Chương trình tính điểm và xếp loại học sinh theo thông tư 58 cực hay
Chia sẻ bởi Võ Đông Hồ |
Ngày 25/10/2018 |
40
Chia sẻ tài liệu: Chương trình tính điểm và xếp loại học sinh theo thông tư 58 cực hay thuộc Tin học 7
Nội dung tài liệu:
ĐIỂM THÁNG 4 NĂM HỌC: 2012- 2013 13-14 Lớp: 9A2
GVCN: Võ Đông Hồ TS HS:39; DT:33; Nữ:21; Nữ DT:18
STT HỌ VÀ LÓT TÊN NĂM SINH DT ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC MÔN HỌC "TB
M" HL HK XẾP HẠNG NGÀY NGHỈ
NAM NỮ NV LS ĐL GD TA T VL SH HH CN TH MT ÂN TD XEP HANG Thống kê
P K G K TB Y KÉM G K TB Y KÉM NỮ DT HL
1 Dương Thái Bình 1999 3 6.4 9.0 7.0 6.0 5.0 5.0 6.0 6.0 8.0 10.0 9.0 Đ Đ Đ 7.0 Tb T 9 7.0 1 9 1 Y Y TRUE
2 Thạch Minh Châu 20/01/1998 3 8.3 7.0 5.0 9.0 6.7 9.0 8.0 7.0 8.0 9.5 5.0 Đ Đ Đ 7.5 K T 5 7.5 5 5 1 y Y Y TRUE 9 xs
3 Lâm Thị Hồng Diễm 04/08/1999 3 6.0 6.0 5.0 5.0 7.0 5.0 7.0 4.0 9.0 9.0 6.0 Đ Đ Đ 6.3 Tb K 16 6.3 8 16 1 1 Y Y FALSE
4 Mai Thị Hồng Đào 01/03/1999 3 4.9 4.0 5.0 5.0 3.7 4.9 9.0 8.0 5.0 5.0 4.0 Đ Đ Đ 5.3 Y K 27 5.3 9 27 1 1 y Y Y FALSE
5 Lâm Hoàng Điệp 10/11/1999 3 7.0 10.0 8.0 6.0 6.8 6.0 8.0 5.0 10.0 10.0 8.0 Đ Đ Đ 7.7 K T 4 7.7 4 4 1 tb Y Y TRUE
6 Sư Thị Thu Hà 09/09/1999 3 6.8 4.0 6.0 7.0 7.0 4.0 6.0 6.0 8.0 10.0 7.0 Đ Đ Đ 6.5 Tb T 15 6.5 7 15 1 1 k Y Y TRUE
7 Lâm Chí Hải 14/11/1999 3 8.0 6.0 6.0 6.0 5.3 8.0 6.0 5.0 8.0 7.0 6.0 Đ Đ Đ 6.5 K T 7 6.5 7 7 1 Y Y TRUE
8 Kim Thị Kim Huyền 29/10/1999 3 8.0 3.0 6.0 7.0 5.7 5.0 4.0 6.3 8.0 7.0 8.0 Đ Đ Đ 6.2 Y T 23 6.2 5 23 1 1 Y Y FALSE
9 Dương Thị Phương Kiều 12/08/1999 3 8.3 10.0 10.0 8.0 7.0 6.0 7.0 9.0 8.0 10.0 3.0 Đ Đ Đ 7.8 Y T 19 7.8 1 19 1 1 k Y Y TRUE
10 Lâm Thị Mỹ Linh 02/04/1999 3 7.8 10.0 9.0 6.0 7.0 10.0 7.0 7.0 9.0 10.0 2.0 Đ Đ Đ 7.7 Y T 20 7.7 2 20 1 1 g Y Y
11 Huỳnh Xuân Lộc 03/11/1998 3 7.7 6.0 8.0 7.0 7.3 9.0 5.0 7.0 9.0 10.0 1.0 Đ Đ Đ 7.0 Kém T 30 7.0 1 30 1 tb Y Y
12 Trần Thị Ngọc Mai 31/08/1999 3 7.8 5.0 8.0 5.0 5.3 0.0 3.0 8.0 5.0 6.0 7.0 Đ Đ Đ 5.5 Kém K 32 5.5 3 32 1 1 k Keùm Keùm
13 Phan Ngọc Ngân 06/03/1999 1 7.5 4.0 6.0 7.0 6.3 5.0 4.0 6.0 6.0 10.0 8.0 Đ Đ Đ 6.3 Tb T 16 6.3 8 16 1 Y Y "IF(OR($V7="""",S7="""",T7=""""),"""","
