Đặng Thị Kiều Huy_GDCD.xls
Chia sẻ bởi Đinh Hải Đường |
Ngày 14/10/2018 |
31
Chia sẻ tài liệu: Đặng Thị Kiều Huy_GDCD.xls thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
BDS NH5 L28 MH3 HK3
KH8 8B GDCD Cả năm
STT Họ và tên lót Tên Đợt 1 Thi TBHK Đợt 2 Thi TBHK TB Năm
Miệng 15 phút 1 tiết Miệng 15 phút 1 tiết
STT HocSinh_ID HoHocSinh TenHocSinh LD011LKT13 LD012LKT13 LD021LKT13 LD022LKT13 LD023LKT13 LD031LKT13 LD032LKT13 LD033LKT13 LD034LKT13 LD035LKT13 LD036LKT13 LD051LKT8 DiemTBMHK1 LD011LKT14 LD012LKT14 LD021LKT14 LD022LKT14 LD023LKT14 LD031LKT14 LD032LKT14 LD033LKT14 LD034LKT14 LD035LKT14 LD036LKT14 LD051LKT9 DiemTBMHK2 DiemTBMHK3
1 HS439 Kpảh Chắc 5 7 5.5 4.8 5.3
2 HS440 Hồ Hữu Châu 5 7 7.3 7.8 7.1
3 HS441 Trần Duy Chiến 6 7 6.5 5.8 6.2
4 HS442 Trương Thị Dung 8 7 7.5 7 7.3
5 HS443 Võ Hồng Dũng 4 7 7 5.8 6.1
6 HS444 Trần Quang Dũng 6 7 4.5 6 5.7
7 HS445 Rơ Mah Duy 5 5 4.5 5 4.9
8 HS446 Đinh Thế Duy 6 9 6 8 7.3
9 HS447 Nguyễn Văn Duy 8 7 6.5 7.8 7.3
10 HS448 Nguyễn Thái Dương 8 7 5.5 8.3 7.3
11 HS449 Nguyễn Thị Hạnh 5 7 2.3 5 4.5
12 HS450 Lê Thị Hiền 7 5 6.3 6.8 6.4
13 HS451 Nguyễn Minh Hiếu 5 5 6.3 5.5 5.6
14 HS452 Trần Ngọc Hiếu 0 8 7.3 5.3 5.5
15 HS453 Trương Hữu Thái Hoàng 6 9 6.8 7.8 7.4
16 HS454 Đỗ Thị Lan Hương 8 8 8 7.5 7.8
17 HS455 Lê Thị Liên 7 8 6.5 6.5 6.8
18 HS456 Trần Thị Thuỷ Linh 7 7 6.8 7 6.9
19 HS457 Nguyễn Thị Mai 9 7 7.8 6.5 7.3
20 HS458 Hoàng Thị Mơ 8 8 8 9.3 8.6
21 HS459 Trần Hồng Ngọc 3 7 8.3 7.5 7
22 HS460 Phạm Thị Hải Nhàng 4 4 4.8 6.3 5.2
23 HS461 Hồ Thị Kim Oanh 4 7 7.3 8 7.1
24 HS462 Nguyễn Đình Sữu 4 4 5.3 5 4.8
25 HS463 Hồ Văn Thắng 5 7 5 7.3 6.3
26 HS464 Bùi Hữu Thọ 7 7 8 7.5 7.5
27 HS465 Lưu Đức Thống 6 7 6.5 6.5 6.5
28 HS466 Vũ Thị Hương Thủy 7 8 6.5 7.8 7.3
29 HS467 Nguyễn Thị Thu Thủy 6 8 6.5 7.5 7.1
30 HS468 Hồ Hữu Trung 6 7 7.5 6.3 6.7
31 HS469 Phan Đình Trường 7 8 6.8 7.5 7.3
32 HS470 Trần Thị ánh Tuyết 4 7 6.8 7 6.5
33 HS471 Vũ Thị Khánh Vân 3 7 8 5.8 6.2
34 HS472 Mai Đức Việt 6 7 6.5 6.5 6.5
35 HS473 Bùi Thị Vinh 5 7 8.5 8.5 7.8
36 HS474 Nguyễn Thị Ngân Hà 7 7 7 5 6.1
37 HS787 Lê Sỹ Khang
