Cong thuc hoa can nho
Chia sẻ bởi Lê Tin Tin |
Ngày 15/10/2018 |
29
Chia sẻ tài liệu: cong thuc hoa can nho thuộc Hóa học 9
Nội dung tài liệu:
Đại lượng tính
Công thức
Kí hiệu
Chú thích
Đơn vị tính
Tính số mol
n =
n
m
M
Số mol (nguyên tử hoặc phân tử)
Khối lượng chất
Khối lượng mol chất
mol
gam
gam
n=V.CM
n
V
CM
Số mol chất khí
Thể tích chất khí
Nồng độ mol
mol
lít
mol/lit
n =
n
V
Số mol
Thể tích chất khí
mol
lít hoặc ml
m hoặc mct
m = n.M
mct = mdd - mdm
mct
mdd
mdm
kl chất tan
kl dung dịch
kl dung môi
gam
gam
gam
mct =
C%
Nồng độ % của dd
%
mct =
S
mdm
Độ tan
kl dung môi
gam
gam
mdd
mdd =
mct
mdd
C%
kl chất tan
kl dung dịch
Nồng độ % của dd
gam
gam
%
mdd = mdd + mdm
mdd = V.D
V
D
Thể tích dd
Khối lượng riêng
Lit hoặc ml
gam/ml
C%
C% =
C%
Nồng độ % của dd
%
C% =
CM
M
Nồng độ mol
Khối lượng mol
Mol/lit (M)
C% =
S
Độ tan
gam
CM
CM=
CM
V
Nồng độ mol
Thể tích dd
Mol/lit (M)
Lit hoặc ml
CM=
CM=
V
V = n.22,4
V
Thể tích chất khí ( đktc)
Lit hoặc ml
V =
V
Thể tích dung dịch
ml
Tỷ khối
dA/B=
dA/KK=
MKK =29
% theo khối lượng chất
%mA =
mA
mhh
Khối lượng chất A
Khối lượng hỗn hợp
Gam
Gam
Hiệu suất phản ứng
H% =
H%
msptt
msplt
Hiệu suất phản ứng
Khối lượng sản phẩm thực tế
Khối lượng sản phẩm lý thuyết
%
gam
gam
H% =
H%
Vsptt
Vsplt
Hiệu suất phản ứng
Thể tích sản phẩm thực tế
Thể tích sản phẩm lý thuyết
%
lit
lit
H% =
H%
nsptt
nsplt
Hiệu suất phản ứng
Số mol sản phẩm thực tế
Số mol sản phẩm lý thuyết
%
mol
mol
BẢNG HOÁ TRỊ MỘT SỐ NGUYÊN TỐ
Tên ngtố
Kí hiệu
NTK
Hoá trị
Hiđro
H
1
I
Heli
He
4
Liti
Li
7
I
Beri
Be
9
II
Bo
B
11
III
Cacbon
C
12
IV, II
Nitơ
N
14
II, III, IV
Oxi
O
16
II
Flo
F
19
I
Neon
Ne
20
Natri
Na
23
I
Magie
Mg
24
II
Nhôm
Al
27
III
Silic
Si
28
IV
Photpho
P
31
III, V
Lưu huỳnh
S
32
II, IV, VI
Clo
Cl
35.5
I….
Agon
Ar
39.9
Kali
K
39
I
Tên ngtố
Kí hiệu
NTK
Hoá trị
Canxi
Ca
40
II
Crom
Cr
52
II, III
Mangan
Mn
55
II, IV, VI
Sắt
Fe
56
II, III
Đồng
Cu
64
I, II
Kẽm
Zn
65
II
Brom
Br
80
I…
Bạc
Ag
108
I
Bari
Ba
137
II
Thuỷ ngân
Hg
201
I, II
Chì
Pb
207
II, IV
Công thức
Kí hiệu
Chú thích
Đơn vị tính
Tính số mol
n =
n
m
M
Số mol (nguyên tử hoặc phân tử)
Khối lượng chất
Khối lượng mol chất
mol
gam
gam
n=V.CM
n
V
CM
Số mol chất khí
Thể tích chất khí
Nồng độ mol
mol
lít
mol/lit
n =
n
V
Số mol
Thể tích chất khí
mol
lít hoặc ml
m hoặc mct
m = n.M
mct = mdd - mdm
mct
mdd
mdm
kl chất tan
kl dung dịch
kl dung môi
gam
gam
gam
mct =
C%
Nồng độ % của dd
%
mct =
S
mdm
Độ tan
kl dung môi
gam
gam
mdd
mdd =
mct
mdd
C%
kl chất tan
kl dung dịch
Nồng độ % của dd
gam
gam
%
mdd = mdd + mdm
mdd = V.D
V
D
Thể tích dd
Khối lượng riêng
Lit hoặc ml
gam/ml
C%
C% =
C%
Nồng độ % của dd
%
C% =
CM
M
Nồng độ mol
Khối lượng mol
Mol/lit (M)
C% =
S
Độ tan
gam
CM
CM=
CM
V
Nồng độ mol
Thể tích dd
Mol/lit (M)
Lit hoặc ml
CM=
CM=
V
V = n.22,4
V
Thể tích chất khí ( đktc)
Lit hoặc ml
V =
V
Thể tích dung dịch
ml
Tỷ khối
dA/B=
dA/KK=
MKK =29
% theo khối lượng chất
%mA =
mA
mhh
Khối lượng chất A
Khối lượng hỗn hợp
Gam
Gam
Hiệu suất phản ứng
H% =
H%
msptt
msplt
Hiệu suất phản ứng
Khối lượng sản phẩm thực tế
Khối lượng sản phẩm lý thuyết
%
gam
gam
H% =
H%
Vsptt
Vsplt
Hiệu suất phản ứng
Thể tích sản phẩm thực tế
Thể tích sản phẩm lý thuyết
%
lit
lit
H% =
H%
nsptt
nsplt
Hiệu suất phản ứng
Số mol sản phẩm thực tế
Số mol sản phẩm lý thuyết
%
mol
mol
BẢNG HOÁ TRỊ MỘT SỐ NGUYÊN TỐ
Tên ngtố
Kí hiệu
NTK
Hoá trị
Hiđro
H
1
I
Heli
He
4
Liti
Li
7
I
Beri
Be
9
II
Bo
B
11
III
Cacbon
C
12
IV, II
Nitơ
N
14
II, III, IV
Oxi
O
16
II
Flo
F
19
I
Neon
Ne
20
Natri
Na
23
I
Magie
Mg
24
II
Nhôm
Al
27
III
Silic
Si
28
IV
Photpho
P
31
III, V
Lưu huỳnh
S
32
II, IV, VI
Clo
Cl
35.5
I….
Agon
Ar
39.9
Kali
K
39
I
Tên ngtố
Kí hiệu
NTK
Hoá trị
Canxi
Ca
40
II
Crom
Cr
52
II, III
Mangan
Mn
55
II, IV, VI
Sắt
Fe
56
II, III
Đồng
Cu
64
I, II
Kẽm
Zn
65
II
Brom
Br
80
I…
Bạc
Ag
108
I
Bari
Ba
137
II
Thuỷ ngân
Hg
201
I, II
Chì
Pb
207
II, IV
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Tin Tin
Dung lượng: 114,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)