Chương IV.Tiet 66. Kiem tra Dai So. Ma tran. Dap an. Chuan
Chia sẻ bởi Đoàn Minh Khuê |
Ngày 12/10/2018 |
35
Chia sẻ tài liệu: Chương IV.Tiet 66. Kiem tra Dai So. Ma tran. Dap an. Chuan thuộc Đại số 8
Nội dung tài liệu:
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA CHƯƠNG IV . ĐẠI SỐ 8 .
Cấp độ
Chủ đề
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Cộng
Cấp độ thấp
Cấp độ cao
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
Chủ đề 1
Liên hệ giữa thứ tự và phép cộng;
phép nhân
Nhận biết
Bất đẳng thức
Biết áp dụng tính chất cơ bản của BPT để so sánh 2 số
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %
4
1,0
40%
2
0,5
20%
1
1,0
40%
7
2,5
25%
Chủ đề 2
BPT bậc nhất một ẩn; BPT tương đương
Nhận biết được BPT tương đương, nhận biết BPT với tập nghiệm biểu diễn trên trục số
Hiểu được các quy tắc : Biến đổi BPT để được BPT tương đương
Chứng minh BĐT
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %
3
0,75
25%
1
0,25
8,4%
1
1,0
33,3%
1
1,0
33,3%
6
3,0
30%
Chủ đề 3
Giải BPT bậc nhất một ẩn
Biết biểu diễn tập hợp nghiệm của một BPT trên trục số
Sử dụng các phép biến đổi tương đương để đưa BPT đã cho về dạng ax + b < 0 ;
hoặc ax+b > 0 ; …
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %
1
0,25
11,1%
2
2,0
88,9%
3
2,25
22,5%
Chủ đề 4
Phương trình chứa dấu giá trị tuyệt đối
Định nghĩa giá trị tuyệt đối
Giải phương trình
, phương trình
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %
1
0,25
11,1%
2
2,0
88,9%
3
2,25
22,5%
Tổng số câu
Tổng số điểm
Tỉ lệ %
8
2,0
20%
6
3,0
30%
4
4,0
40%
1
1,0
10%
19
10
100%
I./ TRẮC NGHIỆM: (3 điểm) Mã đề 1:
Phần 1: (1 điểm) Điền dấu “X” vào ô thích hợp:
Câu
Nội dung
Đúng
Sai
1
Trong tam giác ABC, ta có : BC + AC > AB > BC – AC
2
Với mọi giá trị của x , ta có x2 + 1 > 1
3
Nếu a – 3 < b – 3 thì – a < – b
4
Bất phương trình , có tập nghiệm
Phần 2: (2 điểm) Khoanh tròn vào chữ cái in hoa đứng trước đáp án đúng trong mỗi câu sau:
Câu 1: Bất phương trình nào sau đây là bất phương trình bậc nhất một ẩn :
A. x + y > 2 B. 3x – 1 0 C. 0.x –5 > 0 D. (x – 1)2 2x
Câu 2: Cho a < b . Trong các khẳng định sau khẳng định nào sai ?
A. a – 2 < b – 2 B. 4 – 2a > 4 – 2b C. 2015 a > 2015 b D.
Câu 3: Cho thì :
A. a = 3 B. a = 3 C. a = - 3 D. Một đáp án khác
Câu 4: Bất phương trình nào sau đây không tương đương với bất phương trình 3 – x < 7
A. x – 3 < 7 B. 6 – x < 10 C. 6 – 2x < 14 D. x > – 4
Câu 5: Nếu -2a > -2b thì :
A. a > b B. a = b C. a < b D. a ≤ b
Câu 6: Hình vẽ sau biểu diễn tập nghiệm của bất phương trình :
A. x > 0 B. x -5 C. x - 5 D. x > -
Cấp độ
Chủ đề
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Cộng
Cấp độ thấp
Cấp độ cao
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TNKQ
TL
Chủ đề 1
Liên hệ giữa thứ tự và phép cộng;
phép nhân
Nhận biết
Bất đẳng thức
Biết áp dụng tính chất cơ bản của BPT để so sánh 2 số
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %
4
1,0
40%
2
0,5
20%
1
1,0
40%
7
2,5
25%
Chủ đề 2
BPT bậc nhất một ẩn; BPT tương đương
Nhận biết được BPT tương đương, nhận biết BPT với tập nghiệm biểu diễn trên trục số
Hiểu được các quy tắc : Biến đổi BPT để được BPT tương đương
Chứng minh BĐT
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %
3
0,75
25%
1
0,25
8,4%
1
1,0
33,3%
1
1,0
33,3%
6
3,0
30%
Chủ đề 3
Giải BPT bậc nhất một ẩn
Biết biểu diễn tập hợp nghiệm của một BPT trên trục số
Sử dụng các phép biến đổi tương đương để đưa BPT đã cho về dạng ax + b < 0 ;
hoặc ax+b > 0 ; …
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %
1
0,25
11,1%
2
2,0
88,9%
3
2,25
22,5%
Chủ đề 4
Phương trình chứa dấu giá trị tuyệt đối
Định nghĩa giá trị tuyệt đối
Giải phương trình
, phương trình
Số câu
Số điểm
Tỉ lệ %
1
0,25
11,1%
2
2,0
88,9%
3
2,25
22,5%
Tổng số câu
Tổng số điểm
Tỉ lệ %
8
2,0
20%
6
3,0
30%
4
4,0
40%
1
1,0
10%
19
10
100%
I./ TRẮC NGHIỆM: (3 điểm) Mã đề 1:
Phần 1: (1 điểm) Điền dấu “X” vào ô thích hợp:
Câu
Nội dung
Đúng
Sai
1
Trong tam giác ABC, ta có : BC + AC > AB > BC – AC
2
Với mọi giá trị của x , ta có x2 + 1 > 1
3
Nếu a – 3 < b – 3 thì – a < – b
4
Bất phương trình , có tập nghiệm
Phần 2: (2 điểm) Khoanh tròn vào chữ cái in hoa đứng trước đáp án đúng trong mỗi câu sau:
Câu 1: Bất phương trình nào sau đây là bất phương trình bậc nhất một ẩn :
A. x + y > 2 B. 3x – 1 0 C. 0.x –5 > 0 D. (x – 1)2 2x
Câu 2: Cho a < b . Trong các khẳng định sau khẳng định nào sai ?
A. a – 2 < b – 2 B. 4 – 2a > 4 – 2b C. 2015 a > 2015 b D.
Câu 3: Cho thì :
A. a = 3 B. a = 3 C. a = - 3 D. Một đáp án khác
Câu 4: Bất phương trình nào sau đây không tương đương với bất phương trình 3 – x < 7
A. x – 3 < 7 B. 6 – x < 10 C. 6 – 2x < 14 D. x > – 4
Câu 5: Nếu -2a > -2b thì :
A. a > b B. a = b C. a < b D. a ≤ b
Câu 6: Hình vẽ sau biểu diễn tập nghiệm của bất phương trình :
A. x > 0 B. x -5 C. x - 5 D. x > -
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Đoàn Minh Khuê
Dung lượng: 368,00KB|
Lượt tài: 3
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)