Ct hóa học
Chia sẻ bởi Lê Văn Tín |
Ngày 10/10/2018 |
47
Chia sẻ tài liệu: Ct hóa học thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
Tên nhóm
Hóa trị
Phân tử khối
OH (Hidroxit)
I
16
NO3 (Nitrat)
I
62
SO4 (Sunfat)
II
96
CO3(Cacbonac)
II
60
PO4 (Photphat)
III
95
m = n M ( và
V = n 22,4 ( (lít).
mdd = mdm + mct
( n = CMV, (V lít).
( mdd = DV và
(V ml)
K-Ba-Ca-Na-Mg-Al-Zn-Fe-Ni-Sn-Pb-(H)-Cu-Hg-Ag- Pt- Au.
Số P
Tên NT
KH
NTK
HT
1
Hidro
H
1
I
2
Heli
He
4
3
Liti
Li
7
I
4
Beri
Be
9
II
5
Bo
B
11
III
6
Cacbon
C
12
IV, II
7
Nitơ
N
14
III,II,IV..
8
Oxi
O
16
II
9
Flo
F
19
I
10
Neon
Ne
20
11
Natri
Na
23
I
12
Magie
Mg
24
II
13
Nhôm
Al
27
III
14
Silic
Si
28
IV
15
Photpho
P
31
III,V
16
Lưu huỳh
S
32
II,IV,VI
17
Clo
Cl
35.5
I,...
18
Agon
Ar
39.9
19
Kali
K
39
I
20
Canxi
Ca
40
II
24
Crom
Cr
52
II,III
25
Mangan
Mn
55
II,IV,VII
26
Sắt
Fe
56
II,III
29
Đồng
Cu
64
I,II
30
Kẽm
Zn
65
II
35
Brom
Br
80
I...
47
Bạc
Ag
108
I
56
Bari
Ba
137
II
80
Thủyngân
Hg
201
I
82
Chì
Pb
207
II, IV
Hóa trị
Phân tử khối
OH (Hidroxit)
I
16
NO3 (Nitrat)
I
62
SO4 (Sunfat)
II
96
CO3(Cacbonac)
II
60
PO4 (Photphat)
III
95
m = n M ( và
V = n 22,4 ( (lít).
mdd = mdm + mct
( n = CMV, (V lít).
( mdd = DV và
(V ml)
K-Ba-Ca-Na-Mg-Al-Zn-Fe-Ni-Sn-Pb-(H)-Cu-Hg-Ag- Pt- Au.
Số P
Tên NT
KH
NTK
HT
1
Hidro
H
1
I
2
Heli
He
4
3
Liti
Li
7
I
4
Beri
Be
9
II
5
Bo
B
11
III
6
Cacbon
C
12
IV, II
7
Nitơ
N
14
III,II,IV..
8
Oxi
O
16
II
9
Flo
F
19
I
10
Neon
Ne
20
11
Natri
Na
23
I
12
Magie
Mg
24
II
13
Nhôm
Al
27
III
14
Silic
Si
28
IV
15
Photpho
P
31
III,V
16
Lưu huỳh
S
32
II,IV,VI
17
Clo
Cl
35.5
I,...
18
Agon
Ar
39.9
19
Kali
K
39
I
20
Canxi
Ca
40
II
24
Crom
Cr
52
II,III
25
Mangan
Mn
55
II,IV,VII
26
Sắt
Fe
56
II,III
29
Đồng
Cu
64
I,II
30
Kẽm
Zn
65
II
35
Brom
Br
80
I...
47
Bạc
Ag
108
I
56
Bari
Ba
137
II
80
Thủyngân
Hg
201
I
82
Chì
Pb
207
II, IV
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Văn Tín
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)