14 Diệp Thị Ý Nhi 11/06/1999 3 7.7 4.0 8.0 3.5 6.3 6.0 6.0 7.0 8.0 10.0 9.0 Đ Đ Đ 6.9 Tb T 10 6.9 2 10 1 1 y Y Y
15 Kim Khánh Nhi 08/12/1999 3 7.0 8.0 10.0 7.0 6.5 7.0 6.0 7.0 8.0 10.0 5.0 Đ Đ Đ 7.4 K T 6 7.4 6 6 1 1 y Y Y
16 Kim Thị Yến Nhi 09/02/1998 3 6.3 10.0 5.0 5.0 5.0 7.0 5.5 3.7 10.0 10.0 7.0 Đ Đ Đ 6.8 Tb K 11 6.8 3 11 1 1 y Y Y
17 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 11/09/1999 3 3.7 4.0 6.0 3.0 5.0 3.0 4.0 5.0 6.0 5.5 6.0 Đ Đ Đ 4.7 Y K 28 4.7 10 28 1 1 tb Y Y
18 Huỳnh Thị Hồng Như 16/12/1999 3 6.8 5.0 10.0 6.0 3.0 4.0 3.0 7.0 5.0 10.0 4.0 Đ Đ Đ 5.8 Y T 24 5.8 6 24 1 1 y Y Y
19 Thạch Thị Oanh 01/01/1999 3 8.3 5.0 5.0 9.0 6.7 7.0 7.0 8.0 9.0 10.0 2.0 Đ Đ Đ 7.0 Y T 21 7.0 3 21 1 1 y Y Y
20 Trà Vũ Phol 09/12/1999 3 8.8 10.0 10.0 7.0 6.8 6.0 5.5 7.0 10.0 9.0 8.0 Đ Đ Đ 8.0 K T 1 8.0 1 1 1 y Y Kem
21 Trần Phong Phú 16/05/1999 1 7.0 8.0 8.0 8.0 5.7 4.0 5.0 8.0 5.0 10.0 5.0 Đ Đ Đ 6.7 Tb T 13 6.7 5 13 y Y Kem
22 Lý Thị Hồng Phượng 18/08/1999 3 6.3 4.0 6.0 7.0 6.0 9.0 6.0 5.0 8.0 10.0 7.0 Đ Đ Đ 6.8 Tb T 11 6.8 3 11 1 1 y Y
23 Dương Quách Tha 10/04/1999 3 8.7 3.0 6.0 8.0 7.3 4.0 5.0 7.0 9.0 10.0 9.0 Đ Đ Đ 7.0 Y T 21 7.0 3 21 1 tb Y
24 Lâm Chí Thanh 18/12/1999 3 5.7 6.0 8.0 8.0 5.3 4.0 6.0 7.0 7.0 10.0 6.0 Đ Đ Đ 6.6 Tb T 14 6.6 6 14 1 tb Y
25 Lý The 11/07/1998 3 8.3 4.0 6.0 5.0 3.7 2.0 7.0 7.0 5.0 9.0 7.0 Đ Đ Đ 5.8 Y K 24 5.8 6 24 1 k Y
26 Thạch Thị Thu Thủy 01/06/1998 3 7.7 6.0 6.0 6.0 5.7 5.0 6.0 6.3 8.0 10.0 5.0 Đ Đ Đ 6.5 K T 7 6.5 7 7 1 1 tb Y
27 Lâm Ngọc Tiền 06/02/1998 3 6.7 9.0 8.0 8.5 7.0 6.0 7.0 7.0 10.0 10.0 8.0 Đ Đ Đ 7.9 K T 2 7.9 2 2 1 k Y
28 Lâm Thanh Tiến 09/01/1998 3 6.0 3.0 2.0 3.0 5.5 2.0 7.0 6.0 5.0 1.0 6.0 Đ Đ Đ 4.2 Kém Tb 33 4.2 4 33 1 y Keùm
29 Sơn Tol 05/09/1998 3 4.7 3.0 4.0 5.0 4.0 2.0 6.5 4.0 6.0 5.0 5.0 Đ Đ Đ 4.5 Y K 29 4.5 11 29 1 Y
30 Trần Thị Hồng Trang 09/01/1999 3 8.0 4.0 4.0 3.5 7.5 7.0 7.0 5.0 8.0 9.0 4.0 Đ Đ Đ 6.1 Tb T 18 6.1 10 18 1 1 kem Y
31 Sơn Minh Trí 19/07/1999 3 6.3 3.0 8.0 4.0 5.0 4.0 5.0 5.0 5.0 9.0 6.0 Đ Đ Đ 5.5 Y K 26 5.5 8 26 1 kem Y
32 Thạch Minh Trúc 25/12/1999 3 6.0 5.0 1.0 5.0 6.3 6.0 8.0 6.0 8.0 5.0 5.0 Đ Đ Đ 5.6 Kém K 31 5.6 2 31 1 k Keùm
