D75
Chia sẻ bởi Nguyễn Văn Ngãi |
Ngày 25/10/2018 |
18
Chia sẻ tài liệu: D75 thuộc Tin học 7
Nội dung tài liệu:
ĐIỂM HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2009 – 2010
Lớp:
75
SỔ GHI ĐIỂM CÁ NHÂN
1.0
Học kỳ:
Học kỳ 1
14
Môn:
Mỹ thuật
Năm học:
2009-2010
Điểm hệ số 1
Điểm hệ số 2
HK
TBM
TT
Mã HS
Họ tên
Điểm miệng
Điểm 15 phút
1
500
Nguyễn Thị Vân Dung
7
7.0
7.0
8.0
7.4
2
501
Đoàn Thị Kim Dung
6
6.0
8.0
6.0
6.6
3
502
Nguyễn Văn Đại
7
5.0
6.0
4
503
Trịnh Lệ Giang
9
9.0
9.0
8.0
8.6
5
504
Trần Đình Hà
7
7.0
9.0
7.0
7.6
6
505
Hoàng Ngọc Hải
7
7.0
7.0
7.0
7.0
7
506
Nguyễn Thị Thu Hường
8
6.0
7.0
7.0
7.0
8
507
Nguyễn Hoành Lộc
8
8.0
8.0
8.0
8.0
9
508
Đào Thị Mỹ Linh
8
8.0
8.0
6.0
7.1
10
509
Trần Thị Bé Loan
8
6.0
7.0
8.0
7.4
11
510
Nguyễn Thị Hồng Loan
8
8.0
8.0
7.0
7.6
12
511
Nguyễn Đình Nguyên
6
7.0
8.0
8.0
7.6
13
512
Võ Thị ánh Nguyệt
9
8.0
7.0
8.0
7.9
14
513
Trần Thị Quỳnh Nhi
7
6.0
8.0
8.0
7.6
15
514
Nguyễn Hà Minh Phượng
8
8.0
8.0
9.0
8.4
16
515
Võ Thục Quyên
8
6.0
Lớp:
75
SỔ GHI ĐIỂM CÁ NHÂN
1.0
Học kỳ:
Học kỳ 1
14
Môn:
Mỹ thuật
Năm học:
2009-2010
Điểm hệ số 1
Điểm hệ số 2
HK
TBM
TT
Mã HS
Họ tên
Điểm miệng
Điểm 15 phút
1
500
Nguyễn Thị Vân Dung
7
7.0
7.0
8.0
7.4
2
501
Đoàn Thị Kim Dung
6
6.0
8.0
6.0
6.6
3
502
Nguyễn Văn Đại
7
5.0
6.0
4
503
Trịnh Lệ Giang
9
9.0
9.0
8.0
8.6
5
504
Trần Đình Hà
7
7.0
9.0
7.0
7.6
6
505
Hoàng Ngọc Hải
7
7.0
7.0
7.0
7.0
7
506
Nguyễn Thị Thu Hường
8
6.0
7.0
7.0
7.0
8
507
Nguyễn Hoành Lộc
8
8.0
8.0
8.0
8.0
9
508
Đào Thị Mỹ Linh
8
8.0
8.0
6.0
7.1
10
509
Trần Thị Bé Loan
8
6.0
7.0
8.0
7.4
11
510
Nguyễn Thị Hồng Loan
8
8.0
8.0
7.0
7.6
12
511
Nguyễn Đình Nguyên
6
7.0
8.0
8.0
7.6
13
512
Võ Thị ánh Nguyệt
9
8.0
7.0
8.0
7.9
14
513
Trần Thị Quỳnh Nhi
7
6.0
8.0
8.0
7.6
15
514
Nguyễn Hà Minh Phượng
8
8.0
8.0
9.0
8.4
16
515
Võ Thục Quyên
8
6.0
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Văn Ngãi
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)