Chương trình phụ đạo và bồi dương tiếng anh 6,7,8,9
Chia sẻ bởi Võ Đạt |
Ngày 10/10/2018 |
43
Chia sẻ tài liệu: chương trình phụ đạo và bồi dương tiếng anh 6,7,8,9 thuộc Tiếng Anh 6
Nội dung tài liệu:
CHƯƠNG TRÌNH
DẠY PHỤ ĐẠO VÀ BỒI DƯỠNG
TIẾNG ANH LỚP 6
TUẦN
SỐ TIẾT
TÊN NỘI DUNG CHUYÊN ĐỀ
GHI CHÚ
1, 2, 3
9
Simple present of tobe.
Cardinal numbers
Command
Greetings
4, 5
6
The simple present tense.
Possessive adjectives
6, 7
6
The simple present tense.( cont.)
Possessive adjectives.( cont.)
Personal pronouns
8
3
The simple present tense.( cont.)
Cardinal numbers .( cont.)
9, 10
6
Adverbs of time.
WH-question words
The simple present tense.( cont.)
11, 12
6
Prepositions of position.
WH-question words
13, 14
6
The simple present tense.( cont.)
Indifinite: a / an.
Transportations
15, 16
6
The present progressive tense.
The simple present tense.( cont.)
Modal verbs: can/can’t/must/mustn’t
17, 18
6
The present progressive tense..( cont.)
The simple present tense.( cont.)
Revision
20, 21, 22
9
Using adjectives
Polite requests
23, 24, 25
9
The present progressive tense..( cont.)
The simple present tense.( cont.)
a/ an/ any/ some
26, 27, 28
9
The present progressive tense..( cont.)
The simple present tense.( cont.)
Adverbs of frequency
Talk about weather
29, 30, 31
9
Near future :” be going to..”
Simple present tense (cont.)
32, 33, 34
12
Revision:
Tenses.
Adverbs and Adjectives.
Pronunciation
Vocabulary
Người thiết kế chương trình
Giáo viên
Võ Đạt
CHƯƠNG TRÌNH
DẠY PHỤ ĐẠO VÀ BỒI DƯỠNG
TIẾNG ANH LỚP 7
TUẦN
SỐ TIẾT
TÊN NỘI DUNG CHUYÊN ĐỀ
GHI CHÚ
1, 2, 3
9
The simple present tense.
Possessive adjectives
Comparatives
Greetings
4, 5
6
The simple future tense.
Near future
Telephone numbers
6, 7
6
The simple present tense & simple future
Exclamations
Comparisons
8
3
The simple progressive tense.
Preposisions
9, 10
6
Adverbs of frequency
.The simple progressive tense.
The simple present
11, 12
6
Suggestions & Invitations
The simple progressive tense.( cont.)
13, 14
6
- Comparisons.
Adverbs
15, 16
6
Prepositions of position
Compound adjectives
Smple present tense
17, 18
6
Revision
Tenses.
Others
20, 21, 22
9
Past simple tense
Present simple tense
23, 24, 25
9
Past simple tense (cont.)
Imperatives
26, 27, 28
9
Past simple tense (cont.)
Too/ either , So/ neither
29, 30, 31
9
Adjectives & Adverbs
Modal verbs
Like + V-ing/ to-infinitive
32, 33, 34
12
Revision:
Tenses.
Adverbs and Adjectives.
Modal verbs
Vocabulary
Others
Người thiết kế chương trình
Giáo viên
Võ Đạt
CHƯƠNG TRÌNH
DẠY PHỤ ĐẠO VÀ BỒI DƯỠNG
TIẾNG ANH LỚP 8
TUẦN
SỐ TIẾT
TÊN NỘI DUNG CHUYÊN ĐỀ
GHI CHÚ
1, 2, 3
9
Simple present tense + past simple tense
(not) adjective + enough + to- infinitive
4, 5
6
Talk about Intentions with be going to
Adverbs of place
6, 7
6
Reflexive pronouns.
Modals: must, have to, ought to.
Adverb clause of reason (Why- because)
8
3
The simple past tense.
Prepositions of time.
Used to
9, 10
6
Adverbs of manner.