KH8 8B GDCD Cả năm
STT Họ và tên lót Tên Đợt 1 Thi TBHK Đợt 2 Thi TBHK TB Năm
Miệng 15 phút 1 tiết Miệng 15 phút 1 tiết
STT HocSinh_ID HoHocSinh TenHocSinh LD011LKT13 LD012LKT13 LD021LKT13 LD022LKT13 LD023LKT13 LD031LKT13 LD032LKT13 LD033LKT13 LD034LKT13 LD035LKT13 LD036LKT13 LD051LKT8 DiemTBMHK1 LD011LKT14 LD012LKT14 LD021LKT14 LD022LKT14 LD023LKT14 LD031LKT14 LD032LKT14 LD033LKT14 LD034LKT14 LD035LKT14 LD036LKT14 LD051LKT9 DiemTBMHK2 DiemTBMHK3
1 HS439 Kpảh Chắc 5 7 5.5 4.8 5.3
2 HS440 Hồ Hữu Châu 5 7 7.3 7.8 7.1
3 HS441 Trần Duy Chiến 6 7 6.5 5.8 6.2
4 HS442 Trương Thị Dung 8 7 7.5 7 7.3
5 HS443 Võ Hồng Dũng 4 7 7 5.8 6.1
6 HS444 Trần Quang Dũng 6 7 4.5 6 5.7
7 HS445 Rơ Mah Duy 5 5 4.5 5 4.9
8 HS446 Đinh Thế Duy 6 9 6 8 7.3
9 HS447 Nguyễn Văn Duy 8 7 6.5 7.8 7.3
10 HS448 Nguyễn Thái Dương 8 7 5.5 8.3 7.3
11 HS449 Nguyễn Thị Hạnh 5 7 2.3 5 4.5
12 HS450 Lê Thị Hiền 7 5 6.3 6.8 6.4
13 HS451 Nguyễn Minh Hiếu 5 5 6.3 5.5 5.6
14 HS452 Trần Ngọc Hiếu 0 8 7.3 5.3 5.5
15 HS453 Trương Hữu Thái Hoàng 6 9 6.8 7.8 7.4
16 HS454 Đỗ Thị Lan Hương 8 8 8 7.5 7.8
17 HS455 Lê Thị Liên 7 8 6.5 6.5 6.8
18 HS456 Trần Thị Thuỷ Linh 7 7 6.8 7 6.9
19 HS457 Nguyễn Thị Mai 9 7 7.8 6.5 7.3
20 HS458 Hoàng Thị Mơ 8 8 8 9.3 8.6
21 HS459 Trần Hồng Ngọc 3 7 8.3 7.5 7
22 HS460 Phạm Thị Hải Nhàng 4 4 4.8 6.3 5.2
23 HS461 Hồ Thị Kim Oanh 4 7 7.3 8 7.1
24 HS462 Nguyễn Đình Sữu 4 4 5.3 5 4.8
25 HS463 Hồ Văn Thắng 5 7 5 7.3 6.3
26 HS464 Bùi Hữu Thọ 7 7 8 7.5 7.5
27 HS465 Lưu Đức Thống 6 7 6.5 6.5 6.5
28 HS466 Vũ Thị Hương Thủy 7 8 6.5 7.8 7.3
29 HS467 Nguyễn Thị Thu Thủy 6 8 6.5 7.5 7.1
30 HS468 Hồ Hữu Trung 6 7 7.5 6.3 6.7
31 HS469 Phan Đình Trường 7 8 6.8 7.5 7.3
32 HS470 Trần Thị ánh Tuyết 4 7 6.8 7 6.5
33 HS471 Vũ Thị Khánh Vân 3 7 8 5.8 6.2
34 HS472 Mai Đức Việt 6 7 6.5 6.5 6.5
35 HS473 Bùi Thị Vinh 5 7 8.5 8.5 7.8
36 HS474 Nguyễn Thị Ngân Hà 7 7 7 5 6.1
37 HS787 Lê Sỹ Khang
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Đinh Hải Đường
Dung lượng: 94,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: xls
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)