33 Trần Phú Trường 16/05/1999 1 8.3 7.0 10.0 7.0 6.0 9.0 6.0 7.0 10.0 10.0 7.0 Đ Đ Đ 7.9 K T 2 7.9 2 2 y Y
34
GVCN: Võ Đông Hồ TS HS:39; DT:33; Nữ:21; Nữ DT:18
STT HỌ VÀ LÓT TÊN NĂM SINH DT ĐIỂM TRUNG BÌNH CÁC MÔN HỌC "TB
M" HL HK XẾP HẠNG NGÀY NGHỈ
NAM NỮ NV LS ĐL GD TA T VL SH HH CN TH MT ÂN TD XEP HANG Thống kê
P K G K TB Y KÉM G K TB Y KÉM NỮ DT HL
1 Dương Thái Bình 1999 3 6.4 9.0 7.0 6.0 5.0 5.0 6.0 6.0 8.0 10.0 9.0 Đ Đ Đ 7.0 Tb T 9 7.0 1 9 1 Y Y TRUE
2 Thạch Minh Châu 20/01/1998 3 8.3 7.0 5.0 9.0 6.7 9.0 8.0 7.0 8.0 9.5 5.0 Đ Đ Đ 7.5 K T 5 7.5 5 5 1 y Y Y TRUE 9 xs
3 Lâm Thị Hồng Diễm 04/08/1999 3 6.0 6.0 5.0 5.0 7.0 5.0 7.0 4.0 9.0 9.0 6.0 Đ Đ Đ 6.3 Tb K 16 6.3 8 16 1 1 Y Y FALSE
4 Mai Thị Hồng Đào 01/03/1999 3 4.9 4.0 5.0 5.0 3.7 4.9 9.0 8.0 5.0 5.0 4.0 Đ Đ Đ 5.3 Y K 27 5.3 9 27 1 1 y Y Y FALSE
5 Lâm Hoàng Điệp 10/11/1999 3 7.0 10.0 8.0 6.0 6.8 6.0 8.0 5.0 10.0 10.0 8.0 Đ Đ Đ 7.7 K T 4 7.7 4 4 1 tb Y Y TRUE
6 Sư Thị Thu Hà 09/09/1999 3 6.8 4.0 6.0 7.0 7.0 4.0 6.0 6.0 8.0 10.0 7.0 Đ Đ Đ 6.5 Tb T 15 6.5 7 15 1 1 k Y Y TRUE
7 Lâm Chí Hải 14/11/1999 3 8.0 6.0 6.0 6.0 5.3 8.0 6.0 5.0 8.0 7.0 6.0 Đ Đ Đ 6.5 K T 7 6.5 7 7 1 Y Y TRUE
8 Kim Thị Kim Huyền 29/10/1999 3 8.0 3.0 6.0 7.0 5.7 5.0 4.0 6.3 8.0 7.0 8.0 Đ Đ Đ 6.2 Y T 23 6.2 5 23 1 1 Y Y FALSE
9 Dương Thị Phương Kiều 12/08/1999 3 8.3 10.0 10.0 8.0 7.0 6.0 7.0 9.0 8.0 10.0 3.0 Đ Đ Đ 7.8 Y T 19 7.8 1 19 1 1 k Y Y TRUE
10 Lâm Thị Mỹ Linh 02/04/1999 3 7.8 10.0 9.0 6.0 7.0 10.0 7.0 7.0 9.0 10.0 2.0 Đ Đ Đ 7.7 Y T 20 7.7 2 20 1 1 g Y Y
11 Huỳnh Xuân Lộc 03/11/1998 3 7.7 6.0 8.0 7.0 7.3 9.0 5.0 7.0 9.0 10.0 1.0 Đ Đ Đ 7.0 Kém T 30 7.0 1 30 1 tb Y Y
12 Trần Thị Ngọc Mai 31/08/1999 3 7.8 5.0 8.0 5.0 5.3 0.0 3.0 8.0 5.0 6.0 7.0 Đ Đ Đ 5.5 Kém K 32 5.5 3 32 1 1 k Keùm Keùm
13 Phan Ngọc Ngân 06/03/1999 1 7.5 4.0 6.0 7.0 6.3 5.0 4.0 6.0 6.0 10.0 8.0 Đ Đ Đ 6.3 Tb T 16 6.3 8 16 1 Y Y "IF(OR($V7="""",S7="""",T7=""""),"""","
14 Diệp Thị Ý Nhi 11/06/1999 3 7.7 4.0 8.0 3.5 6.3 6.0 6.0 7.0 8.0 10.0 9.0 Đ Đ Đ 6.9 Tb T 10 6.9 2 10 1 1 y Y Y
15 Kim Khánh Nhi 08/12/1999 3 7.0 8.0 10.0 7.0 6.5 7.0 6.0 7.0 8.0 10.0 5.0 Đ Đ Đ 7.4 K T 6 7.4 6 6 1 1 y Y Y
