỳnh
18/09/2000
6B
Toán
Trần Thị Quỳnh Hoa
9.5
2
Nguyễn Ngọc
Tưởng
20/02/2000
6B
Toán
Trần Thị Quỳnh Hoa
9.0
3
Phan Huyền
Đức
28/05/2000
6B
Toán
Trần Thị Quỳnh Hoa
8.7
4
Vi Võ Phương
Trinh
17/02/2000
6B
Văn
Võ Khắc Đại
8.6
5
Võ Thu
Hiền
17/02/2000
6B
Văn
Võ Khắc Đại
7.0
6
Phan Thị Vân
Anh
10/04/2000
6B
Văn
Võ Khắc Đại
6.9
7
Đỗ Thị Thanh
Phương
15/06/2000
6B
Văn
Võ Khắc Đại
6.8
8
Phan Thế
Kỹ
25/03/1999
7B
Anh
Lương Thanh Vân
9.4
9
Nguyễn Thị Ngọc
Hiền
05/06/1999
7B
Anh
Lương Thanh Vân
8.0
11
Lê Diệu
Linh
04/07/1999
7B
Anh
Lương Thanh Vân
7.2
12
Trần Thái
Hậu
14/11/1999
7B
Toán
Đào Hữu Thanh
8.5
13
Võ Thị
Hằng
16/02/1999
7B
Toán
Đào Hữu Thanh
8.8
14
Trần Quốc
Huy
05/01/1999
7B
Toán
Đào Hữu Thanh
7.1
15
Đoàn Thị
Sao
27/11/1999
7B
Văn
Trịnh Thị Nga
8.0
16
Nguyễn Thị Mỹ
Linh
10/10/1999
7B
Văn
Trịnh Thị Nga
7.3
17
Nguyễn Thị Mỹ
Dung
12/05/1999
7B
Văn
Trịnh Thị Nga
7.9
18
Nguyễn Thị
Nga
09/06/1998
8B
Văn
Đoàn Thị Vân
8.6
19
Bùi Thị
Phương
05/08/1998
8B
Văn
Đoàn Thị Vân
8.4
20
Hoàng Thị
Hòa
24/09/1998
8B
Văn
Đoàn Thị Vân
7.3
21
Trần Thị
Dung
26/03/1998
8B
Văn
Đoàn Thị Vân
8.2
22
Nguyễn Khắc
Dương
09/10/1998
8B
Toán
Trần Thanh Thìn
8.9
23
Vi Võ Anh
Thư
20/02/1998
8B
Toán
Trần Thanh Thìn
8.3
24
Phan Thị Hương
Giang
02/08/1998
8B
Toán
Trần Thanh Thìn
8.8
25
Trần Thanh
Tâm
28/06/1998
8B
Toán
Trần Thanh Thìn
8.6
26
Hồ Thị
Hương
22/07/1998
8B
Lý
Bùi Sỹ Long
8.3
27
Đoàn Đình
Văn
08/06/1998
8B
Lý
Bùi Sỹ Long
7.4
28
Phan Văn
Từ
15/04/1998
8B
Lý
Bùi Sỹ Long
6.9
29
Nguyễn Thị
Mến
08/10/1998
8B
Anh
Đào Thị Ngọc
9.5
30
Phan Quốc
Huy
29/07/1998
8B
Anh
Đào Thị Ngọc
9.0
31
Trần Thị Ánh
Tuyết
29/11/1998
8B
Anh
Đào Thị Ngọc
7.6
32
Nguyễn Tiến
Hưng
12/02/1998
8B
Anh
Đào Thị Ngọc
7.5
33
Nguyễn Khắc
Dương
09/10/1998
8B
Casio
Võ Quang Nhật
34
Nguyễn Thị Bích
Diệp
19/12/1998
8B
Casio
Võ Quang Nhật
35
Trần Thanh
Tâm
23/02/1998
8B
Casio
Võ Quang Nhật
36
Phan Thị Hương
Giang
02/08/1998
8B
Casio
Võ Quang Nhật
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Hà Thị Huê
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)