Modals :Should
Commands, Requests and advice in reported speech
11, 12
6
Present tense with future meaning
Gerunds
Modals: may, can, could.
13, 14
DẠY PHỤ ĐẠO VÀ BỒI DƯỠNG
TIẾNG ANH LỚP 6
TUẦN
SỐ TIẾT
TÊN NỘI DUNG CHUYÊN ĐỀ
GHI CHÚ
1, 2, 3
9
Simple present of tobe.
Cardinal numbers
Command
Greetings
4, 5
6
The simple present tense.
Possessive adjectives
6, 7
6
The simple present tense.( cont.)
Possessive adjectives.( cont.)
Personal pronouns
8
3
The simple present tense.( cont.)
Cardinal numbers .( cont.)
9, 10
6
Adverbs of time.
WH-question words
The simple present tense.( cont.)
11, 12
6
Prepositions of position.
WH-question words
13, 14
6
The simple present tense.( cont.)
Indifinite: a / an.
Transportations
15, 16
6
The present progressive tense.
The simple present tense.( cont.)
Modal verbs: can/can’t/must/mustn’t
17, 18
6
The present progressive tense..( cont.)
The simple present tense.( cont.)
Revision
20, 21, 22
9
Using adjectives
Polite requests
23, 24, 25
9
The present progressive tense..( cont.)
The simple present tense.( cont.)
a/ an/ any/ some
26, 27, 28
9
The present progressive tense..( cont.)
The simple present tense.( cont.)
Adverbs of frequency
Talk about weather
29, 30, 31
9
Near future :” be going to..”
Simple present tense (cont.)
32, 33, 34
12
Revision:
Tenses.
Adverbs and Adjectives.
Pronunciation
Vocabulary
Người thiết kế chương trình
Giáo viên
Võ Đạt
CHƯƠNG TRÌNH
DẠY PHỤ ĐẠO VÀ BỒI DƯỠNG
TIẾNG ANH LỚP 7
TUẦN
SỐ TIẾT
TÊN NỘI DUNG CHUYÊN ĐỀ
GHI CHÚ
1, 2, 3
9
The simple present tense.
Possessive adjectives
Comparatives
Greetings
4, 5
6
The simple future tense.
Near future
Telephone numbers
6, 7
6
The simple present tense & simple future
Exclamations
Comparisons
8
3
The simple progressive tense.
Preposisions
9, 10
6
Adverbs of frequency
.The simple progressive tense.
The simple present
11, 12
6
Suggestions & Invitations
The simple progressive tense.( cont.)
13, 14
6
- Comparisons.
Adverbs
15, 16
6
Prepositions of position
Compound adjectives
Smple present tense
17, 18
6
Revision
Tenses.
Others
20, 21, 22
9
Past simple tense
Present simple tense
23, 24, 25
9
Past simple tense (cont.)
Imperatives
26, 27, 28
9
Past simple tense (cont.)
Too/ either , So/ neither
29, 30, 31
9
Adjectives & Adverbs
Modal verbs
Like + V-ing/ to-infinitive
32, 33, 34
12
Revision:
Tenses.
Adverbs and Adjectives.
Modal verbs
Vocabulary
Others
Người thiết kế chương trình
Giáo viên
Võ Đạt
CHƯƠNG TRÌNH
DẠY PHỤ ĐẠO VÀ BỒI DƯỠNG
TIẾNG ANH LỚP 8
TUẦN
SỐ TIẾT
TÊN NỘI DUNG CHUYÊN ĐỀ
GHI CHÚ
1, 2, 3
9
Simple present tense + past simple tense
(not) adjective + enough + to- infinitive
4, 5
6
Talk about Intentions with be going to
Adverbs of place
6, 7
6
Reflexive pronouns.
Modals: must, have to, ought to.
Adverb clause of reason (Why- because)
8
3
The simple past tense.
Prepositions of time.
Used to
9, 10
6
Adverbs of manner.
Modals :Should
Commands, Requests and advice in reported speech
11, 12
6
Present tense with future meaning
Gerunds
Modals: may, can, could.
13, 14
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Võ Đạt
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)