16 Kim Thị Yến Nhi 09/02/1998 3 6.3 10.0 5.0 5.0 5.0 7.0 5.5 3.7 10.0 10.0 7.0 Đ Đ Đ 6.8 Tb K 11 6.8 3 11 1 1 y Y Y
17 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 11/09/1999 3 3.7 4.0 6.0 3.0 5.0 3.0 4.0 5.0 6.0 5.5 6.0 Đ Đ Đ 4.7 Y K 28 4.7 10 28 1 1 tb Y Y
18 Huỳnh Thị Hồng Như 16/12/1999 3 6.8 5.0 10.0 6.0 3.0 4.0 3.0 7.0 5.0 10.0 4.0 Đ Đ Đ 5.8 Y T 24 5.8 6 24 1 1 y Y Y
19 Thạch Thị Oanh 01/01/1999 3 8.3 5.0 5.0 9.0 6.7 7.0 7.0 8.0 9.0 10.0 2.0 Đ Đ Đ 7.0 Y T 21 7.0 3 21 1 1 y Y Y
20 Trà Vũ Phol 09/12/1999 3 8.8 10.0 10.0 7.0 6.8 6.0 5.5 7.0 10.0 9.0 8.0 Đ Đ Đ 8.0 K T 1 8.0 1 1 1 y Y Kem
21 Trần Phong Phú 16/05/1999 1 7.0 8.0 8.0 8.0 5.7 4.0 5.0 8.0 5.0 10.0 5.0 Đ Đ Đ 6.7 Tb T 13 6.7 5 13 y Y Kem
22 Lý Thị Hồng Phượng 18/08/1999 3 6.3 4.0 6.0 7.0 6.0 9.0 6.0 5.0 8.0 10.0 7.0 Đ Đ Đ 6.8 Tb T 11 6.8 3 11 1 1 y Y
23 Dương Quách Tha 10/04/1999 3 8.7 3.0 6.0 8.0 7.3 4.0 5.0 7.0 9.0 10.0 9.0 Đ Đ Đ 7.0 Y T 21 7.0 3 21 1 tb Y
24 Lâm Chí Thanh 18/12/1999 3 5.7 6.0 8.0 8.0 5.3 4.0 6.0 7.0 7.0 10.0 6.0 Đ Đ Đ 6.6 Tb T 14 6.6 6 14 1 tb Y
25 Lý The 11/07/1998 3 8.3 4.0 6.0 5.0 3.7 2.0 7.0 7.0 5.0 9.0 7.0 Đ Đ Đ 5.8 Y K 24 5.8 6 24 1 k Y
26 Thạch Thị Thu Thủy 01/06/1998 3 7.7 6.0 6.0 6.0 5.7 5.0 6.0 6.3 8.0 10.0 5.0 Đ Đ Đ 6.5 K T 7 6.5 7 7 1 1 tb Y
27 Lâm Ngọc Tiền 06/02/1998 3 6.7 9.0 8.0 8.5 7.0 6.0 7.0 7.0 10.0 10.0 8.0 Đ Đ Đ 7.9 K T 2 7.9 2 2 1 k Y
28 Lâm Thanh Tiến 09/01/1998 3 6.0 3.0 2.0 3.0 5.5 2.0 7.0 6.0 5.0 1.0 6.0 Đ Đ Đ 4.2 Kém Tb 33 4.2 4 33 1 y Keùm
29 Sơn Tol 05/09/1998 3 4.7 3.0 4.0 5.0 4.0 2.0 6.5 4.0 6.0 5.0 5.0 Đ Đ Đ 4.5 Y K 29 4.5 11 29 1 Y
30 Trần Thị Hồng Trang 09/01/1999 3 8.0 4.0 4.0 3.5 7.5 7.0 7.0 5.0 8.0 9.0 4.0 Đ Đ Đ 6.1 Tb T 18 6.1 10 18 1 1 kem Y
31 Sơn Minh Trí 19/07/1999 3 6.3 3.0 8.0 4.0 5.0 4.0 5.0 5.0 5.0 9.0 6.0 Đ Đ Đ 5.5 Y K 26 5.5 8 26 1 kem Y
32 Thạch Minh Trúc 25/12/1999 3 6.0 5.0 1.0 5.0 6.3 6.0 8.0 6.0 8.0 5.0 5.0 Đ Đ Đ 5.6 Kém K 31 5.6 2 31 1 k Keùm
33 Trần Phú Trường 16/05/1999 1 8.3 7.0 10.0 7.0 6.0 9.0 6.0 7.0 10.0 10.0 7.0 Đ Đ Đ 7.9 K T 2 7.9 2 2 y Y
34
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Võ Đông Hồ
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)