Đặng Thị Kiều Huy_Văn.xls

Chia sẻ bởi Đinh Hải Đường | Ngày 14/10/2018 | 31

Chia sẻ tài liệu: Đặng Thị Kiều Huy_Văn.xls thuộc Tư liệu tham khảo

Nội dung tài liệu:

BDS NH5 L18 MH2 HK3
KH6 6B Văn Cả năm

STT Họ và tên lót Tên Đợt 1 Thi TBHK Đợt 2 Thi TBHK TB Năm
Miệng 15 phút 1 tiết Miệng 15 phút 1 tiết

STT HocSinh_ID HoHocSinh TenHocSinh LD011LKT13 LD012LKT13 LD021LKT13 LD022LKT13 LD023LKT13 LD031LKT13 LD032LKT13 LD033LKT13 LD034LKT13 LD035LKT13 LD036LKT13 LD051LKT8 DiemTBMHK1 LD011LKT14 LD012LKT14 LD021LKT14 LD022LKT14 LD023LKT14 LD031LKT14 LD032LKT14 LD033LKT14 LD034LKT14 LD035LKT14 LD036LKT14 LD051LKT9 DiemTBMHK2 DiemTBMHK3
1 HS45 Đinh Thị Lan Anh 6 5 6 5 6.8 4 4.5 3 4 6 5
2 HS46 Lương Thị Ngọc Ánh 5 5 6 4 5 6 4.5 4.5 5 4.8 5
3 HS47 Vũ Đức Cường 4 4 5 9 5.8 5.5 4.5 3.8 5.5 6 5.3
4 HS48 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 6 5 4 4 6 6.5 4 4.8 5 4.5 5
5 HS49 Vũ Ngọc Dương 5 6 4 7 4 5.5 4 4.5 5 6 5.1
6 HS50 Trương Thị Đông Hải 2 4 7 8 5.5 5.5 5.8 4.3 5 8 5.7
7 HS51 Lê Thị Hải 4 9 6 9 5.8 7.5 7 7.3 7.5 7.5 7.1
8 HS52 Nguyễn Xuân Hải 1 3 7 6 5 6.8 7 6 7 7 6
9 HS53 Nguyễn Thị Hằng 7 7 7 8 6.8 6.8 4.8 6.5 6.5 6.8 6.6
10 HS54 Nguyễn Thị Hằng 7 3 6 10 7.5 6.5 4.3 7.8 5 7.5 6.5
11 HS55 Nguyễn Thế Hậu 5 6 4 5 8 6.8 5.5 4.5 6.5 5.8 5.9
12 HS56 Mai Văn Hiệp 5 6 5 4 3 3 3 4.5 5 6.3 4.5
13 HS57 Siu H` Hlil 5 5 5 4 4.3 2.8 2 2.5 3 4.8 3.7
14 HS58 Hồ Huy Hoàng 5 3 5 9 4.5 7.5 5 5 5 5 5.4
15 HS59 Đinh Thị Hồng 6 5 9 9 5 7.5 7.3 7 8 8 7.2
16 HS60 Kpuih H`Tuỉn 5 5 3 5 3 2.8 2 1.5 3 3.5 3.1
17 HS61 Nguyễn Ngọc Huân 3 7 7 6 4 3.5 4 2.5 6 5.3 4.6
18 HS62 Hoàng Thị Ngọc Huyền 7 6 9 7 7.5 8 8 8.3 6 7 7.4
19 HS63 Nguyễn Mạnh Kiệt 5 7 3 7 6 6.5 5 5 5 7.3 5.8
20 HS64 Trần Trọng Long 8 6 8 7 3.8 4.8 2.5 2.8 8 3.8 5
21 HS65 Nguyễn Thị Lý 5 8 9 10 8.8 5.8 6.3 7.8 5 8.5 7.3
22 HS66 Vũ Thành Nam 5 3 5 4 4 5 2.3 5 4 4 4.1
23 HS67 Trần Thị Hồng Nhung 5 4 5 5 3.5 5.3 4.5 5.3 3.5 3.8 4.4
24 HS68 Nguyễn Hồng Phong 6 3 6 8 4.3 5 3.5 5.3 4.5 2.5 4.5
25 HS69 Lê Thị Phượng 6 2 4 5 5 5.5 5 2.5 3 5.8 4.5
26 HS70 Hồ Thị Phượng 1 7 4 7 3.8 5 5 3 5 6.5 4.8
27 HS71 Trần Tấn Sang 8 6 8 10 5.5 7 5 8.3 7 7.5 7.1
28 HS72 Nguyễn Đăc Thành 6 3 8 5 6 4.3 5 3.8 7 4.5 5.2
29 HS73 Nguyễn Hữu Thành 6 8 6 6 5.3 7.5 5.5 6.5 5 7.5 6.4
30 HS74 Trần Hữu Thắng 5 5 5 6 5.5 6.3 5 6 4.5 2.3 4.9
31 HS75 Hoàng Thuỷ Tiên 6 4 8 8 5.8 6.3 6.5 7.3 7 6.3 6.5
32 HS76 Nguyễn Thị Huyền Trang 7 8 8 10 6.5 6.8 6.8 6.8 6.5 6.5 7
33 HS77 Ksor Huyền Trang 8 5 8 8 6 6.5 5.5 7 6.5 7.3 6.7
34 HS78 Nguyễn Xuân Trí 3 3 8 6 5 5.5 5 4 3.5 4.3 4.6
35 HS79 Hồ Thị Lan Trinh 5 7 5 8 6.8 6.5 4 6.3 6.5 4.8 5.9
36 HS80 Hồ Viết Trịnh 6 4 4 4 4.3 4 3.8 3.8 5 3.8 4.2
37 HS81 Quảng Văn Trường 6 4 6 5 5.5 5.8 5 2.8 5.5 6 5.2
38 HS82 Nguyễn Thị Thảo Vân 7 8 9 10 6.5 8.8 7 8.3 8 8 8
39 HS83 Khuất Cao Việt 4 8 8 5 5.3 6.5 5 6.8 5 7 6.1
40 HS84 Nguyễn Quốc Vinh 6 0 3 3 5 4 3 3 3 5.3 3.8
41 HS85 Lê Thị Thảo Vy 7 8 6 10 6.3 6.3 5.5 6.3 7 8.5 7
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Đinh Hải Đường
Dung lượng: 76,50KB| Lượt tài: 0
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)